- yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
- yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
- yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ
- year (n) /jə:/ năm
- yellow (adj) (n) /'jelou/ vàng; màu vàng
- yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ
- yesterday (adv)., (n) /'jestədei/ hôm qua
- yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
- you pro(n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
- young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
- your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
- yours pro(n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các
- anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
- yourself pro(n) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
- youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
Saturday, April 13, 2019
15 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y thông dụng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment