Saturday, April 13, 2019

15 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
  • yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
  • yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ
  • year (n) /jə:/ năm
  • yellow (adj) (n) /'jelou/ vàng; màu vàng
  • yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ
  • yesterday (adv)., (n) /'jestədei/ hôm qua
  • yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
  • you pro(n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
  • young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
  • your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
  • yours pro(n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các
  • anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
  • yourself pro(n) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
  • youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment