Saturday, April 13, 2019

72 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • nail (n) /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt
  • naked (adj) /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi
  • name (n) (v) /neim/ tên; đặt tên, gọi tên
  • narrow (adj) /'nærou/ hẹp, chật hẹp
  • nation (n) /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia
  • national (adj) /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc
  • natural (adj) /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
  • naturally (adv) /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên
  • nature (n) /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên
  • navy (n) /'neivi/ hải quân
  • near (adj) (adv)., prep. /niə/ gần, cận; ở gần
  • nearby (adj) (adv) /´niə¸bai/ gần
  • nearly (adv) /´niəli/ gần, sắp, suýt
  • neat (adj) /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch
  • neatly (adv) /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp
  • necessary (adj) /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu
  • necessarily (adv) /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết
  • unnecessary (adj) /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
  • neck (n) /nek/ cổ
  • need (v) modal (v) (n) /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần
  • needle (n) /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọn
  • negative (adj) /´negətiv/ phủ định
  • neighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n) /'neibə/ hàng xóm
  • neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n) /´neibəhud/ hàng xóm, làng giềng
  • neither det., pro (n) (adv) /'naiðə/ không này mà cũng không kia
  • nephew (n) /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)
  • nerve (n) /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm
  • nervous (adj) /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
  • nervously (adv) /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng
  • nest (n) (v) /nest/ tổ, ổ; làm tổ
  • net (n) /net/ lưới, mạng
  • network (n) /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thống
  • never (adv) /'nevə/ không bao giờ, không khi nào
  • nevertheless (adv) /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mà
  • new (adj) /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ
  • newly (adv) /´nju:li/ mới
  • news (n) /nju:z/ tin, tin tức
  • newspaper (n) /'nju:zpeipə/ báo
  • next (adj) (adv)., (n) /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
  • next to prep. gần
  • nice (adj) /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu
  • nicely (adv) /´naisli/ thú vị, dễ chịu
  • niece (n) /ni:s/ cháu gái
  • night (n) /nait/ đêm, tối
  • no exclamation, det. /nou/ không
  • nobody (also no one) pro(n) /'noubədi/ không ai, không người nào
  • noise (n) /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo
  • noisy (adj) /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo
  • noisily (adv) /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo
  • non- prefix
  • none pro(n) /nʌn/ không ai, không người, vật gì
  • nonsense (n) /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa
  • nor conj., (adv) /no:/ cũng không
  • normal (adj) (n) /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường
  • normally (adv) /'no:mзli/ thông thường, như thường lệ
  • north (n)(adj) (adv) /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc
  • northern (adj) /'nɔ:ðən/ Bắc
  • nose (n) /nouz/ mũi
  • not (adv) /nɔt/ không
  • note (n) (v) /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
  • nothing pro(n) /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì
  • notice (n) (v) /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
  • take notice of chú ý
  • noticeable (adj) /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý
  • novel (n) /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyện
  • November (n) (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11
  • now (adv) /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay
  • nowhere (adv) /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu
  • nuclear (adj) /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân
  • number (abbr. No., no.) (n) /´nʌmbə/ số
  • nurse (n) /nə:s/ y tá
  • nut (n) /nʌt/ quả hạch; đầu
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment