- nail (n) /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt
- naked (adj) /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi
- name (n) (v) /neim/ tên; đặt tên, gọi tên
- narrow (adj) /'nærou/ hẹp, chật hẹp
- nation (n) /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia
- national (adj) /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc
- natural (adj) /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
- naturally (adv) /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên
- nature (n) /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên
- navy (n) /'neivi/ hải quân
- near (adj) (adv)., prep. /niə/ gần, cận; ở gần
- nearby (adj) (adv) /´niə¸bai/ gần
- nearly (adv) /´niəli/ gần, sắp, suýt
- neat (adj) /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch
- neatly (adv) /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp
- necessary (adj) /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu
- necessarily (adv) /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết
- unnecessary (adj) /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
- neck (n) /nek/ cổ
- need (v) modal (v) (n) /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần
- needle (n) /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọn
- negative (adj) /´negətiv/ phủ định
- neighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n) /'neibə/ hàng xóm
- neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n) /´neibəhud/ hàng xóm, làng giềng
- neither det., pro (n) (adv) /'naiðə/ không này mà cũng không kia
- nephew (n) /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)
- nerve (n) /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm
- nervous (adj) /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
- nervously (adv) /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng
- nest (n) (v) /nest/ tổ, ổ; làm tổ
- net (n) /net/ lưới, mạng
- network (n) /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thống
- never (adv) /'nevə/ không bao giờ, không khi nào
- nevertheless (adv) /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mà
- new (adj) /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ
- newly (adv) /´nju:li/ mới
- news (n) /nju:z/ tin, tin tức
- newspaper (n) /'nju:zpeipə/ báo
- next (adj) (adv)., (n) /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
- next to prep. gần
- nice (adj) /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu
- nicely (adv) /´naisli/ thú vị, dễ chịu
- niece (n) /ni:s/ cháu gái
- night (n) /nait/ đêm, tối
- no exclamation, det. /nou/ không
- nobody (also no one) pro(n) /'noubədi/ không ai, không người nào
- noise (n) /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo
- noisy (adj) /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo
- noisily (adv) /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo
- non- prefix
- none pro(n) /nʌn/ không ai, không người, vật gì
- nonsense (n) /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa
- nor conj., (adv) /no:/ cũng không
- normal (adj) (n) /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường
- normally (adv) /'no:mзli/ thông thường, như thường lệ
- north (n)(adj) (adv) /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc
- northern (adj) /'nɔ:ðən/ Bắc
- nose (n) /nouz/ mũi
- not (adv) /nɔt/ không
- note (n) (v) /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
- nothing pro(n) /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì
- notice (n) (v) /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
- take notice of chú ý
- noticeable (adj) /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý
- novel (n) /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyện
- November (n) (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11
- now (adv) /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay
- nowhere (adv) /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu
- nuclear (adj) /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân
- number (abbr. No., no.) (n) /´nʌmbə/ số
- nurse (n) /nə:s/ y tá
- nut (n) /nʌt/ quả hạch; đầu
Saturday, April 13, 2019
72 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N thông dụng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment