- gain (v) (n) /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
- gallon (n) /'gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
- gamble (v) (n) /'gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạc
- gambling (n) /'gæmbliɳ/ trò cờ bạc
- game (n) /geim/ trò chơi
- gap (n) /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
- garage (n) /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô
- garbage (n) (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú)
- garden (n) /'gɑ:dn/ vườn
- gas (n) /gæs/ khí, hơi đốt
- gasoline (n) (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng
- gate (n) /geit/ cổng
- gather (v) /'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập
- gear (n) /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
- general (adj) /'ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổng
- generally (adv) /'dʒenərəli/ nói chung, đại thể
- in general nói chung, đại khái
- generate (v) /'dʒenəreit/ sinh, đẻ ra
- generation (n) /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời
- generous (adj) /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
- generously (adv) /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng
- gentle (adj) /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
- gently (adv) /'dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
- gentleman (n) /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưu
- genuine (adj) /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực
- genuinely (adv) /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật
- geography (n) /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý
- get (v) /get/ được, có được
- get on leo, trèo lên
- get off ra khỏi, thoát khỏi
- giant (n) (adj) /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường
- gift (n) /gift/ quà tặng
- girl (n) /g3:l/ con gái
- girlfriend (n) /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu
- give (v) /giv/ cho, biếu, tặng
- give sth away cho, phát
- give sth out chia, phân phối
- give (sth) up bỏ, từ bỏ
- glad (adj) /glæd/ vui lòng, sung sướng
- glass (n) /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, ly
- glasses (n) kính đeo mắt
- global (adj) v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
- glove (n) /glʌv/ bao tay, găng tay
- glue (n) (v) /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
- gram (n) /'græm/ đậu xanh
- go (v) /gou/ đi
- go down đi xuống
- go up đi lên
- be going to sắp sửa, có ý định
- goal (n) /goƱl/
- god (n) /gɒd/ thần, Chúa
- gold (n) (adj) /goʊld/ vàng; bằng vàng
- good (adj) (n) /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
- good at tiến bộ ở
- good for có lợi cho
- goodbye exclamation, (n) /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt
- goods (n) /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa
- govern (v) /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền
- government (n) /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị
- governor (n) /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
- grab (v) /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy
- grade (n) (v) /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loại
- gradual (adj) /´grædjuəl/ dần dần, từng bước một
- gradually (adv) /'grædzuәli/ dần dần, từ từ
- grain (n) /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
- gram (BrE also gramme) (n) (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ pháp
- grammar (n) /ˈgræmər/ văn phạm
- grand (adj) /grænd/ rộng lớn, vĩ đại
- grandchild (n) /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)
- granddaughter (n) /'græn,do:tз/ cháu gái
- grandfather (n) /´græn¸fa:ðə/ ông
- grandmother (n) /'græn,mʌðə/ bà
- grandparent (n) /´græn¸pɛərənts/ ông bà
- grandson (n) /´grænsʌn/ cháu trai
- grant (v) (n) /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp
- grass (n) /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
- grateful (adj) /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
- grave (n) (adj) /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng
- gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)
- grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)
- great (adj) /greɪt/ to, lớn, vĩ đại
- greatly (adv) /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả
- green (adj) (n) /grin/ xanh lá cây
- grey (BrE) (NAmE usually gray) (adj) (n)
- grocery (NAmE usually grocery store) (n) /´grousəri/ cửa hàng tạp phẩm
- groceries (n) /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa
- ground (n) /graund/ mặt đất, đất, bãi đất
- group (n) /gru:p/ nhóm
- grow (v) /grou/ mọc, mọc lên
- grow up lớn lên, trưởng thành
- growth (n) /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển
- guarantee (n) (v) /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
- guard (n) (v) /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
- guess (v) (n) /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
- guest (n) /gest/ khách, khách mời
- guide (n) (v) /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
- guilty (adj) /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi
- gun (n) /gʌn/ súng
- guy (n) /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã
Thursday, April 11, 2019
99 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G thông dụng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment