Thursday, April 11, 2019

99 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • gain (v) (n) /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
  • gallon (n) /'gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
  • gamble (v) (n) /'gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạc
  • gambling (n) /'gæmbliɳ/ trò cờ bạc
  • game (n) /geim/ trò chơi
  • gap (n) /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
  • garage (n) /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô
  • garbage (n) (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú)
  • garden (n) /'gɑ:dn/ vườn
  • gas (n) /gæs/ khí, hơi đốt
  • gasoline (n) (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng
  • gate (n) /geit/ cổng
  • gather (v) /'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập
  • gear (n) /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
  • general (adj) /'ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổng
  • generally (adv) /'dʒenərəli/ nói chung, đại thể
  • in general nói chung, đại khái
  • generate (v) /'dʒenəreit/ sinh, đẻ ra
  • generation (n) /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời
  • generous (adj) /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
  • generously (adv) /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng
  • gentle (adj) /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
  • gently (adv) /'dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
  • gentleman (n) /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưu
  • genuine (adj) /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực
  • genuinely (adv) /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật
  • geography (n) /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý
  • get (v) /get/ được, có được
  • get on leo, trèo lên
  • get off ra khỏi, thoát khỏi
  • giant (n) (adj) /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường
  • gift (n) /gift/ quà tặng
  • girl (n) /g3:l/ con gái
  • girlfriend (n) /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu
  • give (v) /giv/ cho, biếu, tặng
  • give sth away cho, phát
  • give sth out chia, phân phối
  • give (sth) up bỏ, từ bỏ
  • glad (adj) /glæd/ vui lòng, sung sướng
  • glass (n) /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, ly
  • glasses (n) kính đeo mắt
  • global (adj) v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
  • glove (n) /glʌv/ bao tay, găng tay
  • glue (n) (v) /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
  • gram (n) /'græm/ đậu xanh
  • go (v) /gou/ đi
  • go down đi xuống
  • go up đi lên
  • be going to sắp sửa, có ý định
  • goal (n) /goƱl/
  • god (n) /gɒd/ thần, Chúa
  • gold (n) (adj) /goʊld/ vàng; bằng vàng
  • good (adj) (n) /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
  • good at tiến bộ ở
  • good for có lợi cho
  • goodbye exclamation, (n) /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt
  • goods (n) /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa
  • govern (v) /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền
  • government (n) /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị
  • governor (n) /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
  • grab (v) /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy
  • grade (n) (v) /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loại
  • gradual (adj) /´grædjuəl/ dần dần, từng bước một
  • gradually (adv) /'grædzuәli/ dần dần, từ từ
  • grain (n) /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
  • gram (BrE also gramme) (n) (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ pháp
  • grammar (n) /ˈgræmər/ văn phạm
  • grand (adj) /grænd/ rộng lớn, vĩ đại
  • grandchild (n) /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)
  • granddaughter (n) /'græn,do:tз/ cháu gái
  • grandfather (n) /´græn¸fa:ðə/ ông
  • grandmother (n) /'græn,mʌðə/ bà
  • grandparent (n) /´græn¸pɛərənts/ ông bà
  • grandson (n) /´grænsʌn/ cháu trai
  • grant (v) (n) /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp
  • grass (n) /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
  • grateful (adj) /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
  • grave (n) (adj) /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng
  • gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)
  • grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)
  • great (adj) /greɪt/ to, lớn, vĩ đại
  • greatly (adv) /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả
  • green (adj) (n) /grin/ xanh lá cây
  • grey (BrE) (NAmE usually gray) (adj) (n)
  • grocery (NAmE usually grocery store) (n) /´grousəri/ cửa hàng tạp phẩm
  • groceries (n) /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa
  • ground (n) /graund/ mặt đất, đất, bãi đất
  • group (n) /gru:p/ nhóm
  • grow (v) /grou/ mọc, mọc lên
  • grow up lớn lên, trưởng thành
  • growth (n) /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển
  • guarantee (n) (v) /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
  • guard (n) (v) /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
  • guess (v) (n) /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
  • guest (n) /gest/ khách, khách mời
  • guide (n) (v) /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
  • guilty (adj) /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi
  • gun (n) /gʌn/ súng
  • guy (n) /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment