Saturday, April 13, 2019

121 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • litre (n) /´li:tə/ lít
  • label (n) (v) /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
  • laboratory, lab (n) /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm
  • labour (BrE) (NAmE labor) (n) /'leibз/ lao động; công việc
  • lack (of) (n) (v) /læk/ sự thiếu; thiếu
  • lacking (adj) /'lækiη/ ngu đần, ngây ngô
  • lady (n) /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
  • lake (n) /leik/ hồ
  • lamp (n) /læmp/ đèn
  • land (n) (v) /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai
  • landscape (n) /'lændskeip/ phong cảnh
  • lane (n) /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)
  • language (n) /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ
  • large (adj) /la:dʒ/ rộng, lớn, to
  • largely (adv) /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn
  • last det., (adv)., (n) (v) /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
  • late (adj) (adv) /leit/ trễ, muộn
  • later (adv)., (adj) /leɪtə(r)/ chậm hơn
  • latest (adj) (n) /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
  • latter (adj) (n) /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây
  • laugh (v) (n) /lɑ:f/ cười; tiếng cười
  • launch (v) (n) /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
  • law (n) /lo:/ luật
  • lawyer (n) /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư
  • lay (v) /lei/ xếp, đặt, bố trí
  • layer (n) /'leiə/ lớp
  • lazy (adj) /'leizi/ lười biếng
  • lead /li:d/ (v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
  • leading (adj) /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầu
  • leader (n) /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ
  • leaf (n) /li:f/ lá cây, lá (vàng...)
  • league (n) /li:g/ liên minh, liên hoàn
  • lean (v) /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào
  • learn (v) / lə:n/ học, nghiên cứu
  • least det., pro(n) (adv) /li:st/ tối thiểu; ít nhất
  • at least ít ra, ít nhất, chí ít
  • leather (n) /'leðə/ da thuộc
  • leave (v) /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại
  • leave out bỏ quên, bỏ sót
  • lecture (n) /'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
  • left (adj) (adv) (n) /left/ bên trái; về phía trái
  • leg (n) /´leg/ chân (người, thú, bà(n)..)
  • legal (adj) /ˈligəl/ hợp pháp
  • legally (adv) /'li:gзlizm/ hợp pháp
  • lemon (n) /´lemən/ quả chanh
  • lend (v) /lend/ cho vay, cho mượn
  • length (n) /leɳθ/ chiều dài, độ dài
  • less det., pro (n) (adv) /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
  • lesson (n) /'lesn/ bài học
  • let (v) /lεt/ cho phép, để cho
  • letter (n) /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tự
  • level (n) (adj) /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
  • library (n) /'laibrəri/ thư viện
  • licence (BrE) (NAmE license) (n) /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép
  • license (v) /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
  • lid (n) /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
  • lie (v) (n) /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá
  • life (n) /laif/ đời, sự sống
  • lift (v) (n) /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
  • light (n)(adj) (v) /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
  • lightly (adv) /´laitli/ nhẹ nhàng
  • like prep., (v) conj. /laik/ giống như; thích; như
  • unlike prep., (adj) /ʌn´laik/ khác, không giống
  • likely (adj) (adv) /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy
  • unlikely (adj) /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra
  • limit (n) (v) /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
  • limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn
  • line (n) /lain/ dây, đường, tuyến
  • link (n) (v) /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
  • lip (n) /lip/ môi
  • liquid (n) (adj) /'likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
  • list (n) (v) /list/ danh sách; ghi vào danh sách
  • listen (to) (v) /'lisn/ nghe, lắng nghe
  • literature (n) /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học
  • litre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l) /´li:tə/ lít
  • little (adj) det., pro(n) (adv) /'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
  • a little det., pro(n) nhỏ, một ít
  • live (adj) (adv) /liv/ sống, hoạt động
  • live (v) /liv/ sống
  • living (adj) /'liviŋ/ sống, đang sống
  • lively (adj) /'laivli/ sống, sinh động
  • load (n) (v) /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở
  • unload (v) /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng
  • loan (n) /ləʊn/ sự vay mượn
  • local (adj) /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ
  • locally (adv) /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ
  • locate (v) /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị
  • located (adj) /loʊˈkeɪtid/ định vị
  • location (n) /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị
  • lock (v) (n) /lɔk/ khóa; khóa
  • logic (n) /'lɔdʤik/ lô gic
  • logical (adj) /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logic
  • lonely (adj) /´lounli/ cô đơn, bơ vơ
  • long (adj) (adv) /lɔɳ/ dài, xa; lâu
  • look (v) (n) /luk/ nhìn; cái nhìn
  • look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc
  • look at nhìn, ngắm, xem
  • look for tìm kiếm
  • look forward to mong đợi cách hân hoan
  • loose (adj) /lu:s/ lỏng, không chặt
  • loosely (adv) /´lu:sli/ lỏng lẻo
  • lord (n) /lɔrd/ Chúa, vua
  • lorry (n) (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải
  • lose (v) /lu:z/ mất, thua, lạc
  • lost (adj) /lost/ thua, mất
  • loss (n) /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thua
  • lot: a lot (of) (also lots (of)) pro(n)det., (adv) /lɒt/ số lượng lớn; rất nhiều
  • loud (adj) (adv) /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
  • loudly (adv) /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏi
  • love (n) (v) /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
  • lovely (adj) /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên
  • lover (n) /´lʌvə/ người yêu, người tình
  • low (adj) (adv) /lou/ thấp, bé, lùn
  • loyal (adj) /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên
  • luck (n) /lʌk/ may mắn, vận may
  • lucky (adj) /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
  • unlucky (adj) /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh
  • luggage (n) (especially BrE) /'lʌgiʤ/ hành lý
  • lump (n) /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu
  • lunch (n) /lʌntʃ/ bữa ăn trưa
  • lung (n) /lʌη/ phổi
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

Xem thêm:

No comments:

Post a Comment