- litre (n) /´li:tə/ lít
- label (n) (v) /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
- laboratory, lab (n) /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm
- labour (BrE) (NAmE labor) (n) /'leibз/ lao động; công việc
- lack (of) (n) (v) /læk/ sự thiếu; thiếu
- lacking (adj) /'lækiη/ ngu đần, ngây ngô
- lady (n) /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
- lake (n) /leik/ hồ
- lamp (n) /læmp/ đèn
- land (n) (v) /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai
- landscape (n) /'lændskeip/ phong cảnh
- lane (n) /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)
- language (n) /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ
- large (adj) /la:dʒ/ rộng, lớn, to
- largely (adv) /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn
- last det., (adv)., (n) (v) /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
- late (adj) (adv) /leit/ trễ, muộn
- later (adv)., (adj) /leɪtə(r)/ chậm hơn
- latest (adj) (n) /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
- latter (adj) (n) /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây
- laugh (v) (n) /lɑ:f/ cười; tiếng cười
- launch (v) (n) /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
- law (n) /lo:/ luật
- lawyer (n) /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư
- lay (v) /lei/ xếp, đặt, bố trí
- layer (n) /'leiə/ lớp
- lazy (adj) /'leizi/ lười biếng
- lead /li:d/ (v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
- leading (adj) /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầu
- leader (n) /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ
- leaf (n) /li:f/ lá cây, lá (vàng...)
- league (n) /li:g/ liên minh, liên hoàn
- lean (v) /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào
- learn (v) / lə:n/ học, nghiên cứu
- least det., pro(n) (adv) /li:st/ tối thiểu; ít nhất
- at least ít ra, ít nhất, chí ít
- leather (n) /'leðə/ da thuộc
- leave (v) /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại
- leave out bỏ quên, bỏ sót
- lecture (n) /'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
- left (adj) (adv) (n) /left/ bên trái; về phía trái
- leg (n) /´leg/ chân (người, thú, bà(n)..)
- legal (adj) /ˈligəl/ hợp pháp
- legally (adv) /'li:gзlizm/ hợp pháp
- lemon (n) /´lemən/ quả chanh
- lend (v) /lend/ cho vay, cho mượn
- length (n) /leɳθ/ chiều dài, độ dài
- less det., pro (n) (adv) /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
- lesson (n) /'lesn/ bài học
- let (v) /lεt/ cho phép, để cho
- letter (n) /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tự
- level (n) (adj) /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
- library (n) /'laibrəri/ thư viện
- licence (BrE) (NAmE license) (n) /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép
- license (v) /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
- lid (n) /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
- lie (v) (n) /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá
- life (n) /laif/ đời, sự sống
- lift (v) (n) /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
- light (n)(adj) (v) /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
- lightly (adv) /´laitli/ nhẹ nhàng
- like prep., (v) conj. /laik/ giống như; thích; như
- unlike prep., (adj) /ʌn´laik/ khác, không giống
- likely (adj) (adv) /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy
- unlikely (adj) /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra
- limit (n) (v) /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
- limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn
- line (n) /lain/ dây, đường, tuyến
- link (n) (v) /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
- lip (n) /lip/ môi
- liquid (n) (adj) /'likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
- list (n) (v) /list/ danh sách; ghi vào danh sách
- listen (to) (v) /'lisn/ nghe, lắng nghe
- literature (n) /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học
- litre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l) /´li:tə/ lít
- little (adj) det., pro(n) (adv) /'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
- a little det., pro(n) nhỏ, một ít
- live (adj) (adv) /liv/ sống, hoạt động
- live (v) /liv/ sống
- living (adj) /'liviŋ/ sống, đang sống
- lively (adj) /'laivli/ sống, sinh động
- load (n) (v) /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở
- unload (v) /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng
- loan (n) /ləʊn/ sự vay mượn
- local (adj) /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ
- locally (adv) /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ
- locate (v) /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị
- located (adj) /loʊˈkeɪtid/ định vị
- location (n) /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị
- lock (v) (n) /lɔk/ khóa; khóa
- logic (n) /'lɔdʤik/ lô gic
- logical (adj) /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logic
- lonely (adj) /´lounli/ cô đơn, bơ vơ
- long (adj) (adv) /lɔɳ/ dài, xa; lâu
- look (v) (n) /luk/ nhìn; cái nhìn
- look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc
- look at nhìn, ngắm, xem
- look for tìm kiếm
- look forward to mong đợi cách hân hoan
- loose (adj) /lu:s/ lỏng, không chặt
- loosely (adv) /´lu:sli/ lỏng lẻo
- lord (n) /lɔrd/ Chúa, vua
- lorry (n) (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải
- lose (v) /lu:z/ mất, thua, lạc
- lost (adj) /lost/ thua, mất
- loss (n) /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thua
- lot: a lot (of) (also lots (of)) pro(n)det., (adv) /lɒt/ số lượng lớn; rất nhiều
- loud (adj) (adv) /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
- loudly (adv) /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏi
- love (n) (v) /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
- lovely (adj) /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên
- lover (n) /´lʌvə/ người yêu, người tình
- low (adj) (adv) /lou/ thấp, bé, lùn
- loyal (adj) /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên
- luck (n) /lʌk/ may mắn, vận may
- lucky (adj) /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
- unlucky (adj) /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh
- luggage (n) (especially BrE) /'lʌgiʤ/ hành lý
- lump (n) /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu
- lunch (n) /lʌntʃ/ bữa ăn trưa
- lung (n) /lʌη/ phổi
Xem thêm:
No comments:
Post a Comment