Thursday, April 11, 2019

170 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • face (n) (v) /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
  • facility (n) /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi
  • fact (n) /fækt/ việc, sự việc, sự kiện
  • factor (n) /'fæktə / nhân tố
  • factory (n) /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng
  • fail (v) /feil/ sai, thất bại
  • failure (n) /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bại
  • faint (adj) /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt
  • faintly (adv) /'feintli/ nhút nhát, yếu ớt
  • fair (adj) /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi
  • fairly (adv) /'feəli/ hợp lý, công bằng
  • unfair (adj) /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợi
  • unfairly (adv) /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợi
  • faith (n) /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo
  • faithful (adj) /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực
  • faithfully (adv) /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực
  • yours faithfully (BrE) bạn chân thành
  • fall (v) (n) /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã
  • fall over ngã lộn nhào, bị đổ
  • false (adj) /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối
  • fame (n) /feim/ tên tuổi, danh tiếng
  • familiar (adj) /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộc
  • family (n) (adj) /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình
  • famous (adj) /'feiməs/ nổi tiếng
  • fan (n) /fæn/ người hâm mộ
  • fancy (v) (adj) /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng
  • far (adv)., (adj) /fɑ:/ xa
  • further (adj) /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa
  • farm (n) /fa:m/ trang trại
  • farming (n) /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng
  • farmer (n) /'fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trại
  • fashion (n) /'fæ∫ən/ mốt, thời trang
  • fashionable (adj) /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang
  • fast (adj) (adv) /fa:st/ nhanh
  • fasten (v) /'fɑ:sn/ buộc, trói
  • fat (adj) (n) /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo
  • father (n) /'fɑ:ðə/ cha (bố)
  • faucet (n) (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu....)
  • fault (n) /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sót
  • favour (BrE) (NAmE favor) (n) /'feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố
  • in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )
  • favourite (NAmE favorite) (adj) (n) /'feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa thích
  • fear (n) (v) /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
  • feather (n) /'feðə/ lông chim
  • feature (n) (v) /'fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...
  • February (n) (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2
  • federal (adj) /'fedərəl/ liên bang
  • fee (n) /fi:/ tiền thù lao, học phí
  • feed (v) /fid/ cho ăn, nuôi
  • feel (v) /fi:l/ cảm thấy
  • feeling (n) /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác
  • fellow (n) /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí
  • female (adj) (n) /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái
  • fence (n) /fens/ hàng rào
  • festival (n) /'festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoan
  • fetch (v) /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ
  • fever (n) /'fi:və/ cơn sốt, bệnh sốt
  • few det., (adj) pro(n) /fju:/ ít,vài; một ít, một vài
  • a few một ít, một vài
  • field (n) /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trường
  • fight (v) (n) /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
  • fighting (n) /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh
  • figure (n) (v) /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
  • file (n) /fail/ hồ sơ, tài liệu
  • fill (v) /fil/ làm đấy, lấp kín
  • film (n) (v) /film/ phim, được dựng thành phim
  • final (adj) (n) /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết
  • finally (adv) /´fainəli/ cuối cùng, sau cùng
  • finance (n) (v) /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốn
  • financial (adj) /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)
  • find (v) /faind/ tìm, tìm thấy
  • find out sth khám phá, tìm ra
  • fine (adj) /fain/ tốt, giỏi
  • finely (adv) /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng
  • finger (n) /'fiɳgə/ ngón tay
  • finish (v) (n) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
  • finished (adj) /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành
  • fire (n) (v) /'faiə/ lửa; đốt cháy
  • set fire to đốt cháy cái gì
  • firm (n)(adj) (adv) /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ
  • firmly (adv) /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết
  • first det., ordinal number, (adv)., (n) /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất at first trực tiếp
  • fish (n) (v) /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá
  • fishing (n) /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cá
  • fit (v) (adj) /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
  • fix (v) /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
  • fixed (adj) đứng yên, bất động
  • flag (n) /'flæg/ quốc kỳ
  • flame (n) /fleim/ ngọn lửa
  • flash (v) (n) /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy
  • flat (adj) (n) /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
  • flavour (BrE) (NAmE flavor) (n) (v) /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
  • flesh (n) /fle∫/ thịt
  • flight (n) /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay
  • float (v) /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng
  • flood (n) (v) /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập
  • floor (n) /flɔ:/ sàn, tầng (nhà)
  • flour (n) /´flauə/ bột, bột mỳ
  • flow (n) (v) /flow/ sự chảy; chảy
  • flower (n) /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa
  • flu (n) /flu:/ bệnh cúm
  • fly (v) (n) /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay
  • flying (adj) (n) /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay
  • focus (v) (n) /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng)
  • fold (v) (n) /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp
  • folding (adj) /´fouldiη/ gấp lại được
  • follow (v) /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo
  • following (adj) (n)prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo
  • food (n) /fu:d/ đồ ăn, thức, món ăn
  • foot (n) /fut/ chân, bàn chân
  • football (n) /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đá
  • for prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho...
  • force (n) (v) /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
  • forecast (n) (v) /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo
  • foreign (adj) /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
  • forest (n) /'forist/ rừng
  • forever (BrE also for ever) (adv) /fə'revə/ mãi mãi
  • forget (v) /fə'get/ quên
  • forgive (v) /fərˈgɪv/ tha, tha thứ
  • fork (n) /fɔrk/ cái nĩa
  • form (n) (v) /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
  • formal (adj) /fɔ:ml/ hình thức
  • formally (adv) /'fo:mзlaiz/ chính thức
  • former (adj) /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên
  • formerly (adv) /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa
  • formula (n) /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức
  • fortune (n) /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượng
  • forward (also forwards) (adv) /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước
  • forward (adj) /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước
  • found (v) /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy
  • foundation (n) /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức
  • frame (n) (v) /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí
  • free (adj) (v) (adv) /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
  • freely (adv) /´fri:li/ tự do, thoải mái
  • freedom (n) /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự do
  • freeze (v) /fri:z/ đóng băng, đông lạnh
  • frozen (adj) /frouzn/ lạnh giá
  • frequent (adj) /ˈfrikwənt/ thường xuyên
  • frequently (adv) /´fri:kwəntli/ thường xuyên
  • fresh (adj) /freʃ/ tươi, tươi tắn
  • freshly (adv) /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn
  • Friday (n) (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu
  • fridge (n) (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh
  • friend (n) /frend/ người bạn make friends (with) kết bạn với
  • friendly (adj) /´frendli/ thân thiện, thân mật
  • unfriendly (adj) /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảm
  • friendship (n) /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị
  • frighten (v) /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ
  • frightening (adj) /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếp
  • frightened (adj) /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ
  • from prep. /frɔm/ frəm/ từ
  • front (n) (adj) /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước
  • in front (of) ở phía trước
  • freeze (n) (v) /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng
  • fruit (n) /fru:t/ quả, trái cây
  • fry (v) (n) /frai/ rán, chiên; thịt rán
  • fuel (n) /ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệu
  • full (adj) /ful/ đầy, đầy đủ
  • fully (adv) /´fuli/ đầy đủ, hoàn toàn
  • fun (n) (adj) /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
  • make fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạo
  • function (n) (v) /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy)
  • fund (n) (v) /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ
  • fundamental (adj) /,fʌndə'mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếu
  • funeral (n) /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tang
  • funny (adj) /´fʌni/ buồn cười, khôi hài
  • fur (n) /fə:/ bộ da lông thú
  • furniture (n) /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)
  • further, furthest cấp so sánh của far
  • future (n) (adj) /'fju:tʃə/ tương lai
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

Xem thêm:

No comments:

Post a Comment