- face (n) (v) /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
- facility (n) /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi
- fact (n) /fækt/ việc, sự việc, sự kiện
- factor (n) /'fæktə / nhân tố
- factory (n) /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng
- fail (v) /feil/ sai, thất bại
- failure (n) /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bại
- faint (adj) /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt
- faintly (adv) /'feintli/ nhút nhát, yếu ớt
- fair (adj) /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi
- fairly (adv) /'feəli/ hợp lý, công bằng
- unfair (adj) /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợi
- unfairly (adv) /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợi
- faith (n) /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo
- faithful (adj) /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực
- faithfully (adv) /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực
- yours faithfully (BrE) bạn chân thành
- fall (v) (n) /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã
- fall over ngã lộn nhào, bị đổ
- false (adj) /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối
- fame (n) /feim/ tên tuổi, danh tiếng
- familiar (adj) /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộc
- family (n) (adj) /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình
- famous (adj) /'feiməs/ nổi tiếng
- fan (n) /fæn/ người hâm mộ
- fancy (v) (adj) /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng
- far (adv)., (adj) /fɑ:/ xa
- further (adj) /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa
- farm (n) /fa:m/ trang trại
- farming (n) /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng
- farmer (n) /'fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trại
- fashion (n) /'fæ∫ən/ mốt, thời trang
- fashionable (adj) /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang
- fast (adj) (adv) /fa:st/ nhanh
- fasten (v) /'fɑ:sn/ buộc, trói
- fat (adj) (n) /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo
- father (n) /'fɑ:ðə/ cha (bố)
- faucet (n) (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu....)
- fault (n) /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sót
- favour (BrE) (NAmE favor) (n) /'feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố
- in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )
- favourite (NAmE favorite) (adj) (n) /'feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa thích
- fear (n) (v) /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
- feather (n) /'feðə/ lông chim
- feature (n) (v) /'fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...
- February (n) (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2
- federal (adj) /'fedərəl/ liên bang
- fee (n) /fi:/ tiền thù lao, học phí
- feed (v) /fid/ cho ăn, nuôi
- feel (v) /fi:l/ cảm thấy
- feeling (n) /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác
- fellow (n) /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí
- female (adj) (n) /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái
- fence (n) /fens/ hàng rào
- festival (n) /'festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoan
- fetch (v) /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ
- fever (n) /'fi:və/ cơn sốt, bệnh sốt
- few det., (adj) pro(n) /fju:/ ít,vài; một ít, một vài
- a few một ít, một vài
- field (n) /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trường
- fight (v) (n) /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
- fighting (n) /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh
- figure (n) (v) /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
- file (n) /fail/ hồ sơ, tài liệu
- fill (v) /fil/ làm đấy, lấp kín
- film (n) (v) /film/ phim, được dựng thành phim
- final (adj) (n) /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết
- finally (adv) /´fainəli/ cuối cùng, sau cùng
- finance (n) (v) /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốn
- financial (adj) /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)
- find (v) /faind/ tìm, tìm thấy
- find out sth khám phá, tìm ra
- fine (adj) /fain/ tốt, giỏi
- finely (adv) /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng
- finger (n) /'fiɳgə/ ngón tay
- finish (v) (n) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
- finished (adj) /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành
- fire (n) (v) /'faiə/ lửa; đốt cháy
- set fire to đốt cháy cái gì
- firm (n)(adj) (adv) /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ
- firmly (adv) /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết
- first det., ordinal number, (adv)., (n) /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất at first trực tiếp
- fish (n) (v) /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá
- fishing (n) /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cá
- fit (v) (adj) /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
- fix (v) /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
- fixed (adj) đứng yên, bất động
- flag (n) /'flæg/ quốc kỳ
- flame (n) /fleim/ ngọn lửa
- flash (v) (n) /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy
- flat (adj) (n) /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
- flavour (BrE) (NAmE flavor) (n) (v) /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
- flesh (n) /fle∫/ thịt
- flight (n) /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay
- float (v) /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng
- flood (n) (v) /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập
- floor (n) /flɔ:/ sàn, tầng (nhà)
- flour (n) /´flauə/ bột, bột mỳ
- flow (n) (v) /flow/ sự chảy; chảy
- flower (n) /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa
- flu (n) /flu:/ bệnh cúm
- fly (v) (n) /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay
- flying (adj) (n) /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay
- focus (v) (n) /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng)
- fold (v) (n) /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp
- folding (adj) /´fouldiη/ gấp lại được
- follow (v) /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo
- following (adj) (n)prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo
- food (n) /fu:d/ đồ ăn, thức, món ăn
- foot (n) /fut/ chân, bàn chân
- football (n) /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đá
- for prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho...
- force (n) (v) /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
- forecast (n) (v) /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo
- foreign (adj) /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
- forest (n) /'forist/ rừng
- forever (BrE also for ever) (adv) /fə'revə/ mãi mãi
- forget (v) /fə'get/ quên
- forgive (v) /fərˈgɪv/ tha, tha thứ
- fork (n) /fɔrk/ cái nĩa
- form (n) (v) /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
- formal (adj) /fɔ:ml/ hình thức
- formally (adv) /'fo:mзlaiz/ chính thức
- former (adj) /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên
- formerly (adv) /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa
- formula (n) /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức
- fortune (n) /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượng
- forward (also forwards) (adv) /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước
- forward (adj) /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước
- found (v) /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy
- foundation (n) /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức
- frame (n) (v) /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí
- free (adj) (v) (adv) /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
- freely (adv) /´fri:li/ tự do, thoải mái
- freedom (n) /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự do
- freeze (v) /fri:z/ đóng băng, đông lạnh
- frozen (adj) /frouzn/ lạnh giá
- frequent (adj) /ˈfrikwənt/ thường xuyên
- frequently (adv) /´fri:kwəntli/ thường xuyên
- fresh (adj) /freʃ/ tươi, tươi tắn
- freshly (adv) /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn
- Friday (n) (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu
- fridge (n) (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh
- friend (n) /frend/ người bạn make friends (with) kết bạn với
- friendly (adj) /´frendli/ thân thiện, thân mật
- unfriendly (adj) /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảm
- friendship (n) /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị
- frighten (v) /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ
- frightening (adj) /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếp
- frightened (adj) /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ
- from prep. /frɔm/ frəm/ từ
- front (n) (adj) /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước
- in front (of) ở phía trước
- freeze (n) (v) /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng
- fruit (n) /fru:t/ quả, trái cây
- fry (v) (n) /frai/ rán, chiên; thịt rán
- fuel (n) /ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệu
- full (adj) /ful/ đầy, đầy đủ
- fully (adv) /´fuli/ đầy đủ, hoàn toàn
- fun (n) (adj) /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
- make fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạo
- function (n) (v) /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy)
- fund (n) (v) /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ
- fundamental (adj) /,fʌndə'mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếu
- funeral (n) /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tang
- funny (adj) /´fʌni/ buồn cười, khôi hài
- fur (n) /fə:/ bộ da lông thú
- furniture (n) /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)
- further, furthest cấp so sánh của far
- future (n) (adj) /'fju:tʃə/ tương lai
Xem thêm:
No comments:
Post a Comment