- race (n) (v) /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
- racing (n) /´reisiη/ cuộc đua
- radio (n) /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio
- rail (n) /reil/ đường ray
- railway (BrE) (NAmE railroad) (n) /'reilwei/ đường sắt
- rain (n) (v) /rein/ mưa, cơn mưa; mưa
- raise (v) /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
- range (n) /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
- rank (n) (v) /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
- rapid (adj) /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng
- rapidly (adv) / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng
- rare (adj) /reə/ hiếm, ít
- rarely (adv) /'reзli/ hiếm khi, ít khi
- rate (n) (v) /reit/ tỷ lệ, tốc độ
- rather (adv) /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn
- rather than hơn là
- raw (adj) /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất
- re- prefix
- reach (v) /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới
- react (v) /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng
- reaction (n) /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng
- read (v) /ri:d/ đọc
- reading (n) /´ri:diη/ sự đọc
- reader (n) /´ri:də/ người đọc, độc giả
- ready (adj) /'redi/ sẵn sàng
- real (adj) /riəl/ thực, thực tế, có thật
- really (adv) /'riəli/ thực, thực ra, thực sự
- realistic (adj) /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực
- reality (n) /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại
- realize (BrE also -ise) (v) /'riәlaiz/ thực hiện, thực hành
- rear (n) (adj) /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
- reason (n) /'ri:zn/ lý do, lý lẽ
- reasonable (adj) /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý
- reasonably (adv) /´ri:zənəblli/ hợp lý
- unreasonable (adj) /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý
- recall (v) /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
- receipt (n) /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc
- receive (v) /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu
- recent (adj) /´ri:sənt/ gần đây, mới đây
- recently (adv) /´ri:səntli/ gần đây, mới đây
- reception (n) /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
- reckon (v) /'rekən/ tính, đếm
- recognition (n) /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận
- recognize (BrE also -ise) (v) /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận
- recommend (v) /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
- record (n) (v) /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
- recording (n) /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm
- recover (v) /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại
- red (adj) (n) /red/ đỏ; màu đỏ
- reduce (v) /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt
- reduction (n) /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá
- refer to (v) xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
- reference (n) /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến
- reflect (v) /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh
- reform (v) (n) /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
- refrigerator (n) /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh
- refusal (n) /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ
- refuse (v) /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ
- regard (v) (n) /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
- regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)
- region (n) /'ri:dʒən/ vùng, miền
- regional (adj) /ˈridʒənl/ vùng, địa phương
- register (v) (n) /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
- regret (v) (n) /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
- regular (adj) /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn
- regularly (adv) /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên
- regulation (n) /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
- reject (v) /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
- relate (v) /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
- related (to) (adj) /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
- relation (n) /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
- relationship (n) /ri'lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc
- relative (adj) (n) /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
- relatively (adv) /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ
- relax (v) /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi
- relaxed (adj) /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái
- relaxing (adj) /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng
- release (v) (n) /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát
- khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành
- relevant (adj) /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan
- relief (n) /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
- religion (n) /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo
- religious (adj) /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo
- rely on (v) /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
- remain (v) /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ
- remaining (adj) /ri´meiniη/ còn lại
- remains (n) /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại
- remark (n) (v) /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
- remarkable (adj) /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
- remarkably (adv) /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
- remember (v) /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại
- remind (v) /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ
- remote (adj) /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách
- removal (n) /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
- remove (v) /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển
- rent (n) (v) /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê
- rented (adj) /rentid/ được thuê, được mướn
- repair (v) (n) /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
- repeat (v) /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại
- repeated (adj) /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại
- repeatedly (adv) /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần
- replace (v) /rɪpleɪs/ thay thế
- reply (n) (v) /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
- report (v) (n) /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
- represent (v) /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
- representative (n) (adj) /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu;
- miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
- reproduce (v) /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất
- reputation (n) /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh
- request (n) (v) /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
- require (v) /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định
- requirement (n) /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
- rescue (v) (n) /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
- research (n) /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu
- reservation (n) /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế
- reserve (v) (n) /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để
- dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước
- resident (n) (adj) /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
- resist (v) /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự
- resistance (n) /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
- resolve (v) /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).)
- resort (n) /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế
- resource (n) /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
- respect (n) (v) /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
- respond (v) /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
- response (n) /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
- responsibility (n) /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
- responsible (adj) /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
- rest (n) (v) /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
- the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác
- restaurant (n) /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn
- restore (v) /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
- restrict (v) /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn
- restricted (adj) /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
- restriction (n) /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn
- result (n) (v) /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
- retain (v) /ri'tein/ giữ lại, nhớ được
- retire (v) /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
- retired (adj) /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
- retirement (n) /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
- return (v) (n) /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
- reveal (v) /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
- reverse (v) (n) /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
- review (n) (v) /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
- revise (v) /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
- revision (n) /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
- revolution (n) /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng
- reward (n) (v) /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
- rhythm (n) /'riðm/ nhịp điệu
- rice (n) /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa
- rich (adj) /ritʃ/ giàu, giàu có
- rid (v) /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ)
- ride (v) (n) /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
- riding (n) /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
- rider (n) /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
- ridiculous (adj) /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng
- right (adj) (adv)., (n) /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
- rightly (adv) /´raitli/ đúng, phải, có lý
- ring (n) (v) /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
- rise (n) (v) /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt
- trời), thành đạt
- risk (n) (v) /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều
- rival (n) (adj) /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
- river (n) /'rivə/ sông
- road (n) /roʊd/ con đường, đường phố
- rob (v) /rɔb/ cướp, lấy trộm
- rock (n) /rɔk/ đá
- role (n) /roul/ vai (diễn), vai trò
- roll (n) (v) /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
- romantic (adj) /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn
- roof (n) /ru:f/ mái nhà, nóc
- room (n) /rum/ phòng, buồng
- root (n) /ru:t/ gốc, rễ
- rope (n) /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
- rough (adj) /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm
- roughly (adv) /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm
- round (adj) (adv)., prep., (n) /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh
- rounded (adj) /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
- route (n) /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường
- routine (n) (adj) /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
- row NAmE (n) /rou/ hàng, dãy
- royal (adj) /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
- rub (v) /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
- rubber (n) /´rʌbə/ cao su
- rubbish (n) (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
- rude (adj) /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
- rudely (adv) /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
- ruin (v) (n) /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
- ruined (adj) /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
- rule (n) (v) /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
- ruler (n) /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ
- rumour (n) /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn
- run (v) (n) /rʌn/ chạy; sự chạy
- running (n) /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua
- runner (n) /´rʌnə/ người chạy
- rural (adj) /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
- rush (v) (n) /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
Saturday, April 13, 2019
197 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R thông dụng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment