Saturday, April 13, 2019

197 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • race (n) (v) /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
  • racing (n) /´reisiη/ cuộc đua
  • radio (n) /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio
  • rail (n) /reil/ đường ray
  • railway (BrE) (NAmE railroad) (n) /'reilwei/ đường sắt
  • rain (n) (v) /rein/ mưa, cơn mưa; mưa
  • raise (v) /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
  • range (n) /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
  • rank (n) (v) /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
  • rapid (adj) /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng
  • rapidly (adv) / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng
  • rare (adj) /reə/ hiếm, ít
  • rarely (adv) /'reзli/ hiếm khi, ít khi
  • rate (n) (v) /reit/ tỷ lệ, tốc độ
  • rather (adv) /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn
  • rather than hơn là
  • raw (adj) /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất
  • re- prefix
  • reach (v) /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới
  • react (v) /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng
  • reaction (n) /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng
  • read (v) /ri:d/ đọc
  • reading (n) /´ri:diη/ sự đọc
  • reader (n) /´ri:də/ người đọc, độc giả
  • ready (adj) /'redi/ sẵn sàng
  • real (adj) /riəl/ thực, thực tế, có thật
  • really (adv) /'riəli/ thực, thực ra, thực sự
  • realistic (adj) /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực
  • reality (n) /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại
  • realize (BrE also -ise) (v) /'riәlaiz/ thực hiện, thực hành
  • rear (n) (adj) /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
  • reason (n) /'ri:zn/ lý do, lý lẽ
  • reasonable (adj) /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý
  • reasonably (adv) /´ri:zənəblli/ hợp lý
  • unreasonable (adj) /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý
  • recall (v) /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
  • receipt (n) /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc
  • receive (v) /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu
  • recent (adj) /´ri:sənt/ gần đây, mới đây
  • recently (adv) /´ri:səntli/ gần đây, mới đây
  • reception (n) /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
  • reckon (v) /'rekən/ tính, đếm
  • recognition (n) /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận
  • recognize (BrE also -ise) (v) /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận
  • recommend (v) /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
  • record (n) (v) /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
  • recording (n) /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm
  • recover (v) /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại
  • red (adj) (n) /red/ đỏ; màu đỏ
  • reduce (v) /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt
  • reduction (n) /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá
  • refer to (v) xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
  • reference (n) /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến
  • reflect (v) /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh
  • reform (v) (n) /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
  • refrigerator (n) /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh
  • refusal (n) /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ
  • refuse (v) /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ
  • regard (v) (n) /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
  • regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)
  • region (n) /'ri:dʒən/ vùng, miền
  • regional (adj) /ˈridʒənl/ vùng, địa phương
  • register (v) (n) /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
  • regret (v) (n) /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
  • regular (adj) /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn
  • regularly (adv) /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên
  • regulation (n) /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
  • reject (v) /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
  • relate (v) /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
  • related (to) (adj) /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
  • relation (n) /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
  • relationship (n) /ri'lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc
  • relative (adj) (n) /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
  • relatively (adv) /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ
  • relax (v) /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi
  • relaxed (adj) /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái
  • relaxing (adj) /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng
  • release (v) (n) /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát
  • khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành
  • relevant (adj) /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan
  • relief (n) /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
  • religion (n) /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo
  • religious (adj) /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo
  • rely on (v) /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
  • remain (v) /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ
  • remaining (adj) /ri´meiniη/ còn lại
  • remains (n) /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại
  • remark (n) (v) /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
  • remarkable (adj) /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
  • remarkably (adv) /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
  • remember (v) /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại
  • remind (v) /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ
  • remote (adj) /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách
  • removal (n) /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
  • remove (v) /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển
  • rent (n) (v) /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê
  • rented (adj) /rentid/ được thuê, được mướn
  • repair (v) (n) /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
  • repeat (v) /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại
  • repeated (adj) /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại
  • repeatedly (adv) /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần
  • replace (v) /rɪpleɪs/ thay thế
  • reply (n) (v) /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
  • report (v) (n) /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
  • represent (v) /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
  • representative (n) (adj) /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu;
  • miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
  • reproduce (v) /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất
  • reputation (n) /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh
  • request (n) (v) /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
  • require (v) /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định
  • requirement (n) /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
  • rescue (v) (n) /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
  • research (n) /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu
  • reservation (n) /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế
  • reserve (v) (n) /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để
  • dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước
  • resident (n) (adj) /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
  • resist (v) /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự
  • resistance (n) /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
  • resolve (v) /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).)
  • resort (n) /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế
  • resource (n) /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
  • respect (n) (v) /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
  • respond (v) /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
  • response (n) /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
  • responsibility (n) /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
  • responsible (adj) /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
  • rest (n) (v) /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
  • the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác
  • restaurant (n) /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn
  • restore (v) /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
  • restrict (v) /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn
  • restricted (adj) /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
  • restriction (n) /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn
  • result (n) (v) /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
  • retain (v) /ri'tein/ giữ lại, nhớ được
  • retire (v) /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
  • retired (adj) /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
  • retirement (n) /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
  • return (v) (n) /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
  • reveal (v) /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
  • reverse (v) (n) /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
  • review (n) (v) /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
  • revise (v) /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
  • revision (n) /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
  • revolution (n) /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng
  • reward (n) (v) /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
  • rhythm (n) /'riðm/ nhịp điệu
  • rice (n) /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa
  • rich (adj) /ritʃ/ giàu, giàu có
  • rid (v) /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ)
  • ride (v) (n) /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
  • riding (n) /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
  • rider (n) /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
  • ridiculous (adj) /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng
  • right (adj) (adv)., (n) /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
  • rightly (adv) /´raitli/ đúng, phải, có lý
  • ring (n) (v) /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
  • rise (n) (v) /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt
  • trời), thành đạt
  • risk (n) (v) /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều
  • rival (n) (adj) /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
  • river (n) /'rivə/ sông
  • road (n) /roʊd/ con đường, đường phố
  • rob (v) /rɔb/ cướp, lấy trộm
  • rock (n) /rɔk/ đá
  • role (n) /roul/ vai (diễn), vai trò
  • roll (n) (v) /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
  • romantic (adj) /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn
  • roof (n) /ru:f/ mái nhà, nóc
  • room (n) /rum/ phòng, buồng
  • root (n) /ru:t/ gốc, rễ
  • rope (n) /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
  • rough (adj) /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm
  • roughly (adv) /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm
  • round (adj) (adv)., prep., (n) /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh
  • rounded (adj) /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
  • route (n) /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường
  • routine (n) (adj) /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
  • row NAmE (n) /rou/ hàng, dãy
  • royal (adj) /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
  • rub (v) /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
  • rubber (n) /´rʌbə/ cao su
  • rubbish (n) (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
  • rude (adj) /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
  • rudely (adv) /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
  • ruin (v) (n) /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
  • ruined (adj) /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
  • rule (n) (v) /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
  • ruler (n) /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ
  • rumour (n) /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn
  • run (v) (n) /rʌn/ chạy; sự chạy
  • running (n) /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua
  • runner (n) /´rʌnə/ người chạy
  • rural (adj) /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
  • rush (v) (n) /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment