Thursday, April 11, 2019

182 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • each det., pro(n) /i:tʃ/ mỗi
  • each other (also one another) pro(n) nhau, lẫn nhau
  • ear (n) /iə/ tai
  • early (adj) (adv) /´ə:li/ sớm
  • earn (v) /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
  • earth (n) /ə:θ/ đất, trái đất
  • ease (n) (v) /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
  • east (n)(adj) (adv) /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
  • eastern (adj) /'i:stən/ đông
  • easy (adj) /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung
  • easily (adv) /'i:zili/ dễ dàng
  • eat (v) /i:t/ ăn
  • economic (adj) /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế
  • economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
  • edge (n) /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc
  • edition (n) /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản
  • editor (n) /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút
  • educate (v) /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
  • educated (adj) /'edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạo
  • education (n) /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
  • effect (n) /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
  • effective (adj) /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực
  • effectively (adv) /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lực
  • efficient (adj) /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả
  • efficiently (adv) /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm
  • effort (n) /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực
  • e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)
  • egg (n) /eg/ trứng
  • either det., pro(n) (adv) /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế
  • elbow (n) /elbou/ khuỷu tay
  • elderly (adj) /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi
  • elect (v) /i´lekt/ bầu, quyết định
  • election (n) /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử
  • electric (adj) /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện
  • electrical (adj) /i'lektrikəl/ (thuộc) điện
  • electricity (n) /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực học
  • electronic (adj) /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử
  • elegant (adj) /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã
  • element (n) /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tố
  • elevator (n) (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máy
  • else (adv) /els/ khác, nữa; nếu không
  • elsewhere (adv) /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác
  • email (also e-mail) (n) (v) /'imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tử
  • embarrass (v) /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
  • embarrassing (adj) /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở
  • embarrassed (adj) /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
  • embarrassment (n) /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối
  • emerge (v) /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
  • emergency (n) /i'mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp
  • emotion (n) /i'moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
  • emotional (adj) /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm
  • emotionally (adv) /i´mouʃənəli/ xúc động
  • emphasis (n) /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
  • emphasize (BrE also -ise) (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bật
  • empire (n) /'empaiə/ đế chế, đế quốc
  • employ (v) /im'plɔi/ dùng, thuê ai làm gì
  • unemployed (adj) /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
  • employee (n) /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công
  • employer (n) /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động
  • employment (n) /im'plɔimənt/ sự thuê mướn
  • unemployment (n) /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
  • empty (adj) (v) /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
  • enable (v) /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
  • encounter (v) (n) /in'kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
  • encourage (v) /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
  • encouragement (n) /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích
  • end (n) (v) /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
  • in the end cuối cùng, về sau
  • ending (n) /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục
  • enemy (n) /'enәmi/ kẻ thù, quân địch
  • energy (n) /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực
  • engage (v) /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước
  • engaged (adj) /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người
  • engine (n) /en'ʤin/ máy, động cơ
  • engineer (n) /endʒi'niər/ kỹ sư
  • engineering (n) /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
  • enjoy (v) /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
  • enjoyable (adj) /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú
  • enjoyment (n) /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng
  • enormous (adj) /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ
  • enough det., pro(n) (adv) /i'nʌf/ đủ
  • enquiry (also inquiry especially in NAmE) (n) /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn
  • ensure (v) /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn
  • enter (v) /´entə/ đi vào, gia nhập
  • entertain (v) /,entə'tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
  • entertaining (adj) /,entə'teiniɳ/ giải trí
  • entertainer (n) /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
  • entertainment (n) /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
  • enthusiasm (n) /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình
  • enthusiastic (adj) /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình
  • entire (adj) /in'taiə/ toàn thể, toàn bộ
  • entirely (adv) /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
  • entitle (v) /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
  • entrance (n) /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức
  • entry (n) /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
  • envelope (n) /'enviloup/ phong bì
  • environment (n) /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh
  • environmental (adj) /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trường
  • equal (adj) (n) (v) /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
  • equally (adv) /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng
  • equipment (n) /i'kwipmənt/ trang, thiết bị
  • equivalent (adj) (n) /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương
  • error (n) /'erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm
  • escape (v) (n) /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
  • especially (adv) /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất là
  • essay (n) /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận
  • essential (adj) (n) /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
  • essentially (adv) /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản
  • establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập
  • estate (n) /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản
  • estimate (n) (v) /'estimit - 'estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
  • etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân
  • euro (n) /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
  • even (adv)., (adj) /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
  • evening (n) /'i:vniɳ/ buổi chiều, tối
  • event (n) /i'vent/ sự việc, sự kiện
  • eventually (adv) /i´ventjuəli/ cuối cùng
  • ever (adv) /'evә(r)/ từng, từ trước tới giờ
  • every det. /'evәri/ mỗi, mọi
  • everyone (also everybody) pro(n) /´evri¸wʌn/ mọi người
  • everything pro(n) /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ
  • everywhere (adv) /´evri¸weə/ mọi nơi
  • evidence (n) /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng
  • evil (adj) (n) /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
  • ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài
  • exact (adj) /ig´zækt/ chính xác, đúng
  • exactly (adv) /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn
  • exaggerate (v) /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại
  • exaggerated (adj) /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại
  • exam (n) /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
  • examination /ig¸zæmi´neiʃən/ (n) sự thi cử, kỳ thi
  • examine (v) /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
  • example (n) /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ
  • excellent (adj) /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúng
  • except prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phi
  • exception (n) /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra
  • exchange (v) (n) /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi
  • in exchange (for) trong việc trao đổi về
  • excite (v) /ik'sait/ kích thích, kích động
  • exciting (adj) /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị
  • excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động
  • excitement (n) /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động
  • exclude (v) /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ
  • excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra
  • excuse (n) (v) /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
  • executive (n) (adj) /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
  • exercise (n) (v) /'eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
  • exhibit (v) (n) /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
  • exhibition (n) /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày
  • exist (v) /ig'zist/ tồn tại, sống
  • existence (n) /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống
  • exit (n) /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
  • expand (v) /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
  • expect (v) /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
  • expected (adj) /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng
  • unexpected (adj) /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
  • unexpectedly (adv) /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
  • expectation (n) /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi
  • expense (n) /ɪkˈspɛns/ chi phí
  • expensive (adj) /iks'pensiv/ đắt
  • experience (n) (v) /iks'piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
  • experienced (adj) /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm
  • experiment (n) (v) /(n) ɪkˈspɛrəmənt ; (v) ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
  • expert (n) (adj) /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
  • explain (v) /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích
  • explanation (n) /,eksplə'neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thích
  • explode (v) /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ
  • explore (v) /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm
  • explosion (n) /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt
  • export (v) (n) /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
  • expose (v) /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày
  • express (v) (adj) /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành
  • expression (n) /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
  • extend (v) /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời
  • extension (n) /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời
  • extensive (adj) /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát
  • extent (n) v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi
  • extra (adj) (n) (adv) /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
  • extraordinary (adj) /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường
  • extreme (adj) (n) /iks'tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
  • extremely (adv) /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ
  • eye (n) /ai/ mắt
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment