Wednesday, April 10, 2019

212 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • dad (n) /dæd/ bố, cha
  • daily (adj) /'deili/ hàng ngày
  • damage (n) (v) /'dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
  • damp (adj) /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
  • dance (n) (v) /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
  • dancing (n) /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ
  • dancer (n) /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa
  • danger (n) /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
  • dangerous (adj) /´deindʒərəs/ nguy hiểm
  • dare (v) /deər/ dám, dám đương đầu với; thách
  • dark (adj) (n) /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
  • data (n) /´deitə/ số liệu, dữ liệu
  • date (n) (v) /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
  • daughter (n) /ˈdɔtər/ con gái
  • day (n) /dei/ ngày, ban ngày
  • dead (adj) /ded/ chết, tắt
  • deaf (adj) /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ
  • deal (v) (n) /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán
  • deal with giải quyết
  • dear (adj) /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
  • death (n) /deθ/ sự chết, cái chết
  • debate (n) (v) /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi
  • debt (n) /det/ nợ
  • decade (n) /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
  • decay (n) (v) /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
  • December (n) (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp
  • decide (v) /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xử
  • decision (n) /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
  • declare (v) /di'kleə/ tuyên bố, công bố
  • decline (n) (v) /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
  • decorate (v) /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí
  • decoration (n) /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
  • decorative (adj) /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
  • decrease (v) (n) / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
  • deep (adj) (adv) /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn
  • deeply (adv) /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc
  • defeat (v) (n) /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)
  • defence (BrE) (NAmE defense) (n) /di'fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
  • defend (v) /di'fend/ che chở, bảo vệ, bào chữa
  • define (v) /di'fain/ định nghĩa
  • definite (adj) /dә'finit/ xác định, định rõ, rõ ràng
  • definitely (adv) /'definitli/ rạch ròi, dứt khoát
  • definition (n) /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa
  • degree (n) /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
  • delay (n) (v) /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
  • deliberate (adj) /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
  • deliberately (adv) /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
  • delicate (adj) /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
  • delight (n) (v) /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê
  • delighted (adj) /di'laitid/ vui mừng, hài lòng
  • deliver (v) /di'livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
  • delivery (n) /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu
  • demand (n) (v) /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
  • demonstrate (v) /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
  • dentist (n) /'dentist/ nha sĩ
  • deny (v) /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận
  • department (n) /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
  • departure (n) /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
  • depend (on) (v) /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
  • deposit (n) (v) /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
  • depress (v) /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
  • depressing (adj) /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
  • depressed (adj) /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
  • depth (n) /depθ/ chiều sâu, độ dày
  • derive (v) /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
  • describe (v) /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả
  • description (n) /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
  • desert (n) (v) /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
  • deserted (adj) /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ở
  • deserve (v) /di'zз:v/ đáng, xứng đáng
  • design (n) (v) /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
  • desire (n) (v) /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước
  • desk (n) /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)
  • desperate (adj) /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
  • desperately (adv) /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạng
  • despite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấp
  • destroy (v) /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
  • destruction (n) /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
  • detail (n) /(n) dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl/ chi tiết
  • in detail tường tận, tỉ mỉ
  • detailed (adj) /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
  • determination (n) /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
  • determine (v) /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết định
  • determined (adj) /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõ
  • develop (v) /di'veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
  • development (n) /di’velәpmәnt/ sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
  • device (n) /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
  • devote (v) /di'vout/ hiến dâng, dành hết cho
  • devoted (adj) /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
  • diagram (n) /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ
  • diamond (n) /´daiəmənd/ kim cương
  • diary (n) /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
  • dictionary (n) /'dikʃənəri/ từ điển
  • die (v) /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh
  • dying (adj) /ˈdaɪɪŋ/ sự chết
  • diet (n) /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
  • difference (n) /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau
  • different (adj) /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau
  • differently (adv) /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau
  • difficult (adj) /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go
  • difficulty (n) /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
  • dig (v) /dɪg/ đào bới, xới
  • dinner (n) /'dinə/ bữa trưa, chiều
  • direct (adj) (v) /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
  • directly (adv) /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng
  • direction (n) /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy
  • director (n) /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
  • dirt (n) /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
  • dirty (adj) /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn
  • disabled (adj) /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng
  • dis (adv)antage (n) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại
  • disagree (v) /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
  • disagreement (n) /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
  • disappear (v) /disə'piə/ biến mất, biến đi
  • disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
  • disappointing (adj) /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng
  • disappointed (adj) /,disз'pointid/ thất vọng
  • disappointment (n) /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng
  • disapproval (n) /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành
  • disapprove (of) (v) /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê
  • disapproving (adj) /¸disə´pru:viη/ phản đối
  • disaster (n) /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa
  • disc (also disk, especially in NAmE) (n) /disk/ đĩa
  • discipline (n) /'disiplin/ kỷ luật
  • discount (n) /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
  • discover (v) /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra
  • discovery (n) /dis'kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
  • discuss (v) /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận
  • discussion (n) /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận
  • disease (n) /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật
  • disgust (v) (n) /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
  • disgusting (adj) /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm
  • disgusted (adj) /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ
  • dish (n) /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)
  • dishonest (adj) /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật
  • dishonestly (adv) /dis'onistli/ bất lương, không lương thiện
  • disk (n) /disk/ đĩa, đĩa hát
  • dislike (v) (n) /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét
  • dismiss (v) /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
  • display (v) (n) /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
  • dissolve (v) /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán
  • distance (n) /'distəns/ khoảng cách, tầm xa
  • distinguish (v) /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra
  • distribute (v) /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
  • distribution (n) /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
  • district (n) /'distrikt/ huyện, quận
  • disturb (v) /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
  • disturbing (adj) /dis´tə:biη/ xáo trộn
  • divide (v) /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra
  • division (n) /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại
  • divorce (n) (v) /di´vɔ:s/ sự ly dị
  • divorced (adj) /di'vo:sd/ đã ly dị
  • do (v) auxiliary (v) /du:, du/ làm
  • undo (v) /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ
  • doctor (n) (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ
  • document (n) /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu
  • dog (n) /dɔg/ chó
  • dollar (n) /´dɔlə/ đô la Mỹ
  • domestic (adj) /də'mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
  • dominate (v) /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế
  • door (n) /dɔ:/ cửa, cửa ra vào
  • dot (n) /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
  • double (adj) det., (adv)., (n) (v) /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
  • doubt (n) (v) /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
  • down (adv)., prep. /daun/ xuống
  • downstairs (adv)., (adj) (n) /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
  • downwards (also downward especially in NAmE) (adv) /´daun¸wədz/ xuống, đi xuống
  • downward (adj) /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống
  • dozen (n)det. /dʌzn/ tá (12)
  • draft (n)(adj) (v) /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
  • drag (v) /drӕg/ lôi kéo, kéo lê
  • drama (n) /drɑː.mə/ kịch, tuồng
  • dramatic (adj) /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
  • dramatically (adv) /drə'mætikəli/ đột ngột
  • draw (v) /dro:/ vẽ, kéo
  • drawing (n) /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
  • drawer (n) /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo
  • dream (n) (v) /dri:m/ giấc mơ, mơ
  • dress (n) (v) /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
  • dressed (adj) cách ăn mặc
  • drink (n) (v) /driɳk/ đồ uống; uống
  • drive (v) (n) /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
  • driving (n) /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe
  • driver (n) /draivә(r)/ người lái xe
  • drop (v) (n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
  • drug (n) /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy
  • drugstore (n) (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
  • drum (n) /drʌm/ cái trống, tiếng trống
  • drunk (adj) /drʌŋk/ say rượu
  • dry (adj) (v) /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khô
  • due (adj) /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
  • due to vì, do, tại, nhờ có
  • dull (adj) /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần
  • dump (v) (n) /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
  • during prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian
  • dust (n) (v) /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
  • duty (n) /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm
  • DVD (n)
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment