Saturday, April 13, 2019

283 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • pace (n) /peis/ bước chân, bước
  • pack (v) (n) /pæk/ gói, bọc; bó, gói
  • package (n) (v) /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
  • packaging (n) /"pækidzŋ/ bao bì
  • packet (n) /'pækit/ gói nhỏ
  • page (n) (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)
  • pain (n) /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ
  • painful (adj) /'peinful/ đau đớn, đau khổ
  • paint (n) (v) /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
  • painting (n) /'peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranh
  • painter (n) /peintə/ họa sĩ
  • pair (n) /pɛə/ đôi, cặp
  • palace (n) /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài
  • pale (adj) /peil/ taí, nhợt
  • pan (n) /pæn - pɑ:n/ xoong, chảo
  • panel (n) /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô
  • pants (n) /pænts/ quần lót, đùi
  • paper (n) /´peipə/ giấy
  • parallel (adj) /'pærəlel/ song song, tương đương
  • parent (n) /'peərənt/ cha, mẹ
  • park (n) (v) /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
  • parliament (n) /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hội
  • part (n) /pa:t/ phần, bộ phận
  • take part (in) tham gia (vào)
  • particular (adj) /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt
  • particularly (adv) /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
  • partly (adv) /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó
  • partner (n) /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự
  • partnership (n) /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác
  • party (n) /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảng
  • pass (v) /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua
  • passing (n) (adj) /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
  • passage (n) /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
  • passenger (n) /'pæsindʤə/ hành khách
  • passport (n) /´pa:spɔ:t/ hộ chiếu
  • past (adj) (n)prep., (adv) /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
  • path (n) /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi
  • patience (n) /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng
  • patient (n) (adj) /'peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
  • pattern (n) /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu
  • pause (v) (n) /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
  • pay (v) (n) /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương
  • payment (n) /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường
  • peace (n) /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận
  • peaceful (adj) /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh
  • peak (n) /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp
  • pen (n) /pen/ bút
  • pence (n) /pens/ đồng xu
  • penny /´peni/ đồng xu
  • pencil (n) /´pensil/ bút chì
  • penny (n) (abbr. p) /´peni/ số tiền
  • pension (n) /'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu
  • people (n) /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người
  • pepper (n) /´pepə/ hạt tiêu, cây ớt
  • per prep. /pə:/ cho mỗi
  • per cent (NAmE usually percent) (n)(adj) (adv) phần trăm
  • perfect (adj) / pə'fekt/ hoàn hảo
  • perfectly (adv) /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo
  • perform (v) /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện
  • performance (n) /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn
  • performer (n) /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễn
  • perhaps (adv) /pə'hæps/ có thể, có lẽ
  • period (n) /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
  • permanent (adj) /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
  • permanently (adv) /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu
  • permission (n) /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phép
  • permit (v) /'pə:mit/ cho phép, cho cơ hội
  • person (n) /ˈpɜrsən/ con người, người
  • personal (adj) /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư
  • personally (adv) /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi
  • personality (n) /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
  • persuade (v) /pə'sweid/ thuyết phục
  • pet (n) /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích
  • petrol (n) (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu
  • phase (n) /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ
  • philosophy (n) /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lý
  • photocopy (n) (v) /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp
  • photograph (n) (v) (also photo (n)) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh
  • photographer (n) /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh
  • photography (n) /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
  • phrase (n) /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ
  • physical (adj) /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
  • physically (adv) /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên
  • physics (n) /'fiziks/ vật lý học
  • piano (n) /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm
  • pick (v) /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
  • pick sth up cuốc, vỡ, xé
  • picture (n) /'piktʃə/ bức vẽ, bức họa
  • piece (n) /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền
  • pig (n) /pig/ con lợn
  • pile (n) (v) /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
  • pill (n) /´pil/ viên thuốc
  • pilot (n) /´paiələt/ phi công
  • pin (n) (v) /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp
  • pink (adj) (n) /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo
  • pint (n) (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0,
  • 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
  • pipe (n) /paip/ ống dẫn (khí, nước...)
  • pitch (n) /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
  • pity (n) /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
  • place (n) (v) /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường
  • take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức
  • plain (adj) /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác
  • plan (n) (v) /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
  • planning (n) /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
  • plane (n) /plein/ mặt phẳng, mặt bằng
  • planet (n) /´plænit/ hành tinh
  • plant (n) (v) /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
  • plastic (n) (adj) /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo
  • plate (n) /pleit/ bản, tấm kim loại
  • platform (n) /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga
  • play (v) (n) /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
  • player (n) /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
  • pleasant (adj) /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật
  • pleasantly (adv) /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật
  • unpleasant (adj) /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
  • please exclamation, (v) /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời
  • pleasing (adj) /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịu
  • pleased (adj) /pli:zd/ hài lòng
  • pleasure (n) /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
  • plenty pro(n) (adv)., (n)det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung
  • túc, sự p.phú
  • plot (n) (v) /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
  • plug (n) /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồ(n)..)
  • plus prep., (n)(adj) conj. /plʌs/ cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào
  • p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều, tối
  • pocket (n) /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
  • poem (n) /'pouim/ bài thơ
  • poetry (n) /'pouitri/ thi ca; chất thơ
  • point (n) (v) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
  • pointed (adj) /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn
  • poison (n) (v) /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
  • poisonous (adj) /pɔɪ.zə(n)əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh
  • pole (n) /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)
  • police (n) /pə'li:s/ cảnh sát, công an
  • policy (n) /'pol.ə si/ chính sách
  • polish (n) (v) /'pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
  • polite (adj) /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự
  • politely (adv) /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự
  • political (adj) /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
  • politically (adv) /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt
  • politician (n) /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách
  • politics (n) /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
  • pollution (n) /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm
  • pool (n) /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi
  • poor (adj) /puə/ nghèo
  • pop (n) (v) /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
  • popular (adj) /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
  • population (n) /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số
  • port (n) /pɔ:t/ cảng
  • pose (v) (n) /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
  • position (n) /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ
  • positive (adj) /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
  • possess (v) /pә'zes/ có, chiếm hữu
  • possession (n) /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu
  • possibility (n) /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng
  • possible (adj) /'pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiện
  • possibly (adv) /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
  • post (n) (v) /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư
  • post office (n) /'ɔfis/ bưu điện
  • pot (n) /pɒt/ can, bình, lọ...
  • potato (n) /pə'teitou/ khoai tây
  • potential (adj) (n) /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực
  • potentially (adv) /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn
  • pound (n) /paund/ pao - đơn vị đo lường
  • pour (v) /pɔ:/ rót, đổ, giội
  • powder (n) /'paudə/ bột, bụi
  • power (n) /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
  • powerful (adj) /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường
  • practical (adj) /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế
  • practically (adv) /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tế
  • practice (n) (BrE, NAmE), (v) (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễn
  • practise (v) (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện
  • praise (n) (v) /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
  • prayer (n) /prɛər/ sự cầu nguyện
  • precise (adj) /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
  • precisely (adv) /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận
  • predict (v) /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo
  • prefer (v) /pri'fə:/ thích hơn
  • preference (n) /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn
  • pregnant (adj) /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
  • premises (n) /'premis/ biệt thự
  • preparation (n) /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị
  • prepare (v) /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị
  • prepared (adj) /pri'peəd/ đã được chuẩn bị
  • presence (n) /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện
  • present (adj) (n) (v) /(v)pri'zent/ and /(n)'prezәnt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày
  • presentation (n) /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu
  • preserve (v) /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìn
  • president (n) /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống
  • press (n) (v) /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
  • pressure (n) /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất
  • presumably (adv) /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽ
  • pretend (v) /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
  • pretty (adv)., (adj) /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
  • prevent (v) /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa
  • previous (adj) /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên
  • previously (adv) /´pri:viəsli/ trước, trước đây
  • price (n) /prais/ giá
  • pride (n) /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
  • priest (n) /pri:st/ linh mục, thầy tu
  • primary (adj) /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học
  • primarily (adv) /´praimərili/ trước hết, đầu tiên
  • prime minister (n) /´ministə/ thủ tướng
  • prince (n) /prins/ hoành tử
  • princess (n) /prin'ses/ công chúa
  • principle (n) /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc
  • print (v) (n) /print/ in, xuất bản; sự in ra
  • printing (n) /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in
  • printer (n) /´printə/ máy in, thợ in
  • prior (adj) /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên
  • priority (n) /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên
  • prison (n) /ˈprɪzən/ nhà tù
  • prisoner (n) /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân
  • private (adj) /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng
  • privately (adv) /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân
  • prize (n) /praiz/ giải, giải thưởng
  • probable (adj) /´prɔbəbl/ có thể, có khả năng
  • probably (adv) /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn
  • problem (n) /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyết
  • procedure (n) /prə´si:dʒə/ thủ tục
  • proceed (v) /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn
  • process (n) (v) /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
  • produce (v) /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo
  • producer (n) /prə´dju:sə/ nhà sản xuất
  • product (n) /´prɔdʌkt/ sản phẩm
  • production (n) /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo
  • profession (n) /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp
  • professional (adj) (n) /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
  • professor (n) /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viên
  • profit (n) /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
  • program (n) (v) /´prougræm/ chương trình; lên chương trình
  • programme (n) (BrE) /´prougræm/ chương trình
  • progress (n) (v) /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
  • project (n) (v) /(n) ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; (v) prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch
  • promise (v) (n) hứa, lời hứa
  • promote (v) /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp
  • promotion (n) /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp
  • prompt (adj) (v) /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
  • promptly (adv) /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức
  • pronounce (v) /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm
  • pronunciation (n) /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm
  • proof (n) /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
  • proper (adj) /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợp
  • properly (adv) /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng
  • property (n) /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
  • proportion (n) /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối
  • proposal (n) /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất
  • propose (v) /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra
  • prospect (n) /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ
  • protect (v) /prə'tekt/ bảo vệ, che chở
  • protection (n) /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở
  • protest (n) (v) /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng
  • proud (adj) /praud/ tự hào, kiêu hãnh
  • proudly (adv) /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diện
  • prove (v) /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh
  • provide (v) /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp
  • provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là
  • pint (n) /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));
  • pub (n) = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu
  • public (adj) (n) /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân
  • in public giữa công chúng, công khai
  • publicly (adv) /'pΔblikli/ công khai, công cộng
  • publication (n) /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản
  • publicity (n) /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo
  • publish (v) /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản
  • publishing (n) /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bản
  • pull (v) (n) /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
  • punch (v) (n) /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi
  • punish (v) /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt
  • punishment (n) /'pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trị
  • pupil (n) (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh
  • purchase (n) (v) /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
  • pure (adj) /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành
  • purely (adv) /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là
  • purple (adj) (n) /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tía
  • purpose (n) /'pə:pəs/ mục đích, ý định
  • on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm
  • pursue (v) /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt
  • push (v) (n) /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy
  • put (v) /put/ đặt, để, cho vào
  • put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)
  • put sth out tắt, dập tắt
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment