Saturday, April 13, 2019

77 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • ugly (adj) /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa
  • ultimate (adj) /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng
  • ultimately (adv) /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng
  • umbrella (n) /ʌm'brelə/ ô, dù
  • unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)
  • unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận
  • uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng
  • uncle (n) /ʌηkl/ chú, bác
  • uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi
  • unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi
  • uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra
  • under prep., (adv) /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
  • underground (adj) (adv) /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
  • underneath prep., (adv) /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới
  • understand (v) /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức
  • understanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết
  • underwater (adj) (adv) /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
  • underwear (n) /'ʌndəweə/ quần lót
  • undo /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ
  • unemployed /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp
  • unemployment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
  • Unexpected / unexpectedly /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
  • Unfair / unfairly /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận
  • unfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh
  • unfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may
  • unfriendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện
  • unhappiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn
  • unhappy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở
  • uniform (n) , (adj) /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
  • unimportant /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng
  • union (n) /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
  • unique (adj) /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị
  • unit (n) /'ju:nit/ đơn vị
  • unite (v) /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
  • united (adj) /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
  • universe (n) /'ju:nivə:s/ vũ trụ
  • university (n) /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học
  • unkind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt
  • unknown /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra
  • unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không
  • unlike /ʌn´laik/ không giống, khác
  • unlikely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực
  • unload /ʌn´loud/ tháo, dỡ
  • unlucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn
  • unnecessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
  • unpleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu
  • unreasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý
  • unsteady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc
  • unsuccessful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt
  • untidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
  • until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi
  • Unusual / unusually /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường
  • Unwilling / unwillingly /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định
  • up (adv)., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên
  • upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên
  • upper (adj) /´ʌpə/ cao hơn
  • upset (v) (adj) /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ
  • upsetting (adj) /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ
  • upside down (adv) /´ʌp¸said/ lộn ngược
  • upstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
  • upwards (also upward especially in NAmE) (adv)
  • upward (adj) /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên
  • urban (adj) /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực
  • urge (v) (n) /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
  • urgent (adj) /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp
  • us pro (n) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
  • use (v) (n) /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
  • used (adj) /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng
  • used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì
  • used to modal (v) đã quen dùng
  • useful (adj) /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích
  • useless (adj) /'ju:slis/ vô ích, vô dụng
  • user (n) /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng
  • usual (adj) /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng
  • usually (adv) /'ju:ʒәli/ thường thường
  • unusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý
  • unusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường 
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment