- ice (n) /ais/ băng, nước đá
- ice cream (n) kem
- idea (n) /ai'diз/ ý tưởng, quan niệm
- ideal (adj) (n) /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng
- ideally (adv) /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng
- identify (v) /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng
- identity (n) /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt
- i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)
- if conj. /if/ nếu, nếu như
- ignore (v) /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến
- ill (adj) (especially BrE) /il/ ốm
- illegal (adj) /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp
- illegally (adv) /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp
- illness (n) /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật
- illustrate (v) /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý
- image (n) /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh
- imaginary (adj) /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo
- imagination (n) /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
- imagine (v) /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
- immediate (adj) /i'mi:djət/ lập tức, tức thì
- immediately (adv) /i'mi:djətli/ ngay lập tức
- immoral (adj) /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa
- impact (n) /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng
- impatient (adj) /im'peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội
- impatiently (adv) /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruột
- implication (n) /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
- imply (v) /im'plai/ ngụ ý, bao hàm
- import (n) (v) import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
- importance (n) /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng
- important (adj) /im'pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọng
- importantly (adv) /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu
- unimportant (adj) /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại
- impose (v) /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
- impossible (adj) /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra
- impress (v) /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động
- impressed (adj) được ghi, khắc, in sâu vào
- impression (n) /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu
- impressive (adj) /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ
- improve (v) /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang
- improvement (n) /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang
- in prep., (adv) /in/ ở, tại, trong; vào
- inability (n) /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài
- inch (n) /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
- incident (n) /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan
- include (v) /in'klu:d/ bao gồm, tính cả
- including prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cả
- income (n) /'inkəm/ lợi tức, thu nhập
- increase (v) (n) /in'kri:s/or/'inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm
- increasingly (adv) /in´kri:siηli/ tăng thêm
- indeed (adv) /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thật
- independence (n) /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lập
- independent (adj) /,indi'pendənt/ độc lập
- independently (adv) /,indi'pendзntli/ độc lập
- index (n) /'indeks/ chỉ số, sự biểu thị
- indicate (v) /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
- indication (n) /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
- indirect (adj) /¸indi´rekt/ gián tiếp
- indirectly (adv) /,indi'rektli/ gián tiếp
- individual (adj) (n) /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá nhân
- indoors (adv) /¸in´dɔ:z/ ở trong nhà
- indoor (adj) /´in¸dɔ:/ trong nhà
- industrial (adj) /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
- industry (n) /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ
- inevitable (adj) /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
- inevitably (adv) /in’evitəbli/ chắc chắn
- infect (v) /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
- infected (adj) bị nhiễm, bị đầu độc
- infection (n) /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc
- infectious (adj) /in´fekʃəs/ lây, nhiễm
- influence (n) (v) /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
- inform (v) /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức
- informal (adj) /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức
- information (n) /,infə'meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thức
- ingredient (n) /in'gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phần
- initial (adj) (n) /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
- initially (adv) /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu
- initiative (n) /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu
- injure (v) /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
- injured (adj) /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm
- injury (n) /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
- ink (n) /iηk/ mực
- inner (adj) /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận
- innocent (adj) /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ
- insect (n) /'insekt/ sâu bọ, côn trùng
- insert (v) /'insə:t/ chèn vào, lồng vào
- inside prep., (adv)., (n) (adj) /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
- insist (on) (v) /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng
- install (v) /in'stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
- instance (n) /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
- for instance ví dụ chẳng hạn
- instead (adv) /in'sted/ để thay thế
- instead of thay cho
- institute (n) /ˈ´institju:t/ viện, học viện
- institution (n) /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
- instruction (n) /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp
- instrument (n) /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí
- insult (v) (n) /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
- insulting (adj) /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục
- insurance (n) /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểm
- intelligence (n) /in'telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minh
- intelligent (adj) /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí
- intend (v) /in'tend/ ý định, có ý định
- intended (adj) /in´tendid/ có ý định, có dụng ý
- intention (n) /in'tenʃn/ ý định, mục đích
- interest (n) (v) /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
- interesting (adj) /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
- interested (adj) có thích thú, có quan tâm, có chú ý
- interior (n) (adj) /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
- internal (adj) /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa
- international (adj) /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế
- internet (n) /'intə,net/ liên mạng
- interpret (v) /in'tз:prit/ giải thích
- interpretation (n) /in,tə:pri'teiʃn/ sự giải thích
- interrupt (v) /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời
- interruption (n) /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời
- interval (n) /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cách
- interview (n) (v) /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
- into prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong
- introduce (v) /'intrədju:s/ giới thiệu
- introduction (n) /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu
- invent (v) /in'vent/ phát minh, sáng chế
- invention (n) /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế
- invest (v) /in'vest/ đầu tư
- investigate (v) /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu
- investigation (n) /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu
- investment (n) /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư
- invitation (n) /,invi'teiʃn/ lời mời, sự mời
- invite (v) /in'vait / mời
- involve (v) /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
- involved in để hết tâm trí vào
- involvement (n) /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
- iron (n) (v) /aɪən / sắt; bọc sắt
- irritate (v) /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức
- irritating (adj) /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức
- irritated (adj) /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết
- -ish suffix
- island (n) /´ailənd/ hòn đảo
- issue (n) (v) /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
- it pro(n)det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó
- its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó
- item (n) /'aitəm/ tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục
- itself pro(n) /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
Saturday, April 13, 2019
142 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I thông dụng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment