Saturday, April 13, 2019

142 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • ice (n) /ais/ băng, nước đá
  • ice cream (n) kem
  • idea (n) /ai'diз/ ý tưởng, quan niệm
  • ideal (adj) (n) /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng
  • ideally (adv) /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng
  • identify (v) /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng
  • identity (n) /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt
  • i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)
  • if conj. /if/ nếu, nếu như
  • ignore (v) /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến
  • ill (adj) (especially BrE) /il/ ốm
  • illegal (adj) /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp
  • illegally (adv) /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp
  • illness (n) /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật
  • illustrate (v) /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý
  • image (n) /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh
  • imaginary (adj) /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo
  • imagination (n) /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
  • imagine (v) /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
  • immediate (adj) /i'mi:djət/ lập tức, tức thì
  • immediately (adv) /i'mi:djətli/ ngay lập tức
  • immoral (adj) /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa
  • impact (n) /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng
  • impatient (adj) /im'peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội
  • impatiently (adv) /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruột
  • implication (n) /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
  • imply (v) /im'plai/ ngụ ý, bao hàm
  • import (n) (v) import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
  • importance (n) /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng
  • important (adj) /im'pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọng
  • importantly (adv) /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu
  • unimportant (adj) /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại
  • impose (v) /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
  • impossible (adj) /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra
  • impress (v) /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động
  • impressed (adj) được ghi, khắc, in sâu vào
  • impression (n) /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu
  • impressive (adj) /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ
  • improve (v) /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang
  • improvement (n) /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang
  • in prep., (adv) /in/ ở, tại, trong; vào
  • inability (n) /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài
  • inch (n) /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
  • incident (n) /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan
  • include (v) /in'klu:d/ bao gồm, tính cả
  • including prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cả
  • income (n) /'inkəm/ lợi tức, thu nhập
  • increase (v) (n) /in'kri:s/or/'inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm
  • increasingly (adv) /in´kri:siηli/ tăng thêm
  • indeed (adv) /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thật
  • independence (n) /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lập
  • independent (adj) /,indi'pendənt/ độc lập
  • independently (adv) /,indi'pendзntli/ độc lập
  • index (n) /'indeks/ chỉ số, sự biểu thị
  • indicate (v) /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
  • indication (n) /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
  • indirect (adj) /¸indi´rekt/ gián tiếp
  • indirectly (adv) /,indi'rektli/ gián tiếp
  • individual (adj) (n) /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá nhân
  • indoors (adv) /¸in´dɔ:z/ ở trong nhà
  • indoor (adj) /´in¸dɔ:/ trong nhà
  • industrial (adj) /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
  • industry (n) /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ
  • inevitable (adj) /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
  • inevitably (adv) /in’evitəbli/ chắc chắn
  • infect (v) /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
  • infected (adj) bị nhiễm, bị đầu độc
  • infection (n) /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc
  • infectious (adj) /in´fekʃəs/ lây, nhiễm
  • influence (n) (v) /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
  • inform (v) /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức
  • informal (adj) /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức
  • information (n) /,infə'meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thức
  • ingredient (n) /in'gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phần
  • initial (adj) (n) /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
  • initially (adv) /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu
  • initiative (n) /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu
  • injure (v) /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
  • injured (adj) /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm
  • injury (n) /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
  • ink (n) /iηk/ mực
  • inner (adj) /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận
  • innocent (adj) /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ
  • insect (n) /'insekt/ sâu bọ, côn trùng
  • insert (v) /'insə:t/ chèn vào, lồng vào
  • inside prep., (adv)., (n) (adj) /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
  • insist (on) (v) /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng
  • install (v) /in'stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
  • instance (n) /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
  • for instance ví dụ chẳng hạn
  • instead (adv) /in'sted/ để thay thế
  • instead of thay cho
  • institute (n) /ˈ´institju:t/ viện, học viện
  • institution (n) /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
  • instruction (n) /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp
  • instrument (n) /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí
  • insult (v) (n) /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
  • insulting (adj) /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục
  • insurance (n) /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểm
  • intelligence (n) /in'telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minh
  • intelligent (adj) /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí
  • intend (v) /in'tend/ ý định, có ý định
  • intended (adj) /in´tendid/ có ý định, có dụng ý
  • intention (n) /in'tenʃn/ ý định, mục đích
  • interest (n) (v) /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
  • interesting (adj) /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
  • interested (adj) có thích thú, có quan tâm, có chú ý
  • interior (n) (adj) /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
  • internal (adj) /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa
  • international (adj) /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế
  • internet (n) /'intə,net/ liên mạng
  • interpret (v) /in'tз:prit/ giải thích
  • interpretation (n) /in,tə:pri'teiʃn/ sự giải thích
  • interrupt (v) /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời
  • interruption (n) /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời
  • interval (n) /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cách
  • interview (n) (v) /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
  • into prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong
  • introduce (v) /'intrədju:s/ giới thiệu
  • introduction (n) /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu
  • invent (v) /in'vent/ phát minh, sáng chế
  • invention (n) /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế
  • invest (v) /in'vest/ đầu tư
  • investigate (v) /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu
  • investigation (n) /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu
  • investment (n) /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư
  • invitation (n) /,invi'teiʃn/ lời mời, sự mời
  • invite (v) /in'vait / mời
  • involve (v) /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
  • involved in để hết tâm trí vào
  • involvement (n) /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
  • iron (n) (v) /aɪən / sắt; bọc sắt
  • irritate (v) /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức
  • irritating (adj) /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức
  • irritated (adj) /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết
  • -ish suffix
  • island (n) /´ailənd/ hòn đảo
  • issue (n) (v) /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
  • it pro(n)det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó
  • its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó
  • item (n) /'aitəm/ tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục
  • itself pro(n) /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment