Saturday, April 13, 2019

87 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • obey (v) /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
  • object (n) (v) /(n) ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; (v) əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lại
  • objective (n) (adj) /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan
  • observation (n) /obzә:'vei∫(ә)n/ sự quan sát, sự theo dõi
  • observe (v) /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõi
  • obtain (v) /əb'tein/ đạt được, giành được
  • obvious (adj) /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
  • obviously (adv) /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy được
  • occasion (n) /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội
  • occasionally (adv) /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi
  • occupy (v) /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
  • occupied (adj) /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)
  • occur (v) /ə'kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện
  • ocean (n) /'əuʃ(ə)n/ đại dương
  • o’clock (adv) /klɔk/ đúng giờ
  • October (n) (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10
  • odd (adj) /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
  • oddly (adv) /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
  • of prep. /ɔv/ or /əv/ của
  • off (adv)., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời
  • offence (BrE) (NAmE offense) (n) /ə'fens/ sự vi phạm, sự phạm tội
  • offend (v) /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
  • offensive (adj) /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công
  • offer (v) (n) /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá
  • office (n) /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ
  • officer (n) /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan
  • official (adj) (n) /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
  • officially (adv) /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức
  • often (adv) /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn
  • oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..
  • oil (n) /ɔɪl/ dầu
  • OK (also okay) exclamation, (adj) (adv) /əʊkei/ đồng ý, tán thành
  • old (adj) /ould/ già
  • old-fashioned (adj) lỗi thời
  • on prep., (adv) /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
  • once (adv)., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khi
  • one number, det., pro(n) /wʌn/ một; một người, một vật nào đó
  • each other nhau, lẫn nhau
  • onion (n) /ˈʌnjən/ củ hành
  • only (adj) (adv) /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
  • onto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên
  • open (adj) (v) /'oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
  • openly (adv) /´oupənli/ công khai, thẳng thắn
  • opening (n) /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
  • operate (v) /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển
  • operation (n) /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt động
  • opinion (n) /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm
  • opponent (n) /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù
  • opportunity (n) /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ
  • oppose (v) /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
  • opposing (adj) /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi
  • opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối
  • opposite (adj) (adv)., (n)prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
  • opposition (n) /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập
  • option (n) /'ɔpʃn/ sự lựa chọn
  • orange (n) (adj) /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam
  • order (n) (v) /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh
  • in order to hợp lệ
  • ordinary (adj) /'o:dinәri/ thường, thông thường
  • organ (n) /'ɔ:gən/ đàn óoc gan
  • organization (BrE also -isation) (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
  • organize (BrE also -ise) (v) /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập
  • organized (adj) /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
  • origin (n) /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên
  • original (adj) (n) /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
  • originally (adv) /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên
  • other (adj) pro(n) /ˈʌðər/ khác
  • otherwise (adv) /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác
  • ought to modal (v) /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là
  • our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
  • ours pro(n) /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
  • ourselves pro(n) /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
  • out (of) (adv)., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài
  • outdoors (adv) /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà
  • outdoor (adj) /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoài
  • outer (adj) outer ở phía ngoài, ở xa hơn
  • outline (v) (n) /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
  • output (n) /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
  • outside (n)(adj) prep., (adv) /'aut'said/ bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài
  • outstanding (adj) /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
  • oven (n) /ʌvn/ lò (nướng)
  • over (adv)., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên
  • overall (adj) (adv) / (adv) ˈoʊvərˈɔl ; (adj) ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
  • overcome (v) /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
  • owe (v) /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
  • own (adj) pro (n) (v) /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
  • owner (n) /´ounə/ người chủ, chủ nhân
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment