- obey (v) /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
- object (n) (v) /(n) ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; (v) əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lại
- objective (n) (adj) /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan
- observation (n) /obzә:'vei∫(ә)n/ sự quan sát, sự theo dõi
- observe (v) /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõi
- obtain (v) /əb'tein/ đạt được, giành được
- obvious (adj) /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
- obviously (adv) /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy được
- occasion (n) /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội
- occasionally (adv) /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi
- occupy (v) /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
- occupied (adj) /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)
- occur (v) /ə'kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện
- ocean (n) /'əuʃ(ə)n/ đại dương
- o’clock (adv) /klɔk/ đúng giờ
- October (n) (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10
- odd (adj) /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
- oddly (adv) /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
- of prep. /ɔv/ or /əv/ của
- off (adv)., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời
- offence (BrE) (NAmE offense) (n) /ə'fens/ sự vi phạm, sự phạm tội
- offend (v) /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
- offensive (adj) /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công
- offer (v) (n) /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá
- office (n) /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ
- officer (n) /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan
- official (adj) (n) /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
- officially (adv) /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức
- often (adv) /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn
- oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..
- oil (n) /ɔɪl/ dầu
- OK (also okay) exclamation, (adj) (adv) /əʊkei/ đồng ý, tán thành
- old (adj) /ould/ già
- old-fashioned (adj) lỗi thời
- on prep., (adv) /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
- once (adv)., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khi
- one number, det., pro(n) /wʌn/ một; một người, một vật nào đó
- each other nhau, lẫn nhau
- onion (n) /ˈʌnjən/ củ hành
- only (adj) (adv) /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
- onto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên
- open (adj) (v) /'oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
- openly (adv) /´oupənli/ công khai, thẳng thắn
- opening (n) /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
- operate (v) /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển
- operation (n) /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt động
- opinion (n) /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm
- opponent (n) /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù
- opportunity (n) /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ
- oppose (v) /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
- opposing (adj) /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi
- opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối
- opposite (adj) (adv)., (n)prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
- opposition (n) /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập
- option (n) /'ɔpʃn/ sự lựa chọn
- orange (n) (adj) /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam
- order (n) (v) /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh
- in order to hợp lệ
- ordinary (adj) /'o:dinәri/ thường, thông thường
- organ (n) /'ɔ:gən/ đàn óoc gan
- organization (BrE also -isation) (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
- organize (BrE also -ise) (v) /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập
- organized (adj) /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
- origin (n) /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên
- original (adj) (n) /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
- originally (adv) /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên
- other (adj) pro(n) /ˈʌðər/ khác
- otherwise (adv) /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác
- ought to modal (v) /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là
- our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
- ours pro(n) /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
- ourselves pro(n) /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
- out (of) (adv)., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài
- outdoors (adv) /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà
- outdoor (adj) /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoài
- outer (adj) outer ở phía ngoài, ở xa hơn
- outline (v) (n) /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
- output (n) /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
- outside (n)(adj) prep., (adv) /'aut'said/ bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài
- outstanding (adj) /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
- oven (n) /ʌvn/ lò (nướng)
- over (adv)., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên
- overall (adj) (adv) / (adv) ˈoʊvərˈɔl ; (adj) ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
- overcome (v) /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
- owe (v) /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
- own (adj) pro (n) (v) /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
- owner (n) /´ounə/ người chủ, chủ nhân
Saturday, April 13, 2019
87 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O thông dụng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment