Wednesday, April 10, 2019

173 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • back (n) (adj) (adv)., (v) /bæk/ lưng, sau, về phía sau, trở lại
  • background (n) /'bækgraund/ phía sau; nền
  • backwards (also backward especially in NAmE) (adv) /'bækwədz/
  • backward (adj) /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại
  • bacteria (n) /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn
  • bad (adj) /bæd/ xấu, tồi
  • go bad bẩn thỉu, thối, hỏng
  • badly (adv) /'bædli/ xấu, tồi
  • bad-tempered (adj) /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu
  • bag (n) /bæg/ bao, túi, cặp xách
  • baggage (n) (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý
  • bake (v) /beik/ nung, nướng bằng lò
  • balance (n) (v) /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
  • ball (n) /bɔ:l/ quả bóng
  • ban (v) (n) /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm
  • band (n) /bænd/ băng, đai, nẹp
  • bandage (n) (v) /'bændidʤ/ dải băng; băng bó
  • bank (n) /bæɳk/ bờ (sông…) , đê
  • bar (n) /bɑ:/ quán bán rượu
  • bargain (n) /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
  • barrier (n) /bæriə/ đặt chướng ngại vật
  • base (n) (v) /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
  • based on dựa trên
  • basic (adj) /'beisik/ cơ bản, cơ sở
  • basically (adv) /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản
  • basis (n) /'beisis/ nền tảng, cơ sở
  • bath (n) /bɑ:θ/ sự tắm
  • bathroom (n) buồng tắm, nhà vệ sinh
  • battery (n) /'bætəri/ pin, ắc quy
  • battle (n) /'bætl/ trận đánh, chiến thuật
  • bay (n) /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế
  • beach (n) /bi:tʃ/ bãi biển
  • beak (n) /bi:k/ mỏ chim
  • bear (v) /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm
  • beard (n) /biəd/ râu
  • beat (n) (v) /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
  • beautiful (adj) /'bju:təful/ đẹp
  • beautifully (adv) /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng
  • beauty (n) /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
  • because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì
  • because of prep. vì, do bởi
  • become (v) /bi'kʌm/ trở thành, trở nên
  • bed (n) /bed/ cái giường
  • bedroom (n) /'bedrum/ phòng ngủ
  • beef (n) /bi:f/ thịt bò
  • beer (n) /bi:ə/ rượu bia
  • before prep., conj., (adv) /bi'fɔ:/ trước, đằng trước
  • begin (v) /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu
  • beginning (n) /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
  • behalf (n) /bi:hɑ:f/ sự thay mặt
  • on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai
  • on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai
  • behave (v) /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử
  • behaviour (BrE) (NAmE behavior) (n)
  • behind prep., (adv) /bi'haind/ sau, ở đằng sau
  • belief (n) /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
  • believe (v) /bi'li:v/ tin, tin tưởng
  • bell (n) /bel/ cái chuông, tiếng chuông
  • belong (v) /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
  • below prep., (adv) /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới
  • belt (n) /belt/ dây lưng, thắt lưng
  • bend (v) (n) /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
  • bent (adj) /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng
  • beneath prep., (adv) /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp
  • benefit (n) (v) /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
  • beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với
  • bet (v) (n) /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
  • betting (n) /beting/ sự đánh cuộc
  • better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất
  • good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe
  • between prep., (adv) /bi'twi:n/ giữa, ở giữa
  • beyond prep., (adv) /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia
  • bicycle (also bike) (n) /'baisikl/ xe đạp
  • bid (v) (n) /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
  • big (adj) /big/ to, lớn
  • bill (n) /bil/ hóa đơn, giấy bạc
  • bin (n) (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu
  • biology (n) /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học
  • bird (n) /bə:d/ chim
  • birth (n) /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ
  • give birth (to) sinh ra
  • birthday (n) /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật
  • biscuit (n) (BrE) /'biskit/ bánh quy
  • bit (n) (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh
  • a bit một chút, một tí
  • bite (v) (n) /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
  • bitter (adj) /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót
  • bitterly (adv) /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót
  • black (adj) (n) /blæk/ đen; màu đen
  • blade (n) /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
  • blame (v) (n) /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách
  • blank (adj) (n) /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng
  • blankly (adv) /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần
  • blind (adj) /blaind/ đui, mù
  • block (n) (v) /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
  • blonde (adj) (n) blond (adj) /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng
  • blood (n) /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
  • blow (v) (n) /blou/ nở hoa; sự nở hoa
  • blue (adj) (n) /blu:/ xanh, màu xanh
  • board (n) (v) /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván
  • on board trên tàu thủy
  • boat (n) /bout/ tàu, thuyền
  • body (n) /'bɔdi/ thân thể, thân xác
  • boil (v) /bɔil/ sôi, luộc
  • bomb (n) (v) /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom
  • bone (n) /boun/ xương
  • book (n) (v) /buk/ sách; ghi chép
  • boot (n) /bu:t/ giày ống
  • border (n) /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)
  • bore (v) /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ
  • boring (adj) /'bɔ:riɳ/ buồn chán
  • bored (adj) buồn chán
  • born: be born (v) /bɔ:n/ sinh, đẻ
  • borrow (v) /'bɔrou/ vay, mượn
  • boss (n) /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng
  • both det., pro(n) /bouθ/ cả hai
  • bother (v) /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
  • bottle (n) /'bɔtl/ chai, lọ
  • bottom (n) (adj) /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
  • bound (adj) bound to /baund/ nhất định, chắc chắn
  • bowl (n) /boul/ cái bát
  • box (n) /bɔks/ hộp, thùng
  • boy (n) /bɔi/ con trai, thiếu niên
  • boyfriend (n) bạn trai
  • brain (n) /brein/ óc não; đầu óc, trí não
  • branch (n) /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
  • brand (n) /brænd/ nhãn (hàng hóa)
  • brave (adj) /breiv/ gan dạ, can đảm
  • bread (n) /bred/ bánh mỳ
  • break (v) (n) /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
  • broken (adj) /'broukən/ bị gãy, bị vỡ
  • breakfast (n) /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng
  • breast (n) /brest/ ngực, vú
  • breath (n) /breθ/ hơi thở, hơi
  • breathe (v) /bri:ð/ hít, thở
  • breathing (n) /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở
  • breed (v) (n) /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
  • brick (n) /brik/ gạch
  • bridge (n) /bridʤ/ cái cầu
  • brief (adj) /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt
  • briefly (adv) /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
  • bright (adj) /brait/ sáng, sáng chói
  • brightly (adv) /'braitli/ sáng chói, tươi
  • brilliant (adj) /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
  • bring (v) /briɳ/ mang, cầm , xách lại
  • broad (adj) /broutʃ/ rộng
  • broadly (adv) /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi
  • broadcast (v) (n) /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá
  • brother (n) /'brΔðз/ anh, em trai
  • brown (adj) (n) /braun/ nâu, màu nâu
  • brush (n) (v) /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét
  • bubble (n) /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm
  • budget (n) /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách
  • build (v) /bild/ xây dựng
  • building (n) /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh
  • bullet (n) /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)
  • bunch (n) /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)
  • burn (v) /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
  • burnt (adj) /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)
  • burst (v) /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
  • bury (v) /'beri/ chôn cất, mai táng
  • bus (n) /bʌs/ xe buýt
  • bush (n) /bu∫/ bụi cây, bụi rậm
  • business (n) /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
  • businessman, businesswoman (n) thương nhân
  • busy (adj) /´bizi/ bận, bận rộn
  • but conj. /bʌt/ nhưng
  • butter (n) /'bʌtə/ bơ
  • button (n) /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc
  • buy (v) /bai/ mua
  • buyer (n) /´baiə/ người mua
  • by prep., (adv) /bai/ bởi, bằng
  • bye exclamation /bai/ tạm biệt
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment