Friday, April 12, 2019

30 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • keen (adj) /ki:n/ sắc, bén
  • keen on say mê, ưa thích
  • keep (v) /ki:p/ giữ, giữ lại
  • key (n) (adj) /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
  • keyboard (n) /'ki:bɔ:d/ bàn phím
  • kick (v) (n) /kick/ đá; cú đá
  • kid (n) /kid/ con dê non
  • kill (v) /kil/ giết, tiêu diệt
  • killing (n) /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát
  • kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam
  • kilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
  • kind (n) (adj) /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt
  • kindly (adv) /´kaindli/ tử tế, tốt bụng
  • unkind (adj) /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn
  • kindness (n) /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốt
  • king (n) /kiɳ/ vua, quốc vương
  • kiss (v) (n) /kis/ hôn, cái hôn
  • kitchen (n) /´kitʃin/ bếp
  • kilometre (n) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
  • knee (n) /ni:/ đầu gối
  • knife (n) /naif/ con dao
  • knit (v) /nit/ đan, thêu
  • knitted (adj) /nitid/ được đan, được thêu
  • knitting (n) /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim
  • knock (v) (n) /nɔk/ đánh, đập; cú đánh
  • knot (n) /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
  • know (v) /nou/ biết
  • unknown (adj) /'ʌn'noun/ không biết
  • well known (adj) /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến
  • knowledge (n) /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment