- keen (adj) /ki:n/ sắc, bén
- keen on say mê, ưa thích
- keep (v) /ki:p/ giữ, giữ lại
- key (n) (adj) /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
- keyboard (n) /'ki:bɔ:d/ bàn phím
- kick (v) (n) /kick/ đá; cú đá
- kid (n) /kid/ con dê non
- kill (v) /kil/ giết, tiêu diệt
- killing (n) /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát
- kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam
- kilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
- kind (n) (adj) /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt
- kindly (adv) /´kaindli/ tử tế, tốt bụng
- unkind (adj) /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn
- kindness (n) /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốt
- king (n) /kiɳ/ vua, quốc vương
- kiss (v) (n) /kis/ hôn, cái hôn
- kitchen (n) /´kitʃin/ bếp
- kilometre (n) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
- knee (n) /ni:/ đầu gối
- knife (n) /naif/ con dao
- knit (v) /nit/ đan, thêu
- knitted (adj) /nitid/ được đan, được thêu
- knitting (n) /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim
- knock (v) (n) /nɔk/ đánh, đập; cú đánh
- knot (n) /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
- know (v) /nou/ biết
- unknown (adj) /'ʌn'noun/ không biết
- well known (adj) /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến
- knowledge (n) /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức
Friday, April 12, 2019
30 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K thông dụng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment