- jacket (n) /'dʤækit/ áo vét
- jam (n) /dʒæm/ mứt
- January (n) (abbr. Ja(n)) /'ʤænjuəri/ tháng giêng
- jealous (adj) /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị
- jeans (n) /dЗeins/ quần bò, quần zin
- jelly (n) /´dʒeli/ thạch
- jewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n) /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn
- job (n) /dʒɔb/ việc, việc làm
- join (v) /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
- joint (adj) (n) /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
- jointly (adv) /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung
- joke (n) (v) /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
- journalist (n) /´dʒə:nəlist/ nhà báo
- journey (n) /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
- joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng
- judge (n) (v) /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
- judgement (also judgment especially in NAmE) (n) /'dʤʌdʤmənt/ sự xét xử
- juice (n) /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)
- July (n) (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7
- jump (v) (n) /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy
- June (n) (abbr. Ju(n)) /dЗu:n/ tháng 6
- junior (adj) (n) /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
- just (adv) /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
- justice (n) /'dʤʌstis/ sự công bằng
- justify (v) /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ
- justified (adj) /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng
Friday, April 12, 2019
168 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J thông dụng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment