Friday, April 12, 2019

168 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • jacket (n) /'dʤækit/ áo vét
  • jam (n) /dʒæm/ mứt
  • January (n) (abbr. Ja(n)) /'ʤænjuəri/ tháng giêng
  • jealous (adj) /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị
  • jeans (n) /dЗeins/ quần bò, quần zin
  • jelly (n) /´dʒeli/ thạch
  • jewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n) /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn
  • job (n) /dʒɔb/ việc, việc làm
  • join (v) /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
  • joint (adj) (n) /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
  • jointly (adv) /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung
  • joke (n) (v) /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
  • journalist (n) /´dʒə:nəlist/ nhà báo
  • journey (n) /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
  • joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng
  • judge (n) (v) /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
  • judgement (also judgment especially in NAmE) (n) /'dʤʌdʤmənt/ sự xét xử
  • juice (n) /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)
  • July (n) (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7
  • jump (v) (n) /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy
  • June (n) (abbr. Ju(n)) /dЗu:n/ tháng 6
  • junior (adj) (n) /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
  • just (adv) /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
  • justice (n) /'dʤʌstis/ sự công bằng
  • justify (v) /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ
  • justified (adj) /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment