Friday, April 12, 2019

109 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • habit (n) /´hæbit/ thói quen, tập quán
  • hair (n) /heə/ tóc
  • hairdresser (n) /'heədresə/ thợ làm tóc
  • half (n)det., pro (n) (adv) /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
  • hall (n) /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
  • hammer (n) /'hæmə/ búa
  • hand (n) (v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
  • handle (v) (n) /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
  • hang (v) /hæŋ/ treo, mắc
  • happen (v) /'hæpən/ xảy ra, xảy đến
  • happiness (n) /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc
  • unhappiness (n) /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh
  • happy (adj) /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc
  • happily (adv) /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc
  • unhappy (adj) /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ
  • hard (adj) (adv) /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
  • hardly (adv) /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn
  • harm (n) (v) /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại
  • harmful (adj) /´ha:mful/ gây tai hại, có hại
  • harmless (adj) /´ha:mlis/ không có hại
  • hat (n) /hæt/ cái mũ
  • hate (v) (n) /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hận
  • hatred (n) /'heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghét
  • have (v) auxiliary (v) /hæv, həv/ có
  • have to modal (v) phải (bắt buộc, có bổn phận phải)
  • he pro(n) /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy
  • head (n) (v) /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
  • headache (n) /'hedeik/ chứng nhức đầu
  • heal (v) /hi:l/ chữa khỏi, làm lành
  • health (n) /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
  • healthy (adj) /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh
  • hear (v) /hiə/ nghe
  • hearing (n) /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác
  • heart (n) /hɑ:t/ tim, trái tim
  • heat (n) (v) /hi:t/ hơi nóng, sức nóng
  • heating (n) /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng
  • heaven (n) /ˈhɛvən/ thiên đường
  • heavy (adj) /'hevi/ nặng, nặng nề
  • heavily (adv) /´hevili/ nặng, nặng nề
  • heel (n) /hi:l/ gót chân
  • height (n) /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
  • hell (n) /hel/ địa ngục
  • hello exclamation, (n) /hз'lou/ chào, xin chào; lời chào
  • help (v) (n) /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ
  • helpful (adj) /´helpful/ có ích; giúp đỡ
  • hence (adv) /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
  • her pro(n)det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
  • hers pro(n) /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
  • here (adv) /hiə/ đây, ở đây
  • hero (n) /'hiərou/ người anh hùng
  • herself pro(n) /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta
  • hesitate (v) /'heziteit/ ngập ngừng, do dự
  • hi exclamation /hai/ xin chào
  • hide (v) /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu
  • high (adj) (adv) /hai/ cao, ở mức độ cao
  • highly (adv) /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
  • highlight (v) (n) /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất
  • highway (n) (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ
  • hill (n) /hil/ đồi
  • him pro(n) /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy
  • himself pro(n) /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
  • hip (n) /hip/ hông
  • hire (v) (n) /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê
  • his det., pro(n) /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của
  • hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
  • historical (adj) /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử
  • history (n) /´histəri/ lịch sử, sử học
  • hit (v) (n) /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
  • hobby (n) /'hɒbi/ sở thích riêng
  • hold (v) (n) /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
  • hole (n) /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang
  • holiday (n) /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ
  • hollow (adj) /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng
  • holy (adj) /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạo
  • home (n) (adv).. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình
  • homework (n) /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
  • honest (adj) /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật
  • honestly (adv) /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật
  • honour (BrE) (NAmE honor) (n) /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng
  • in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
  • hook (n) /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu
  • hope (v) (n) /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng
  • horizontal (adj) /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)
  • horn (n) /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)
  • horror (n) /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn
  • horse (n) /hɔrs/ ngựa
  • hospital (n) /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương
  • host (n) (v) /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)
  • hot (adj) /hɒt/ nóng, nóng bức
  • hotel (n) /hou´tel/ khách sạn
  • hour (n) /'auз/ giờ
  • house (n) /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà
  • housing (n) /´hauziη/ nơi ăn chốn ở
  • household (n) (adj) /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình
  • how (adv) /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
  • however (adv) /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
  • huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ
  • human (adj) (n) /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài người
  • humorous (adj) /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh
  • humour (BrE) (NAmE humor) (n) /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh
  • hungry (adj) /'hΔŋgri/ đó
  • hunt (v) /hʌnt/ săn, đi săn
  • hunting (n) /'hʌntiɳ/ sự đi săn
  • hurry (v) (n) /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút
  • in a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút
  • hurt (v) /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hại
  • husband (n) /´hʌzbənd/ người chồng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment