- habit (n) /´hæbit/ thói quen, tập quán
- hair (n) /heə/ tóc
- hairdresser (n) /'heədresə/ thợ làm tóc
- half (n)det., pro (n) (adv) /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
- hall (n) /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
- hammer (n) /'hæmə/ búa
- hand (n) (v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
- handle (v) (n) /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
- hang (v) /hæŋ/ treo, mắc
- happen (v) /'hæpən/ xảy ra, xảy đến
- happiness (n) /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc
- unhappiness (n) /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh
- happy (adj) /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc
- happily (adv) /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc
- unhappy (adj) /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ
- hard (adj) (adv) /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
- hardly (adv) /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn
- harm (n) (v) /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại
- harmful (adj) /´ha:mful/ gây tai hại, có hại
- harmless (adj) /´ha:mlis/ không có hại
- hat (n) /hæt/ cái mũ
- hate (v) (n) /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hận
- hatred (n) /'heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghét
- have (v) auxiliary (v) /hæv, həv/ có
- have to modal (v) phải (bắt buộc, có bổn phận phải)
- he pro(n) /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy
- head (n) (v) /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
- headache (n) /'hedeik/ chứng nhức đầu
- heal (v) /hi:l/ chữa khỏi, làm lành
- health (n) /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
- healthy (adj) /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh
- hear (v) /hiə/ nghe
- hearing (n) /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác
- heart (n) /hɑ:t/ tim, trái tim
- heat (n) (v) /hi:t/ hơi nóng, sức nóng
- heating (n) /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng
- heaven (n) /ˈhɛvən/ thiên đường
- heavy (adj) /'hevi/ nặng, nặng nề
- heavily (adv) /´hevili/ nặng, nặng nề
- heel (n) /hi:l/ gót chân
- height (n) /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
- hell (n) /hel/ địa ngục
- hello exclamation, (n) /hз'lou/ chào, xin chào; lời chào
- help (v) (n) /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ
- helpful (adj) /´helpful/ có ích; giúp đỡ
- hence (adv) /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
- her pro(n)det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
- hers pro(n) /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
- here (adv) /hiə/ đây, ở đây
- hero (n) /'hiərou/ người anh hùng
- herself pro(n) /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta
- hesitate (v) /'heziteit/ ngập ngừng, do dự
- hi exclamation /hai/ xin chào
- hide (v) /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu
- high (adj) (adv) /hai/ cao, ở mức độ cao
- highly (adv) /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
- highlight (v) (n) /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất
- highway (n) (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ
- hill (n) /hil/ đồi
- him pro(n) /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy
- himself pro(n) /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
- hip (n) /hip/ hông
- hire (v) (n) /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê
- his det., pro(n) /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của
- hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
- historical (adj) /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử
- history (n) /´histəri/ lịch sử, sử học
- hit (v) (n) /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
- hobby (n) /'hɒbi/ sở thích riêng
- hold (v) (n) /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
- hole (n) /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang
- holiday (n) /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ
- hollow (adj) /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng
- holy (adj) /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạo
- home (n) (adv).. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình
- homework (n) /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
- honest (adj) /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật
- honestly (adv) /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật
- honour (BrE) (NAmE honor) (n) /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng
- in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
- hook (n) /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu
- hope (v) (n) /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng
- horizontal (adj) /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)
- horn (n) /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)
- horror (n) /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn
- horse (n) /hɔrs/ ngựa
- hospital (n) /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương
- host (n) (v) /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)
- hot (adj) /hɒt/ nóng, nóng bức
- hotel (n) /hou´tel/ khách sạn
- hour (n) /'auз/ giờ
- house (n) /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà
- housing (n) /´hauziη/ nơi ăn chốn ở
- household (n) (adj) /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình
- how (adv) /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
- however (adv) /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
- huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ
- human (adj) (n) /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài người
- humorous (adj) /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh
- humour (BrE) (NAmE humor) (n) /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh
- hungry (adj) /'hΔŋgri/ đó
- hunt (v) /hʌnt/ săn, đi săn
- hunting (n) /'hʌntiɳ/ sự đi săn
- hurry (v) (n) /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút
- in a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút
- hurt (v) /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hại
- husband (n) /´hʌzbənd/ người chồng
Friday, April 12, 2019
109 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H thông dụng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment