Saturday, April 13, 2019

423 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • sack (n) (v) /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
  • sad (adj) /sæd/ buồn, buồn bã
  • sadly (adv) /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
  • sadness (n) /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã
  • safe (adj) /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
  • safely (adv) /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
  • safety (n) /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn
  • sail (v) (n) /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
  • sailing (n) /'seiliɳ/ sự đi thuyền
  • sailor (n) /seilə/ thủy thủ
  • salad (n) /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
  • salary (n) /ˈsæləri/ tiền lương
  • sale (n) /seil/ việc bán hàng
  • salt (n) /sɔ:lt/ muối
  • salty (adj) /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn
  • same (adj) pro(n) /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
  • sample (n) /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu
  • sand (n) /sænd/ cát
  • satisfaction (n) /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
  • satisfy (v) /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
  • satisfied (adj) /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
  • satisfying (adj) /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
  • Saturday (n) (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7
  • sauce (n) /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm
  • save (v) /seiv/ cứu, lưu
  • saving (n) /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm
  • say (v) /sei/ nói
  • scale (n) /skeɪl/ vảy (cá..)
  • scare (v) (n) /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
  • scared (adj) /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi
  • scene (n) /si:n/ cảnh, phong cảnh
  • schedule (n) (v) /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
  • scheme (n) /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
  • school (n) /sku:l/ đàn cá, bầy cá
  • science (n) /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên
  • scientific (adj) /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học
  • scientist (n) /'saiəntist/ nhà khoa học
  • scissors (n) /´sizəz/ cái kéo
  • score (n) (v) /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
  • scratch (v) (n) /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
  • scream (v) (n) /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
  • screen (n) /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
  • screw (n) (v) /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
  • sea (n) /si:/ biển
  • seal (n) (v) /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu
  • search (n) (v) /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
  • season (n) /´si:zən/ mùa
  • seat (n) /si:t/ ghế, chỗ ngồi
  • second det., ordinal number, (adv)., (n) /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì;
  • người về nhì
  • secondary (adj) /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu
  • secret (adj) (n) /'si:krit/ bí mật; điều bí mật
  • secretly (adv) /'si:kritli/ bí mật, riêng tư
  • secretary (n) /'sekrətri/ thư ký
  • section (n) /'sekʃn/ mục, phần
  • sector (n) /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực
  • secure (adj) (v) /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
  • security (n) /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh
  • see (v) /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát
  • seed (n) /sid/ hạt, hạt giống
  • seek (v) /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi
  • seem linking (v) /si:m/ có vẻ như, dường như
  • select (v) /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc
  • selection (n) /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc
  • self (n) /self/ bản thân mình
  • self- combining form
  • sell (v) /sel/ bán
  • senate (n) /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu
  • senator (n) /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ
  • send (v) /send/ gửi, phái đi
  • senior (adj) (n) /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn,
  • sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng
  • sense (n) /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác
  • sensible (adj) /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
  • sensitive (adj) /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
  • sentence (n) /'sentəns/ câu
  • separate (adj) (v) /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
  • separated (adj) /'seprətid/ ly thân
  • separately (adv) /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
  • separation (n) /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
  • September (n) (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9
  • series (n) /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi
  • serious (adj) /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang
  • seriously (adv) /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang
  • servant (n) /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớ
  • serve (v) /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự
  • service (n) /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ
  • session (n) /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
  • set (n) (v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
  • settle (v) /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
  • several det., pro(n) /'sevrəl/ vài
  • severe (adj) /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
  • severely (adv) /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
  • sew (v) /soʊ/ may, khâu
  • sewing (n) /´souiη/ sự khâu, sự may vá
  • sex (n) /seks/ giới, giống
  • sexual (adj) /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý
  • sexually (adv) /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý
  • shade (n) /ʃeid/ bóng, bóng tối
  • shadow (n) /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
  • shake (v) (n) /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
  • shall modal (v) /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ
  • shallow (adj) /ʃælou/ nông, cạn
  • shame (n) /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
  • shape (n) (v) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù
  • shaped (adj) /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ
  • share (v) (n) /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
  • sharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén
  • sharply (adv) /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén
  • shave (v) /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
  • she pro(n) /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
  • sheep (n) /ʃi:p/ con cừu
  • sheet (n) /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
  • shelf (n) /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá
  • shell (n) /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài
  • shelter (n) (v) /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
  • shift (v) (n) /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
  • shine (v) /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng
  • shiny (adj) /'∫aini/ sáng chói, bóng
  • ship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủy
  • shirt (n) /ʃɜːt/ áo sơ mi
  • shock (n) (v) /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
  • shocking (adj) /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
  • shocked (adj) /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc
  • shoe (n) /ʃu:/ giày
  • shoot (v) /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
  • shooting (n) /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi
  • shop (n) (v) /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
  • shopping (n) /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm
  • short (adj) /ʃɔ:t/ ngắn, cụt
  • shortly (adv) /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm
  • shot (n) /ʃɔt/ đạn, viên đạn
  • should modal (v) /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên
  • shoulder (n) /'ʃouldə/ vai
  • shout (v) (n) /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
  • show (v) (n) /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
  • shower (n) /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
  • shut (v) (adj) /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín
  • shy (adj) /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn
  • sick (adj) /sick/ ốm, đau, bệnh
  • be sick (BrE) bị ốm
  • feel sick (especially BrE) buồn nôn
  • side (n) /said/ mặt, mặt phẳng
  • sideways (adj) (adv) /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên
  • sight (n) /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn
  • sign (n) (v) /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
  • signal (n) (v) /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
  • signature (n) /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký
  • significant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng
  • significantly (adv) /sig'nifikəntli/ đáng kể
  • silence (n) /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh
  • silent (adj) /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh
  • silk (n) /silk/ tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụa
  • silly (adj) /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
  • silver (n) (adj) /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
  • similar (adj) /´similə/ giống như, tương tự như
  • similarly (adv) /´similəli/ tương tự, giống nhau
  • simple (adj) /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng
  • simply (adv) /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị
  • since prep., conj., (adv) /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
  • sincere (adj) /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành
  • sincerely (adv) /sin'siəli/ một cách chân thành
  • Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
  • sing (v) /siɳ/ hát, ca hát
  • singing (n) /´siηiη/ sự hát, tiếng hát
  • singer (n) /´siηə/ ca sĩ
  • single (adj) /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ
  • sink (v) /sɪŋk/ chìm, lún, đắm
  • sir (n) /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông
  • sister (n) /'sistə/ chị, em gái
  • sit (v) /sit/ ngồi
  • sit down ngồi xuống
  • site (n) /sait/ chỗ, vị trí
  • situation (n) /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí
  • size (n) /saiz/ cỡ
  • -sized /saizd/ đã được định cỡ
  • skilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/ tài giỏi, khéo tay
  • skilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay
  • skill (n) /skil/ kỹ năng, kỹ sảo
  • skilled (adj) /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
  • skin (n) /skin/ da, vỏ
  • skirt (n) /skɜːrt/ váy, đầm
  • sky (n) /skaɪ/ trời, bầu trời
  • sleep (v) (n) /sli:p/ ngủ; giấc ngủ
  • sleeve (n) /sli:v/ tay áo, ống tay
  • slice (n) (v) /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
  • slide (v) /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
  • slight (adj) /slait/ mỏng manh, thon, gầy
  • slightly (adv) /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
  • slip (v) /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
  • slope (n) (v) /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
  • slow (adj) /slou/ chậm, chậm chạp
  • slowly (adv) /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần
  • small (adj) /smɔ:l/ nhỏ, bé
  • smart (adj) /sma:t/ mạnh, ác liệt
  • smash (v) (n) /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
  • smell (v) (n) /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác
  • smile (v) (n) /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
  • smoke (n) (v) /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
  • smoking (n) /smoukiη/ sự hút thuốc
  • smooth (adj) /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà
  • smoothly (adv) /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy
  • snake (n) /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá
  • snow (n) (v) /snou/ tuyết; tuyết rơi
  • so (adv)., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên
  • so that để, để cho, để mà
  • soap (n) /soup/ xà phòng
  • social (adj) /'sou∫l/ có tính xã hội
  • socially (adv) /´souʃəli/ có tính xã hội
  • society (n) /sə'saiəti/ xã hội
  • sock (n) /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày
  • soft (adj) /sɔft/ mềm, dẻo
  • softly (adv) /sɔftli/ một cách mềm dẻo
  • software (n) /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)
  • soil (n) /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn
  • soldier (n) /'souldʤə/ lính, quân nhân
  • solid (adj) (n) /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh
  • solution (n) /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp
  • solve (v) /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết
  • some det., pro(n) /sʌm/ or /səm/ một it, một vài
  • somebody (also someone) pro(n) /'sʌmbədi/ người nào đó
  • somehow (adv) /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác
  • something pro(n) /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó
  • sometimes (adv) /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi
  • somewhat (adv) /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút
  • somewhere (adv) /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó
  • son (n) /sʌn/ con trai
  • song (n) /sɔɳ/ bài hát
  • soon (adv) /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa
  • as soon as ngay khi
  • sore (adj) /sɔr , soʊr/ đau, nhức
  • sorry (adj) /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
  • sort (n) (v) /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
  • soul (n) /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn
  • sound (n) (v) /sound/ âm thanh; nghe
  • soup (n) /su:p/ xúp, canh, cháo
  • sour (adj) /'sauə/ chua, có vị giấm
  • source (n) /sɔ:s/ nguồn
  • south (n)(adj) (adv) /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam
  • southern (adj) /´sʌðən/ thuộc phương Nam
  • space (n) /speis/ khoảng trống, khoảng cách
  • spare (adj) (n) /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
  • speak (v) /spi:k/ nói
  • spoken (adj) /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó
  • speaker (n) /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết
  • special (adj) /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt
  • specially (adv) /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt
  • specialist (n) /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên
  • specific (adj) /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt
  • specifically (adv) /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt
  • speech (n) /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
  • speed (n) /spi:d/ tốc độ, vận tốc
  • spell (v) (n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
  • spelling (n) /´speliη/ sự viết chính tả
  • spend (v) /spɛnd/ tiêu, xài
  • spice (n) /spais/ gia vị
  • spicy (adj) /´spaisi/ có gia vị
  • spider (n) /´spaidə/ con nhện
  • spin (v) /spin/ quay, quay tròn
  • spirit (n) /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn
  • spiritual (adj) /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn
  • spite (n)/spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp
  • split (v) (n) /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
  • spoil (v) /spɔil/ cướp, cướp đọat
  • spoon (n) /spu:n/ cái thìa
  • sport (n) /spɔ:t/ thể thao
  • spot (n) /spɔt/ dấu, đốm, vết
  • spray (n) (v) /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
  • spread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá
  • spring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân
  • square (adj) (n) /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
  • squeeze (v) (n) /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
  • stable (adj) (n) /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
  • staff (n) /sta:f / gậy
  • stage (n) /steɪdʒ/ tầng, bệ
  • stair (n) /steə/ bậc thang
  • stamp (n) (v) /stæmp/ tem; dán tem
  • stand (v) (n) /stænd/ đứng, sự đứng
  • stand up đứng đậy
  • standard (n) (adj) /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
  • star (n) (v) /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
  • stare (v) (n) /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
  • start (v) (n) /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
  • state (n)(adj) (v) /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có
  • liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
  • statement (n) /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
  • station (n) /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn
  • statue (n) /'stæt∫u:/ tượng
  • status (n) /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng
  • stay (v) (n) /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
  • steady (adj) /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định
  • steadily (adv) /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định
  • unsteady (adj) /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định
  • steal (v) /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm
  • steam (n) /stim/ hơi nước
  • steel (n) /sti:l/ thép, ngành thép
  • steep (adj) /sti:p/ dốc, dốc đứng
  • steeply (adv) /'sti:pli/ dốc, cheo leo
  • steer (v) /stiə/ lái (tàu, ô tô...)
  • step (n) (v) /step/ bước; bước, bước đi
  • stick (v) (n) /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
  • stick out (for) đòi, đạt được cái gì
  • sticky (adj) /'stiki/ dính, nhớt
  • stiff (adj) /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
  • stiffly (adv) /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
  • still (adv)., (adj) /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn
  • sting (v) (n) /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
  • stir (v) /stə:/ khuấy, đảo
  • stock (n) /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
  • stomach (n) /ˈstʌmək/ dạ dày
  • stone (n) /stoun/ đá
  • stop (v) (n) /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
  • store (n) (v) /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
  • storm (n) /stɔ:m/ cơn giông, bão
  • story (n) /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện
  • stove (n) /stouv/ bếp lò, lò sưởi
  • straight (adv)., (adj) /streɪt/ thẳng, không cong
  • strain (n) /strein/ sự căng thẳng, sự căng
  • strange (adj) /streindʤ/ xa lạ, chưa quen
  • strangely (adv) /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen
  • stranger (n) /'streinʤə/ người lạ
  • strategy (n) /'strætəʤɪ/ chiến lược
  • stream (n) /stri:m/ dòng suối
  • street (n) /stri:t/ phố, đườmg phố
  • strength (n) /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe
  • stress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
  • stressed (adj) /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng
  • stretch (v) /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
  • strict (adj) /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
  • strictly (adv) /striktli/ một cách nghiêm khắc
  • strike (v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
  • striking (adj) /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng
  • string (n) /strɪŋ/ dây, sợi dây
  • strip (v) (n) /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
  • stripe (n) /straɪp/ sọc, vằn, viền
  • striped (adj) /straipt/ có sọc, có vằn
  • stroke (n) (v) /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
  • strong (adj) /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
  • strongly (adv) /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn
  • structure (n) /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc
  • struggle (v) (n) /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
  • student (n) /'stju:dnt/ sinh viên
  • studio (n) /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu
  • study (n) (v) /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
  • stuff (n) /stʌf/ chất liệu, chất
  • stupid (adj) /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
  • style (n) /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại
  • subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ
  • substance (n) /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung
  • substantial (adj) /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng
  • substantially (adv) /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản
  • substitute (n) (v) /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế
  • succeed (v) /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
  • success (n) /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt
  • successful (adj) /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
  • successfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt
  • unsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại
  • such det., pro(n) /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là
  • such as đến nỗi, đến mức
  • suck (v) /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
  • sudden (adj) /'sʌdn/ thình lình, đột ngột
  • suddenly (adv) /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột
  • suffer (v) /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
  • suffering (n) /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ
  • sufficient (adj) /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng
  • sufficiently (adv) /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng
  • sugar (n) /'ʃugə/ đường
  • suggest (v) /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi
  • suggestion (n) /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
  • suit (n) (v) /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
  • suited (adj) /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với
  • suitable (adj) /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với
  • suitcase (n) /´su:t¸keis/ va li
  • sum (n) /sʌm/ tổng, toàn bộ
  • summary (n) /ˈsʌməri/ bản tóm tắt
  • summer (n) /ˈsʌmər/ mùa hè
  • sun (n) /sʌn/ mặt trời
  • Sunday (n) (abbr. Su(n)) /´sʌndi/ Chủ nhật
  • superior (adj) /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao
  • supermarket (n) /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị
  • supply (n) (v) /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
  • support (n) (v) /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
  • supporter (n) /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
  • suppose (v) /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
  • sure (adj) (adv) /ʃuə/ chắc chắn, xác thực
  • make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn
  • surely (adv) /´ʃuəli/ chắc chắn
  • surface (n) /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt
  • surname (n) (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ
  • surprise (n) (v) /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
  • surprising (adj) /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
  • surprisingly (adv) /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
  • surprised (adj) /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)
  • surround (v) /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh
  • surrounding (adj) /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh
  • surroundings (n) /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh
  • survey (n) (v) /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
  • survive (v) /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
  • suspect (v) (n) /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
  • suspicion (n) /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực
  • suspicious (adj) /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
  • swallow (v) /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng
  • swear (v) /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
  • swearing (n) lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
  • sweat (n) (v) /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi
  • sweater (n) /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
  • sweep (v) /swi:p/ quét
  • sweet (adj) (n) /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
  • swell (v) /swel/ phồng, sưng lên
  • swelling (n) /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra
  • swollen (adj) /´swoulən/ sưng phồng, phình căng
  • swim (v) /swim/ bơi lội
  • swimming (n) /´swimiη/ sự bơi lội
  • swimming pool (n) bể nước
  • swing (n) , (v) /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
  • switch (n) , (v) /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
  • switch sth off ngắt điện
  • switch sth on bật điện
  • swollen swell (v) /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên
  • symbol (n) /simbl/ biểu tượng, ký hiệu
  • sympathetic (adj) /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương
  • sympathy (n) /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
  • system (n) /'sistim/ hệ thống, chế độ
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment