- sack (n) (v) /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
- sad (adj) /sæd/ buồn, buồn bã
- sadly (adv) /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
- sadness (n) /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã
- safe (adj) /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
- safely (adv) /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
- safety (n) /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn
- sail (v) (n) /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
- sailing (n) /'seiliɳ/ sự đi thuyền
- sailor (n) /seilə/ thủy thủ
- salad (n) /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
- salary (n) /ˈsæləri/ tiền lương
- sale (n) /seil/ việc bán hàng
- salt (n) /sɔ:lt/ muối
- salty (adj) /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn
- same (adj) pro(n) /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
- sample (n) /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu
- sand (n) /sænd/ cát
- satisfaction (n) /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
- satisfy (v) /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
- satisfied (adj) /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
- satisfying (adj) /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
- Saturday (n) (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7
- sauce (n) /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm
- save (v) /seiv/ cứu, lưu
- saving (n) /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm
- say (v) /sei/ nói
- scale (n) /skeɪl/ vảy (cá..)
- scare (v) (n) /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
- scared (adj) /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi
- scene (n) /si:n/ cảnh, phong cảnh
- schedule (n) (v) /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
- scheme (n) /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
- school (n) /sku:l/ đàn cá, bầy cá
- science (n) /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên
- scientific (adj) /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học
- scientist (n) /'saiəntist/ nhà khoa học
- scissors (n) /´sizəz/ cái kéo
- score (n) (v) /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
- scratch (v) (n) /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
- scream (v) (n) /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
- screen (n) /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
- screw (n) (v) /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
- sea (n) /si:/ biển
- seal (n) (v) /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu
- search (n) (v) /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
- season (n) /´si:zən/ mùa
- seat (n) /si:t/ ghế, chỗ ngồi
- second det., ordinal number, (adv)., (n) /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì;
- người về nhì
- secondary (adj) /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu
- secret (adj) (n) /'si:krit/ bí mật; điều bí mật
- secretly (adv) /'si:kritli/ bí mật, riêng tư
- secretary (n) /'sekrətri/ thư ký
- section (n) /'sekʃn/ mục, phần
- sector (n) /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực
- secure (adj) (v) /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
- security (n) /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh
- see (v) /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát
- seed (n) /sid/ hạt, hạt giống
- seek (v) /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi
- seem linking (v) /si:m/ có vẻ như, dường như
- select (v) /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc
- selection (n) /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc
- self (n) /self/ bản thân mình
- self- combining form
- sell (v) /sel/ bán
- senate (n) /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu
- senator (n) /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ
- send (v) /send/ gửi, phái đi
- senior (adj) (n) /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn,
- sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng
- sense (n) /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác
- sensible (adj) /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
- sensitive (adj) /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
- sentence (n) /'sentəns/ câu
- separate (adj) (v) /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
- separated (adj) /'seprətid/ ly thân
- separately (adv) /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
- separation (n) /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
- September (n) (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9
- series (n) /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi
- serious (adj) /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang
- seriously (adv) /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang
- servant (n) /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớ
- serve (v) /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự
- service (n) /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ
- session (n) /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
- set (n) (v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
- settle (v) /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
- several det., pro(n) /'sevrəl/ vài
- severe (adj) /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
- severely (adv) /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
- sew (v) /soʊ/ may, khâu
- sewing (n) /´souiη/ sự khâu, sự may vá
- sex (n) /seks/ giới, giống
- sexual (adj) /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý
- sexually (adv) /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý
- shade (n) /ʃeid/ bóng, bóng tối
- shadow (n) /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
- shake (v) (n) /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
- shall modal (v) /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ
- shallow (adj) /ʃælou/ nông, cạn
- shame (n) /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
- shape (n) (v) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù
- shaped (adj) /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ
- share (v) (n) /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
- sharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén
- sharply (adv) /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén
- shave (v) /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
- she pro(n) /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
- sheep (n) /ʃi:p/ con cừu
- sheet (n) /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
- shelf (n) /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá
- shell (n) /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài
- shelter (n) (v) /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
- shift (v) (n) /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
- shine (v) /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng
- shiny (adj) /'∫aini/ sáng chói, bóng
- ship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủy
- shirt (n) /ʃɜːt/ áo sơ mi
- shock (n) (v) /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
- shocking (adj) /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
- shocked (adj) /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc
- shoe (n) /ʃu:/ giày
- shoot (v) /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
- shooting (n) /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi
- shop (n) (v) /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
- shopping (n) /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm
- short (adj) /ʃɔ:t/ ngắn, cụt
- shortly (adv) /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm
- shot (n) /ʃɔt/ đạn, viên đạn
- should modal (v) /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên
- shoulder (n) /'ʃouldə/ vai
- shout (v) (n) /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
- show (v) (n) /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
- shower (n) /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
- shut (v) (adj) /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín
- shy (adj) /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn
- sick (adj) /sick/ ốm, đau, bệnh
- be sick (BrE) bị ốm
- feel sick (especially BrE) buồn nôn
- side (n) /said/ mặt, mặt phẳng
- sideways (adj) (adv) /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên
- sight (n) /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn
- sign (n) (v) /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
- signal (n) (v) /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
- signature (n) /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký
- significant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng
- significantly (adv) /sig'nifikəntli/ đáng kể
- silence (n) /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh
- silent (adj) /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh
- silk (n) /silk/ tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụa
- silly (adj) /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
- silver (n) (adj) /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
- similar (adj) /´similə/ giống như, tương tự như
- similarly (adv) /´similəli/ tương tự, giống nhau
- simple (adj) /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng
- simply (adv) /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị
- since prep., conj., (adv) /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
- sincere (adj) /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành
- sincerely (adv) /sin'siəli/ một cách chân thành
- Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
- sing (v) /siɳ/ hát, ca hát
- singing (n) /´siηiη/ sự hát, tiếng hát
- singer (n) /´siηə/ ca sĩ
- single (adj) /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ
- sink (v) /sɪŋk/ chìm, lún, đắm
- sir (n) /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông
- sister (n) /'sistə/ chị, em gái
- sit (v) /sit/ ngồi
- sit down ngồi xuống
- site (n) /sait/ chỗ, vị trí
- situation (n) /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí
- size (n) /saiz/ cỡ
- -sized /saizd/ đã được định cỡ
- skilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/ tài giỏi, khéo tay
- skilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay
- skill (n) /skil/ kỹ năng, kỹ sảo
- skilled (adj) /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
- skin (n) /skin/ da, vỏ
- skirt (n) /skɜːrt/ váy, đầm
- sky (n) /skaɪ/ trời, bầu trời
- sleep (v) (n) /sli:p/ ngủ; giấc ngủ
- sleeve (n) /sli:v/ tay áo, ống tay
- slice (n) (v) /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
- slide (v) /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
- slight (adj) /slait/ mỏng manh, thon, gầy
- slightly (adv) /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
- slip (v) /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
- slope (n) (v) /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
- slow (adj) /slou/ chậm, chậm chạp
- slowly (adv) /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần
- small (adj) /smɔ:l/ nhỏ, bé
- smart (adj) /sma:t/ mạnh, ác liệt
- smash (v) (n) /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
- smell (v) (n) /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác
- smile (v) (n) /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
- smoke (n) (v) /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
- smoking (n) /smoukiη/ sự hút thuốc
- smooth (adj) /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà
- smoothly (adv) /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy
- snake (n) /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá
- snow (n) (v) /snou/ tuyết; tuyết rơi
- so (adv)., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên
- so that để, để cho, để mà
- soap (n) /soup/ xà phòng
- social (adj) /'sou∫l/ có tính xã hội
- socially (adv) /´souʃəli/ có tính xã hội
- society (n) /sə'saiəti/ xã hội
- sock (n) /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày
- soft (adj) /sɔft/ mềm, dẻo
- softly (adv) /sɔftli/ một cách mềm dẻo
- software (n) /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)
- soil (n) /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn
- soldier (n) /'souldʤə/ lính, quân nhân
- solid (adj) (n) /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh
- solution (n) /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp
- solve (v) /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết
- some det., pro(n) /sʌm/ or /səm/ một it, một vài
- somebody (also someone) pro(n) /'sʌmbədi/ người nào đó
- somehow (adv) /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác
- something pro(n) /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó
- sometimes (adv) /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi
- somewhat (adv) /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút
- somewhere (adv) /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó
- son (n) /sʌn/ con trai
- song (n) /sɔɳ/ bài hát
- soon (adv) /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa
- as soon as ngay khi
- sore (adj) /sɔr , soʊr/ đau, nhức
- sorry (adj) /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
- sort (n) (v) /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
- soul (n) /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn
- sound (n) (v) /sound/ âm thanh; nghe
- soup (n) /su:p/ xúp, canh, cháo
- sour (adj) /'sauə/ chua, có vị giấm
- source (n) /sɔ:s/ nguồn
- south (n)(adj) (adv) /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam
- southern (adj) /´sʌðən/ thuộc phương Nam
- space (n) /speis/ khoảng trống, khoảng cách
- spare (adj) (n) /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
- speak (v) /spi:k/ nói
- spoken (adj) /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó
- speaker (n) /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết
- special (adj) /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt
- specially (adv) /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt
- specialist (n) /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên
- specific (adj) /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt
- specifically (adv) /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt
- speech (n) /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
- speed (n) /spi:d/ tốc độ, vận tốc
- spell (v) (n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
- spelling (n) /´speliη/ sự viết chính tả
- spend (v) /spɛnd/ tiêu, xài
- spice (n) /spais/ gia vị
- spicy (adj) /´spaisi/ có gia vị
- spider (n) /´spaidə/ con nhện
- spin (v) /spin/ quay, quay tròn
- spirit (n) /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn
- spiritual (adj) /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn
- spite (n)/spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp
- split (v) (n) /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
- spoil (v) /spɔil/ cướp, cướp đọat
- spoon (n) /spu:n/ cái thìa
- sport (n) /spɔ:t/ thể thao
- spot (n) /spɔt/ dấu, đốm, vết
- spray (n) (v) /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
- spread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá
- spring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân
- square (adj) (n) /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
- squeeze (v) (n) /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
- stable (adj) (n) /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
- staff (n) /sta:f / gậy
- stage (n) /steɪdʒ/ tầng, bệ
- stair (n) /steə/ bậc thang
- stamp (n) (v) /stæmp/ tem; dán tem
- stand (v) (n) /stænd/ đứng, sự đứng
- stand up đứng đậy
- standard (n) (adj) /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
- star (n) (v) /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
- stare (v) (n) /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
- start (v) (n) /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
- state (n)(adj) (v) /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có
- liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
- statement (n) /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
- station (n) /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn
- statue (n) /'stæt∫u:/ tượng
- status (n) /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng
- stay (v) (n) /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
- steady (adj) /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định
- steadily (adv) /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định
- unsteady (adj) /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định
- steal (v) /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm
- steam (n) /stim/ hơi nước
- steel (n) /sti:l/ thép, ngành thép
- steep (adj) /sti:p/ dốc, dốc đứng
- steeply (adv) /'sti:pli/ dốc, cheo leo
- steer (v) /stiə/ lái (tàu, ô tô...)
- step (n) (v) /step/ bước; bước, bước đi
- stick (v) (n) /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
- stick out (for) đòi, đạt được cái gì
- sticky (adj) /'stiki/ dính, nhớt
- stiff (adj) /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
- stiffly (adv) /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
- still (adv)., (adj) /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn
- sting (v) (n) /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
- stir (v) /stə:/ khuấy, đảo
- stock (n) /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
- stomach (n) /ˈstʌmək/ dạ dày
- stone (n) /stoun/ đá
- stop (v) (n) /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
- store (n) (v) /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
- storm (n) /stɔ:m/ cơn giông, bão
- story (n) /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện
- stove (n) /stouv/ bếp lò, lò sưởi
- straight (adv)., (adj) /streɪt/ thẳng, không cong
- strain (n) /strein/ sự căng thẳng, sự căng
- strange (adj) /streindʤ/ xa lạ, chưa quen
- strangely (adv) /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen
- stranger (n) /'streinʤə/ người lạ
- strategy (n) /'strætəʤɪ/ chiến lược
- stream (n) /stri:m/ dòng suối
- street (n) /stri:t/ phố, đườmg phố
- strength (n) /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe
- stress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
- stressed (adj) /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng
- stretch (v) /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
- strict (adj) /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
- strictly (adv) /striktli/ một cách nghiêm khắc
- strike (v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
- striking (adj) /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng
- string (n) /strɪŋ/ dây, sợi dây
- strip (v) (n) /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
- stripe (n) /straɪp/ sọc, vằn, viền
- striped (adj) /straipt/ có sọc, có vằn
- stroke (n) (v) /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
- strong (adj) /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
- strongly (adv) /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn
- structure (n) /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc
- struggle (v) (n) /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
- student (n) /'stju:dnt/ sinh viên
- studio (n) /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu
- study (n) (v) /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
- stuff (n) /stʌf/ chất liệu, chất
- stupid (adj) /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
- style (n) /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại
- subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ
- substance (n) /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung
- substantial (adj) /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng
- substantially (adv) /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản
- substitute (n) (v) /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế
- succeed (v) /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
- success (n) /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt
- successful (adj) /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
- successfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt
- unsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại
- such det., pro(n) /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là
- such as đến nỗi, đến mức
- suck (v) /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
- sudden (adj) /'sʌdn/ thình lình, đột ngột
- suddenly (adv) /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột
- suffer (v) /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
- suffering (n) /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ
- sufficient (adj) /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng
- sufficiently (adv) /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng
- sugar (n) /'ʃugə/ đường
- suggest (v) /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi
- suggestion (n) /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
- suit (n) (v) /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
- suited (adj) /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với
- suitable (adj) /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với
- suitcase (n) /´su:t¸keis/ va li
- sum (n) /sʌm/ tổng, toàn bộ
- summary (n) /ˈsʌməri/ bản tóm tắt
- summer (n) /ˈsʌmər/ mùa hè
- sun (n) /sʌn/ mặt trời
- Sunday (n) (abbr. Su(n)) /´sʌndi/ Chủ nhật
- superior (adj) /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao
- supermarket (n) /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị
- supply (n) (v) /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
- support (n) (v) /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
- supporter (n) /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
- suppose (v) /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
- sure (adj) (adv) /ʃuə/ chắc chắn, xác thực
- make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn
- surely (adv) /´ʃuəli/ chắc chắn
- surface (n) /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt
- surname (n) (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ
- surprise (n) (v) /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
- surprising (adj) /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
- surprisingly (adv) /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
- surprised (adj) /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)
- surround (v) /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh
- surrounding (adj) /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh
- surroundings (n) /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh
- survey (n) (v) /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
- survive (v) /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
- suspect (v) (n) /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
- suspicion (n) /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực
- suspicious (adj) /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
- swallow (v) /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng
- swear (v) /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
- swearing (n) lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
- sweat (n) (v) /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi
- sweater (n) /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
- sweep (v) /swi:p/ quét
- sweet (adj) (n) /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
- swell (v) /swel/ phồng, sưng lên
- swelling (n) /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra
- swollen (adj) /´swoulən/ sưng phồng, phình căng
- swim (v) /swim/ bơi lội
- swimming (n) /´swimiη/ sự bơi lội
- swimming pool (n) bể nước
- swing (n) , (v) /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
- switch (n) , (v) /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
- switch sth off ngắt điện
- switch sth on bật điện
- swollen swell (v) /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên
- symbol (n) /simbl/ biểu tượng, ký hiệu
- sympathetic (adj) /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương
- sympathy (n) /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
- system (n) /'sistim/ hệ thống, chế độ
Saturday, April 13, 2019
423 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S thông dụng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment