Sunday, April 7, 2019

256 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
  • abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
  • ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực
  • able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài
  • unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài
  • about (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, về
  • above prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên
  • abroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
  • absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt
  • absent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
  • absolute (adj) /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
  • absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
  • absorb (v) /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
  • abuse (n) (v) /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng
  • academic (adj) /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
  • accent (n) /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
  • accept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
  • acceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
  • unacceptable (adj) /'ʌnək'septəbl/ không chấp nhận được
  • access (n) /'ækses/ lối, cửa, đường vào
  • accident (n) /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro by accident
  • accidental (adj) /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ
  • accidentally (adv) /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
  • accommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
  • accompany (v) /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
  • according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo
  • account (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
  • accurate (adj) /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng
  • accurately (adv) /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
  • accuse (v) /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
  • achieve (v) /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được
  • achievement (n) /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
  • acid (n) /'æsid/ axit
  • acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
  • acquire (v) /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được
  • across (adv)., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua
  • act (n) (v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
  • action (n) /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động
  • take action hành động
  • active (adj) /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
  • actively (adv) /'æktivli/
  • activity (n) /æk'tiviti/
  • actor, actress (n) /'æktə/ /'æktris/ diễn viên
  • actual (adj) /'æktjuəl/ thực tế, có thật
  • actually (adv) /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
  • advertisement (n) /əd'və:tismənt/ quảng cáo
  • adapt (v) /ə'dæpt/ tra, lắp vào
  • add (v) /æd/ cộng, thêm vào
  • addition (n) /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng
  • in addition (to) thêm vào
  • additional (adj) /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
  • address (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
  • adequate (adj) /'ædikwit/ đầy, đầy đủ
  • adequately (adv) /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
  • adjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
  • admiration (n) /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục
  • admire (v) /əd'maiə/ khâm phục, thán phục
  • admit (v) /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
  • adopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
  • adult (n) (adj) /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
  • advance (n) (v) /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
  • advanced (adj) /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
  • in advance trước, sớm
  • advantage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
  • take advantage of lợi dụng
  • adventure (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm
  • advertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước
  • advertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo
  • advice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
  • advise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo
  • affair (n) /ə'feə/ việc
  • affect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến
  • affection (n) /ə'fekʃn/ tình cảm, sự yêu mến
  • afford (v) /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
  • afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
  • after prep., conj., (adv) /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi
  • afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều
  • afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
  • again (adv) /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa
  • against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối
  • age (n) /eidʤ/ tuổi
  • aged (adj) /'eidʤid/ già đi (v)
  • agency (n) /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian
  • agent (n) /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân
  • aggressive (adj) /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
  • ago (adv) /ə'gou/ trước đây
  • agree (v) /ə'gri:/ đồng ý, tán thành
  • agreement (n) /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
  • ahead (adv) /ə'hed/ trước, về phía trước
  • aid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
  • aim (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
  • air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
  • aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
  • airport (n) sân bay, phi trường
  • alarm (n) (v) /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy
  • alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
  • alarmed (adj) /ə'lɑ:m/
  • alcohol (n) /'ælkəhɔl/ rượu cồn
  • alcoholic (adj) (n) /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu
  • alive (adj) /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
  • all det. pro(n) (adv) /ɔ:l/ tất cả
  • allow (v) /ə'lau/ cho phép, để cho
  • all right (adj) (adv)., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được
  • ally (n) (v) /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
  • allied (adj) /ə'laid/ liên minh, đồng minh, thông gia
  • almost (adv) /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như
  • alone (adj) (adv) /ə'loun/ cô đơn, một mình
  • along prep., (adv) /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
  • alongside prep., (adv) /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo
  • aloud (adv) /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng
  • alphabet (n) /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
  • alphabetical (adj) /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái
  • alphabetically (adv) /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc
  • already (adv) /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi
  • also (adv) /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế
  • alter (v) /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi
  • alternative (n) (adj) /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn
  • alternatively (adv) như một sự lựa chọn
  • although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho
  • altogether (adv) /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung
  • always (adv) /'ɔ:lwəz/ luôn luôn
  • amaze (v) /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
  • amazing (adj) /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt
  • amazed (adj) /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt
  • ambition (n) æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng
  • ambulance (n) /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu
  • among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa
  • amount (n) (v) /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)
  • amuse (v) /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười
  • amusing (adj) /ə'mju:ziɳ/ vui thích
  • amused (adj) /ə'mju:zd/ vui thích
  • analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/ phân tích
  • analysis (n) /ə'næləsis/ sự phân tích
  • ancient (adj) /'einʃənt/ xưa, cổ
  • and conj. /ænd, ənd, ən/ và
  • anger (n) /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ
  • angle (n) /'æɳgl/ góc
  • angry (adj) /'æɳgri/ giận, tức giận
  • angrily (adv) /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ
  • animal (n) /'æniməl/ động vật, thú vật
  • ankle (n) /'æɳkl/ mắt cá chân
  • anniversary (n) /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm
  • announce (v) /ə'nauns/ báo, thông báo
  • annoy (v) /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
  • annoying (adj) /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
  • annoyed (adj) /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
  • annual (adj) /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm
  • annually (adv) /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm
  • another det., pro(n) /ə'nʌðə/ khác
  • answer (n) (v) /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời
  • anti- prefix chống lại
  • anticipate (v) /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước
  • anxiety (n) /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng
  • anxious (adj) /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
  • anxiously (adv) /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
  • any det. pro(n) (adv) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
  • anyone (also anybody) pro(n) /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai
  • anything pro(n) /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
  • anyway (adv) /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
  • anywhere (adv) /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
  • apart (adv) /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên
  • apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra
  • apartment (n) (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng
  • apologize (BrE also -ise) (v) /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi
  • apparent (adj) /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
  • apparently (adv) nhìn bên ngoài, hình như
  • appeal (n) (v) /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
  • appear (v) /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện
  • appearance (n) /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện
  • apple (n) /'æpl/ quả táo
  • application (n) /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
  • apply (v) /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
  • appoint (v) /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn
  • appointment (n) /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
  • appreciate (v) /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức
  • approach (v) (n) /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
  • appropriate (adj) (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng
  • approval (n) /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
  • approve (of) (v) /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
  • approving (adj) /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
  • approximate (adj) (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với
  • approximately (adv) /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng
  • April (n) (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư
  • area (n) /'eəriə/ diện tích, bề mặt
  • argue (v) /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ
  • argument (n) /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ
  • arise (v) /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
  • arm (n) (v) /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
  • arms (n) vũ khí, binh giới, binh khí
  • armed (adj) /ɑ:md/ vũ trang
  • army (n) /'ɑ:mi/ quân đội
  • around (adv)., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh
  • arrange (v) /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
  • arrangement (n) /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
  • arrest (v) (n) /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ
  • arrival (n) /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi
  • arrive (v) (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi
  • arrow (n) /'ærou/ tên, mũi tên
  • art (n) /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật
  • article (n) /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục
  • artificial (adj) /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo
  • artificially (adv) /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo
  • artist (n) /'ɑ:tist/ nghệ sĩ
  • artistic (adj) /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
  • as prep., (adv)., conj. /æz, əz/ như (as you know…)
  • ashamed (adj) /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ
  • aside (adv) /ə'said/ về một bên, sang một bên
  • aside from ngoài ra, trừ ra
  • apart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra
  • ask (v) /ɑ:sk/ hỏi
  • asleep (adj) /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ
  • fall asleep ngủ thiếp đi
  • aspect (n) /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo
  • assist (v) /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
  • assistance (n) /ə'sistəns/ sự giúp đỡ
  • assistant (n) (adj) /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ
  • associate (v) /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
  • associated with liên kết với
  • association (n) /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết
  • assume (v) /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
  • assure (v) /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan
  • atmosphere (n) /'ætməsfiə/ khí quyển
  • atom (n) /'ætəm/ nguyên tử
  • attach (v) /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc
  • attached (adj) gắn bó
  • attack (n) (v) /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
  • attempt (n) (v) /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
  • attempted (adj) /ə'temptid/ cố gắng, thử
  • attend (v) /ə'tend/ dự, có mặt
  • attention (n) /ə'tenʃn/ sự chú ý
  • pay attention (to) chú ý tới
  • attitude (n) /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm
  • attorney (n) (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền
  • attract (v) /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn
  • attraction (n) /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút
  • attractive (adj) /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
  • audience (n) /'ɔ:djəns/ thính, khan giả
  • August (n) (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám
  • aunt (n) /ɑ:nt/ cô, dì
  • author (n) /'ɔ:θə/ tác giả
  • authority (n) /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực
  • automatic (adj) /,ɔ:tə'mætik/ tự động
  • automatically (adv) một cách tự động
  • autumn (n) (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)
  • available (adj) /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
  • average (adj) (n) /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình
  • avoid (v) /ə'vɔid/ tránh, tránh xa
  • awake (adj) /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy
  • award (n) (v) /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng
  • aware (adj) /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy
  • away (adv) /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa
  • awful (adj) /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ
  • awfully (adv) tàn khốc, khủng khiếp
  • awkward (adj) /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng
  • awkwardly (adv) vụng về, lung túng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment