Saturday, April 13, 2019

181 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • table (n) /'teibl/ cái bàn
  • tablet (n) /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
  • tackle (v) (n) /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
  • tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối
  • take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
  • take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
  • take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
  • talk (v) (n) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
  • tall (adj) /tɔ:l/ cao
  • tank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể
  • tap (v) (n) . /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
  • tape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
  • target (n) /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích
  • task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
  • taste (n) , (v) /teist/ vị, vị giác; nếm
  • tax (n) , (v) /tæks/ thuế; đánh thuế
  • taxi (n) /'tæksi/ xe tắc xi
  • tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè
  • teach (v) /ti:tʃ/ dạy
  • teaching (n) /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
  • teacher (n) /'ti:t∫ə/ giáo viên
  • team (n) /ti:m/ đội, nhóm
  • tear ( NAmE ) (v) (n) /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
  • technical (adj) /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
  • technique (n) /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
  • technology (n) /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
  • telephone (also phone) (n) , (v) /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại
  • television (also TV) (n) /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
  • tell (v) /tel/ nói, nói với
  • temperature (n) /´tempritʃə/ nhiệt độ
  • temporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
  • temporarily (adv) /'tempзrзlti/ tạm
  • tend (v) /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
  • tendency (n) /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
  • tension (n) /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
  • tent (n) /tent/ lều, rạp
  • term (n) /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
  • terrible (adj) /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
  • terribly (adv) /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi
  • test (n) , (v) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
  • text (n) /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
  • than prep., conj. /ðæn/ hơn
  • thank (v) /θæŋk/ cám ơn
  • thanks exclamation, (n) /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
  • thank you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
  • that det., pro (n)conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
  • the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....
  • theatre (BrE) (NAmE theater) (n) /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát
  • their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ
  • theirs pro(n) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
  • them pro(n) /ðem/ chúng, chúng nó, họ
  • theme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đề
  • themselves pro(n) /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự
  • then (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
  • theory (n) /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết
  • there (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
  • therefore (adv) /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
  • they pro(n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
  • thick (adj) /θik/ dày; đậm
  • thickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
  • thickness (n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
  • thief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
  • thin (adj) /θin/ mỏng, mảnh
  • thing (n) /θiŋ/ cái, đồ, vật
  • think (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
  • thinking (n) /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
  • thirsty (adj) /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
  • this det., pro(n) /ðis/ cái này, điều này, việc này
  • thorough (adj) /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
  • thoroughly (adv) /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
  • though conj., (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
  • thought (n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
  • thread (n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
  • threat (n) /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
  • threaten (v) /'θretn/ dọa, đe dọa
  • threatening (adj) /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
  • throat (n) /θrout/ cổ, cổ họng
  • through prep., (adv) /θru:/ qua, xuyên qua
  • throughout prep., (adv) /θru:'aut/ khắp, suốt
  • throw (v) /θrou/ ném, vứt, quăng
  • throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi
  • thumb (n) /θʌm/ ngón tay cái
  • Thursday (n) (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5
  • thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
  • ticket (n) /'tikit/ vé
  • tidy (adj) (v) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
  • untidy (adj) /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
  • tie (v) (n) /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
  • tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
  • tight (adj) (adv) /tait/ kín, chặt, chật
  • tightly (adv) /'taitli/ chặc chẽ, sít sao
  • till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà
  • time (n) /taim/ thời gian, thì giờ
  • timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
  • tin (n) /tɪn/ thiếc
  • tiny (adj) /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
  • tip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
  • tire (v) (BrE, NAmE), (n) (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe
  • tiring (adj) /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
  • tired (adj) /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
  • title (n) /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
  • to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới
  • today (adv)., (n) /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay
  • toe (n) /tou/ ngón chân (người)
  • together (adv) /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với
  • toilet (n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)
  • tomato (n) /tə´ma:tou/ cà chua
  • tomorrow (adv)., (n) /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai
  • ton (n) /tΔn/ tấn
  • tone (n) /toun/ tiếng, giọng
  • tongue (n) /tʌη/ lưỡi
  • tonight (adv)., (n) /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
  • tonne (n) /tʌn/ tấn
  • too (adv) /tu:/ cũng
  • tool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
  • tooth (n) /tu:θ/ răng
  • top (n) , (adj) /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
  • topic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
  • total (adj) (n) /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
  • totally (adv) /toutli/ hoàn toàn
  • touch (v) (n) /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
  • tough (adj) /tʌf/chắc, bền, dai
  • tour (n) , (v) /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
  • tourist (n) /'tuərist/ khách du lịch
  • towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng
  • towel (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
  • tower (n) /'tauə/ tháp
  • town (n) /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
  • toy (n) , (adj) /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
  • trace (v) (n) /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
  • track (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
  • trade (n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
  • trading (n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán
  • tradition (n) /trə´diʃən/ truyền thống
  • traditional (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
  • traditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống
  • traffic (n) /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
  • train (n) , (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
  • training (n) /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
  • transfer (v) (n) /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
  • transform (v) /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
  • translate (v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
  • translation (n) /træns'leiʃn/ sự dịch
  • transparent (adj) /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
  • transport (n) (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
  • transport (v) (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải
  • trap (n) , (v) /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
  • travel (v) (n) /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
  • traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /'trævlə/ người đi, lữ khách
  • treat (v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
  • treatment (n) /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
  • tree (n) /tri:/ cây
  • trend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
  • trial (n) /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
  • triangle (n) /´trai¸æηgl/ hình tam giác
  • trick (n) , (v) /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
  • trip (n) , (v) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
  • tropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đới
  • trouble (n) /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
  • trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quần
  • truck (n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi
  • true (adj) /tru:/ đúng, thật
  • truly (adv) /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
  • Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
  • trust (n) , (v) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
  • truth (n) /tru:θ/ sự thật
  • try (v) /trai/ thử, cố gắng
  • tube (n) /tju:b/ ống, tuýp
  • Tuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3
  • tune (n) , (v) /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
  • tunnel (n) /'tʌnl/ đường hầm, hang
  • turn (v) (n) /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
  • TV television vô tuyến truyền hình
  • twice (adv) /twaɪs/ hai lần
  • twin (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
  • twist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
  • twisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộn
  • type (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
  • typical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
  • typically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
  • tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment