- table (n) /'teibl/ cái bàn
- tablet (n) /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
- tackle (v) (n) /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
- tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối
- take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
- take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
- take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
- talk (v) (n) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
- tall (adj) /tɔ:l/ cao
- tank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể
- tap (v) (n) . /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
- tape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
- target (n) /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích
- task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
- taste (n) , (v) /teist/ vị, vị giác; nếm
- tax (n) , (v) /tæks/ thuế; đánh thuế
- taxi (n) /'tæksi/ xe tắc xi
- tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè
- teach (v) /ti:tʃ/ dạy
- teaching (n) /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
- teacher (n) /'ti:t∫ə/ giáo viên
- team (n) /ti:m/ đội, nhóm
- tear ( NAmE ) (v) (n) /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
- technical (adj) /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
- technique (n) /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
- technology (n) /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
- telephone (also phone) (n) , (v) /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại
- television (also TV) (n) /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
- tell (v) /tel/ nói, nói với
- temperature (n) /´tempritʃə/ nhiệt độ
- temporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
- temporarily (adv) /'tempзrзlti/ tạm
- tend (v) /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
- tendency (n) /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
- tension (n) /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
- tent (n) /tent/ lều, rạp
- term (n) /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
- terrible (adj) /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
- terribly (adv) /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi
- test (n) , (v) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
- text (n) /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
- than prep., conj. /ðæn/ hơn
- thank (v) /θæŋk/ cám ơn
- thanks exclamation, (n) /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
- thank you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
- that det., pro (n)conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
- the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....
- theatre (BrE) (NAmE theater) (n) /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát
- their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ
- theirs pro(n) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
- them pro(n) /ðem/ chúng, chúng nó, họ
- theme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đề
- themselves pro(n) /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự
- then (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
- theory (n) /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết
- there (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
- therefore (adv) /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
- they pro(n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
- thick (adj) /θik/ dày; đậm
- thickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
- thickness (n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
- thief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
- thin (adj) /θin/ mỏng, mảnh
- thing (n) /θiŋ/ cái, đồ, vật
- think (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
- thinking (n) /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
- thirsty (adj) /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
- this det., pro(n) /ðis/ cái này, điều này, việc này
- thorough (adj) /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
- thoroughly (adv) /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
- though conj., (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
- thought (n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
- thread (n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
- threat (n) /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
- threaten (v) /'θretn/ dọa, đe dọa
- threatening (adj) /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
- throat (n) /θrout/ cổ, cổ họng
- through prep., (adv) /θru:/ qua, xuyên qua
- throughout prep., (adv) /θru:'aut/ khắp, suốt
- throw (v) /θrou/ ném, vứt, quăng
- throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi
- thumb (n) /θʌm/ ngón tay cái
- Thursday (n) (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5
- thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
- ticket (n) /'tikit/ vé
- tidy (adj) (v) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
- untidy (adj) /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
- tie (v) (n) /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
- tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
- tight (adj) (adv) /tait/ kín, chặt, chật
- tightly (adv) /'taitli/ chặc chẽ, sít sao
- till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà
- time (n) /taim/ thời gian, thì giờ
- timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
- tin (n) /tɪn/ thiếc
- tiny (adj) /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
- tip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
- tire (v) (BrE, NAmE), (n) (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe
- tiring (adj) /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
- tired (adj) /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
- title (n) /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
- to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới
- today (adv)., (n) /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay
- toe (n) /tou/ ngón chân (người)
- together (adv) /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với
- toilet (n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)
- tomato (n) /tə´ma:tou/ cà chua
- tomorrow (adv)., (n) /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai
- ton (n) /tΔn/ tấn
- tone (n) /toun/ tiếng, giọng
- tongue (n) /tʌη/ lưỡi
- tonight (adv)., (n) /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
- tonne (n) /tʌn/ tấn
- too (adv) /tu:/ cũng
- tool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
- tooth (n) /tu:θ/ răng
- top (n) , (adj) /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
- topic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
- total (adj) (n) /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
- totally (adv) /toutli/ hoàn toàn
- touch (v) (n) /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
- tough (adj) /tʌf/chắc, bền, dai
- tour (n) , (v) /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
- tourist (n) /'tuərist/ khách du lịch
- towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng
- towel (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
- tower (n) /'tauə/ tháp
- town (n) /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
- toy (n) , (adj) /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
- trace (v) (n) /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
- track (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
- trade (n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
- trading (n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán
- tradition (n) /trə´diʃən/ truyền thống
- traditional (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
- traditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống
- traffic (n) /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
- train (n) , (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
- training (n) /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
- transfer (v) (n) /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
- transform (v) /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
- translate (v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
- translation (n) /træns'leiʃn/ sự dịch
- transparent (adj) /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
- transport (n) (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
- transport (v) (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải
- trap (n) , (v) /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
- travel (v) (n) /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
- traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /'trævlə/ người đi, lữ khách
- treat (v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
- treatment (n) /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
- tree (n) /tri:/ cây
- trend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
- trial (n) /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
- triangle (n) /´trai¸æηgl/ hình tam giác
- trick (n) , (v) /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
- trip (n) , (v) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
- tropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đới
- trouble (n) /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
- trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quần
- truck (n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi
- true (adj) /tru:/ đúng, thật
- truly (adv) /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
- Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
- trust (n) , (v) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
- truth (n) /tru:θ/ sự thật
- try (v) /trai/ thử, cố gắng
- tube (n) /tju:b/ ống, tuýp
- Tuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3
- tune (n) , (v) /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
- tunnel (n) /'tʌnl/ đường hầm, hang
- turn (v) (n) /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
- TV television vô tuyến truyền hình
- twice (adv) /twaɪs/ hai lần
- twin (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
- twist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
- twisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộn
- type (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
- typical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
- typically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
- tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe
Saturday, April 13, 2019
181 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment