Wednesday, April 10, 2019

366 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)
  • cabinet (n) /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ
  • cable (n) /'keibl/ dây cáp
  • cake (n) /keik/ bánh ngọt
  • calculate (v) /'kælkjuleit/ tính toán
  • calculation (n) /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán
  • call (v) (n) /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
  • be called được gọi, bị gọi
  • calm (adj) (v) (n) /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả
  • calmly (adv) /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
  • camera (n) /kæmərə/ máy ảnh
  • camp (n) (v) /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
  • camping (n) /kæmpiη/ sự cắm trại
  • campaign (n) /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động
  • can modal (v) (n) /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
  • cannot không thể
  • could modal (v) /kud/ có thể
  • cancel (v) /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ
  • cancer (n) /'kænsə/ bệnh ung thư
  • candidate (n) /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi
  • candy (n) (NAmE) /´kændi/ kẹo
  • cap (n) /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải
  • capable (of) (adj) /'keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
  • capacity (n) /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
  • capital (n) (adj) /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
  • captain (n) /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
  • capture (v) (n) /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
  • car (n) /kɑ:/ xe hơi
  • card (n) /kɑ:d/ thẻ, thiếp
  • cardboard (n) /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông
  • care (n) (v) /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
  • take care (of) sự giữ gìn
  • care for trông nom, chăm sóc
  • career (n) /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp
  • careful (adj) /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
  • carefully (adv) /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo
  • careless (adj) /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả
  • carelessly (adv) cẩu thả, bất cẩn
  • carpet (n) /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)
  • carrot (n) /´kærət/ củ cà rốt
  • carry (v) /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở
  • case (n) /keis/ vỏ, ngăn, túi
  • in case (of) nếu......
  • cash (n) /kæʃ/ tiền, tiền mặt
  • cast (v) (n) /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
  • castle (n) /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách
  • cat (n) /kæt/ con mèo
  • catch (v) /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
  • category (n) /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù
  • cause (n) (v) /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
  • CD (n)
  • cease (v) /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
  • ceiling (n) /ˈsilɪŋ/ trần nhà
  • celebrate (v) /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
  • celebration (n) /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
  • cell (n) /sel/ ô, ngăn
  • cellphone (also cellular phone) (n) (especially NAmE) điện thoại di động
  • cent (n) (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)
  • centimetre (BrE) (NAmE centimeter) (n) (abbr. cm) xen ti met
  • central (adj) /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương
  • centre (BrE) (NAmE center) (n) /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương
  • century (n) /'sentʃuri/ thế kỷ
  • ceremony (n) /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ
  • certain (adj) pro(n) /'sə:tn/ chắc chắn
  • certainly (adv) /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định
  • uncertain (adj) /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn
  • certificate (n) /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
  • chain (n) (v) /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại
  • chair (n) /tʃeə/ ghế
  • chairman, chairwoman (n) /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa
  • challenge (n) (v) /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách
  • chamber (n) /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ
  • chance (n) /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn
  • change (v) (n) /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
  • channel (n) /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển
  • chapter (n) /'t∫æptə(r)/ chương (sách)
  • character (n) /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật
  • characteristic (adj) (n) /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
  • charge (n) (v) /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
  • in charge of phụ trách
  • charity (n) /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
  • chart (n) (v) /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
  • chase (v) (n) /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt
  • chat (v) (n) /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu
  • cheap (adj) /tʃi:p/ rẻ
  • cheaply (adv) rẻ, rẻ tiền
  • cheat (v) (n) /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
  • check (v) (n) /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra
  • cheek (n) /´tʃi:k/ má
  • cheerful (adj) /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
  • cheerfully (adv) vui vẻ, phấn khởi
  • cheese (n) /tʃi:z/ pho mát
  • chemical (adj) (n) /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
  • chemist (n) /´kemist/ nhà hóa học
  • chemist’s (n) (BrE)
  • chemistry (n) /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
  • cheque (n) (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc
  • chest (n) /tʃest/ tủ, rương, hòm
  • chew (v) /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ
  • chicken (n) /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà
  • chief (adj) (n) /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
  • child (n) /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ
  • chin (n) /tʃin/ cằm
  • chip (n) /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
  • chocolate (n) /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la
  • choice (n) /tʃɔɪs/ sự lựa chọn
  • choose (v) /t∫u:z/ chọn, lựa chọn
  • chop (v) /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ
  • church (n) /tʃə:tʃ/ nhà thờ
  • cigarette (n) /¸sigə´ret/ điếu thuốc lá
  • cinema (n) (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng
  • circle (n) /'sə:kl/ đường tròn, hình tròn
  • circumstance (n) /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
  • citizen (n) /´sitizən/ người thành thị
  • city (n) /'si:ti/ thành phố
  • civil (adj) /'sivl/ (thuộc) công dân
  • claim (v) (n) /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
  • clap (v) (n) /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
  • class (n) /klɑ:s/ lớp học
  • classic (adj) (n) /'klæsik/ cổ điển, kinh điển
  • classroom (n) /'klα:si/ lớp học, phòng học
  • clean (adj) (v) /kli:n/ sạch, sạch sẽ;
  • clear (adj) (v) lau chùi, quét dọn
  • clearly (adv) /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủa
  • clerk (n) /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư
  • clever (adj) /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
  • click (v) (n) /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
  • client (n) /´klaiənt/ khách hàng
  • climate (n) /'klaimit/ khí hậu, thời tiết
  • climb (v) /klaim/ leo, trèo
  • climbing (n) /´klaimiη/ sự leo trèo
  • clock (n) /klɔk/ đồng hồ
  • close NAmE (adj) /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy
  • closely (adv) /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
  • close NAmE (v) đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
  • closed (adj) /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín
  • closet (n) (especially NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng kho
  • cloth (n) /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
  • clothes (n) /klouðz/ quần áo
  • clothing (n) /´klouðiη/ quần áo, y phục
  • cloud (n) /klaud/ mây, đám mây
  • club (n) /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui
  • centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét
  • coach (n) /koʊtʃ/ huấn luyện viên
  • coal (n) /koul/ than đá
  • coast (n) /koust/ sự lao dốc; bờ biển
  • coat (n) /koʊt/ áo choàng
  • code (n) /koud/ mật mã, luật, điều lệ
  • coffee (n) /'kɔfi/ cà phê
  • coin (n) /kɔin/ tiền kim loại
  • cold (adj) (n) /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
  • coldly (adv) /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
  • collapse (v) (n) /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
  • colleague (n) /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp
  • collect (v) /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại
  • collection (n) /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họp
  • college (n) /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại học
  • colour (BrE) (NAmE color) (n) (v) /'kʌlə/ màu sắc; tô màu
  • coloured (BrE) (NAmE colored) (adj) /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc
  • column (n) /'kɔləm/ cột , mục (báo)
  • combination (n) /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp
  • combine (v) /'kɔmbain/ kết hợp, phối hợp
  • come (v) /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới
  • comedy (n) /´kɔmidi/ hài kịch
  • comfort (n) (v) /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi
  • comfortable (adj) /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
  • comfortably (adv) /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
  • uncomfortable (adj) /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải mái
  • command (v) (n) /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy
  • comment (n) (v) /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải
  • commercial (adj) /kə'mə:ʃl/ buôn bán, thương mại
  • commission (n) (v) /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác
  • commit (v) /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
  • commitment (n) /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
  • committee (n) /kə'miti/ ủy ban
  • common (adj) /'kɔmən/ công, công cộng, thông thường, phổ biến
  • in common sự chung, của chung
  • commonly (adv) /´kɔmənli/ thông thường, bình thường
  • communicate (v) /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
  • communication (n) /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
  • community (n) /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dân
  • company (n) /´kʌmpəni/ công ty
  • compare (v) /kәm'peә(r)/ so sánh, đối chiếu
  • comparison (n) /kəm'pærisn/ sự so sánh
  • compete (v) /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
  • competition (n) /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
  • competitive (adj) /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh
  • complain (v) /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca
  • complaint (n) /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện
  • complete (adj) (v) /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong;
  • completely (adv) /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
  • complex (adj) /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rối
  • complicate (v) /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rối
  • complicated (adj) /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối
  • computer (n) /kəm'pju:tə/ máy tính
  • concentrate (v) /'kɔnsentreit/ tập trung
  • concentration (n) /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trung
  • concept (n) /ˈkɒnsept/ khái niệm
  • concern (v) (n) /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới
  • concerned (adj) /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu
  • concerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngại
  • concert (n) /kən'sə:t/ buổi hòa nhạc
  • conclude (v) /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
  • conclusion (n) /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
  • concrete (adj) (n) /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông
  • condition (n) /kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thế
  • conduct (v) (n) /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy
  • conference (n) /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc
  • confidence (n) /'konfid(ә)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậy
  • confident (adj) /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tin
  • confidently (adv) /'kɔnfidəntli/ tự tin
  • confine (v) /kən'fain/ giam giữ, hạn chế
  • confined (adj) /kən'faind/ hạn chế, giới hạn
  • confirm (v) /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thực
  • conflict (n) (v) / (v) kənˈflɪkt ; (n) ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
  • confront (v) /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu
  • confuse (v) làm lộn xộn, xáo trộn
  • confusing (adj) /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối
  • confused (adj) /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng
  • confusion (n) /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn
  • congratulations (n) /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)
  • congress (n) /'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hội
  • connect (v) /kə'nekt/ kết nối, nối
  • connection (n) /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết
  • conscious (adj) /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
  • unconscious (adj) /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ
  • consequence (n) /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả
  • conservative (adj) /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ
  • consider (v) /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
  • considerable (adj) /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể
  • considerably (adv) /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều
  • consideration (n) /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
  • consist of (v) /kən'sist/ gồm có
  • constant (adj) /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòng
  • constantly (adv) /'kɔnstəntli/ kiên định
  • construct (v) /kən´strʌkt/ xây dựng
  • construction (n) /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng
  • consult (v) /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
  • consumer (n) /kən'sju:mə/ người tiêu dùng
  • contact (n) (v) /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc
  • contain (v) /kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm
  • container (n) /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơ
  • contemporary (adj) /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại
  • content (n) /kən'tent/ nội dung, sự hài lòng
  • contest (n) /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh
  • context (n) /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi
  • continent (n) /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
  • continue (v) /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp
  • continuous (adj) /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp
  • continuously (adv) /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp
  • contract (n) (v) /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
  • contrast (n) (v) /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược
  • contrasting (adj) /kən'træsti/ tương phản
  • contribute (v) /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phần
  • contribution (n) /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần
  • control (n) (v) s /kən'troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
  • in control (of) trong sự điều khiển của
  • under control dưới sự điều khiển của
  • controlled (adj) /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra
  • uncontrolled (adj) /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế
  • convenient (adj) /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
  • convention (n) /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước
  • conventional (adj) /kən'ven∫ənl/ quy ước
  • conversation (n) /,kɔnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
  • convert (v) /kən'və:t/ đổi, biến đổi
  • convince (v) /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy
  • cook (v) (n) /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăn
  • cooking (n) /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăn
  • cooker (n) (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấu
  • cookie (n) (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy
  • cool (adj) (v) /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
  • cope (with) (v) /koup/ đối phó, đương đầu
  • copy (n) (v) /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
  • core (n) /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
  • corner (n) /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)
  • correct (adj) (v) /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
  • correctly (adv) /kə´rektli/ đúng, chính xác
  • cost (n) (v) /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả
  • cottage (n) /'kɔtidʤ/ nhà tranh
  • cotton (n) /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi
  • cough (v) (n) /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa
  • coughing (n) /´kɔfiη/ ho
  • could /kud/ có thể, có khả năng
  • council (n) /kaunsl/ hội đồng
  • count (v) /kaunt/ đếm, tính
  • counter (n) /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
  • country (n) /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước
  • countryside (n)/'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn
  • county (n) /koun'ti/ hạt, tỉnh
  • couple (n) /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ
  • a couple một cặp, một đôi
  • courage (n) /'kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
  • course (n) /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
  • of course dĩ nhiên
  • court (n) /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa
  • cousin (n) /ˈkʌzən/ anh em họ
  • cover (v) (n) /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
  • covered (adj) /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo
  • covering (n) /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
  • cow (n) /kaʊ/ con bò cái
  • crack (n) (v) /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
  • cracked (adj) /krækt/ rạn, nứt
  • craft (n) /kra:ft/ nghề, nghề thủ công
  • crash (n) (v) /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
  • crazy (adj) /'kreizi/ điên, mất trí
  • cream (n) /kri:m/ kem
  • create (v) /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên
  • creature (n) /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật
  • credit (n) /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
  • credit card (n) thẻ tín dụng
  • crime (n) /kraim/ tội, tội ác, tội phạm
  • criminal (adj) (n) /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
  • crisis (n) /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
  • crisp (adj) /krips/ giòn
  • criterion (n) /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩn
  • critical (adj) /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính
  • criticism (n) /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
  • criticize (BrE also -ise) (v) /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê phán, chỉ trích
  • crop (n) /krop/ vụ mùa
  • cross (n) (v) /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
  • crowd (n) /kraud/ đám đông
  • crowded (adj) /kraudid/ đông đúc
  • crown (n) /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
  • crucial (adj) /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếu
  • cruel (adj) /'kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
  • crush (v) /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp
  • cry (v) (n) /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
  • cultural (adj) /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa
  • culture (n) /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
  • cup (n) /kʌp/ tách, chén
  • cupboard (n) /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn
  • curb (v) /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế
  • cure (v) (n) /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
  • curious (adj) /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng
  • curiously (adv) /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ
  • curl (v) (n) /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
  • curly (adj) /´kə:li/ quăn, xoắn
  • current (adj) (n) /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
  • currently (adv) /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay
  • curtain (n) /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
  • curve (n) (v) /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong
  • curved (adj) /kə:vd/ cong
  • custom (n) /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
  • customer (n) /´kʌstəmə/ khách hàng
  • customs (n) /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quan
  • cut (v) (n) /kʌt/ cắt, chặt; sự cắt
  • cycle (n) (v) /'saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
  • cycling (n) /'saikliŋ/ sự đi xe đạp
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment