Saturday, April 13, 2019

38 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • vacation (n) /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
  • valid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
  • valley (n) /'væli/ thung lũng
  • valuable (adj) /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá
  • value (n) , (v) /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
  • van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải
  • variation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
  • variety (n) /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
  • various (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
  • vary (v) /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
  • varied (adj) /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
  • vast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
  • vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật
  • vehicle (n) /'vi:hikl/ xe cộ
  • venture (n) , (v) /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
  • version (n) /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
  • vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng
  • very (adv) /'veri/ rất, lắm
  • via prep. /'vaiə/ qua, theo đường
  • victim (n) /'viktim/ nạn nhân
  • victory (n) /'viktəri/ chiến thắng
  • video (n) /'vidiou/ video
  • view (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
  • village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã
  • violence (n) /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
  • violent (adj) /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
  • violently (adv) /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội
  • virtually (adv) /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như
  • virus (n) /'vaiərəs/ vi rút
  • visible (adj) /'vizəbl/ hữu hình, thấy được
  • vision (n) /'viʒn/ sự nhìn, thị lực
  • visit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
  • visitor (n) /'vizitə/ khách, du khách
  • vital (adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
  • vocabulary (n) /və´kæbjuləri/ từ vựng
  • voice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nói
  • volume (n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập
  • vote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment