- qualification (n) /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn
- qualify (v) /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện
- qualified (adj) /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng
- quality (n) /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất
- quantity (n) /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng
- quarter (n) /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút
- queen (n) /kwi:n/ nữ hoàng
- question (n) (v) /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấn
- quick (adj) /kwik/ nhanh
- quickly (adv) /´kwikli/ nhanh
- quiet (adj) /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
- quietly (adv) /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
- quit (v) /kwit/ thoát, thoát ra
- quite (adv) /kwait/ hoàn toàn, hầu hết
- quote (v) /kwout/ trích dẫn
Xem thêm:
No comments:
Post a Comment