Saturday, April 13, 2019

15 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • qualification (n) /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn
  • qualify (v) /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện
  • qualified (adj) /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng
  • quality (n) /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất
  • quantity (n) /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng
  • quarter (n) /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút
  • queen (n) /kwi:n/ nữ hoàng
  • question (n) (v) /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấn
  • quick (adj) /kwik/ nhanh
  • quickly (adv) /´kwikli/ nhanh
  • quiet (adj) /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
  • quietly (adv) /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
  • quit (v) /kwit/ thoát, thoát ra
  • quite (adv) /kwait/ hoàn toàn, hầu hết
  • quote (v) /kwout/ trích dẫn
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

Xem thêm:

No comments:

Post a Comment