- machine (n) /mə'ʃi:n/ máy, máy móc
- machinery (n) /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị
- mad (adj) /mæd/ điên, mất trí; bực điên người
- magazine (n) /,mægə'zi:n/ tạp chí
- magic (n) (adj) /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
- mail (n) (v) /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
- main (adj) /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
- mainly (adv) /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn
- maintain (v) /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ
- major (adj) /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
- majority (n) /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thế
- make (v) (n) /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo
- make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành
- make-up (n) /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn
- male (adj) (n) /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
- mall (n) (especially NAmE) /mɔ:l/ búa
- man (n) /mæn/ con người; đàn ông
- manage (v) /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển
- management (n) /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
- manager (n) /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc
- manner (n) /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
- manufacture (v) (n) /,mænju'fæktʃə/
- manufacturing (n) /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạo
- manufacturer (n) /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuất
- many det., pro(n) /'meni/ nhiều
- map (n) /mæp/ bản đồ
- March (n) (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba
- march (v) (n) diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành
- mark (n) (v) /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
- market (n) /'mɑ:kit/ chợ, thị trường
- marketing (n) /'mα:kitiη/ ma-kết-tinh
- marriage (n) /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
- marry (v) /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng)
- married (adj) /´mærid/ cưới, kết hôn
- mass (n) (adj) /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
- massive (adj) /'mæsiv/ to lớn, đồ sộ
- master (n) /'mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
- match (n) (v) /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
- matching (adj) /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu
- mate (n) (v) /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối
- material (n) (adj) /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
- mathematics (also maths BrE, math NAmE) (n) /,mæθi'mætiks/ toán học, môn toán
- matter (n) (v) /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
- maximum (adj)(n) /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
- may modal (v) /mei/ có thể, có lẽ
- May (n) /mei/ tháng 5
- maybe (adv) /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ
- mayor (n) /mɛə/ thị trưởng
- me pro(n) /mi:/ tôi, tao, tớ
- meal (n) /mi:l/ bữa ăn
- mean (v) /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là
- meaning (n) /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa
- means (n) /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện
- by means of bằng phương tiện
- meanwhile (adv) /miː(n)waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy
- measure (v) (n) /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
- measurement (n) /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo
- meat (n) /mi:t/ thịt
- media (n) /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng
- medical (adj) /'medikə/ (thuộc) y học
- medicine (n) /'medisn/ y học, y khoa; thuốc
- medium (adj) (n) /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
- meet (v) /mi:t/ gặp, gặp gỡ
- meeting (n) /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
- melt (v) /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
- member (n) /'membə/ thành viên, hội viên
- membership (n) /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội viên
- memory (n) /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm
- in memory of sự tưởng nhớ
- mental (adj) /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
- mentally (adv) /´mentəli/ về mặt tinh thần
- mention (v) /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập
- menu (n) /'menju/ thực đơn
- mere (adj) /miə/ chỉ là
- merely (adv) /'miәli/ chỉ, đơn thuần
- mess (n) /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
- message (n) /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp
- metal (n) /'metl/ kim loại
- method (n) /'meθəd/ phương pháp, cách thức
- metre (BrE) (NAmE meter) (n) /´mi:tə/ mét
- mid- combining form tiền tố: một nửa
- midday (n) /´mid´dei/ trưa, buổi trưa
- middle (n) (adj) /'midl/ giữa, ở giữa
- midnight (n) /'midnait/ nửa đêm, 12h đêm
- might modal (v) /mait/ qk. may có thể, có lẽ
- mild (adj) /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa
- mile (n) /mail/ dặm (đo lường)
- military (adj) /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự
- milk (n) /milk/ sữa
- milligram (BrE also milligramme) (n) (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam
- millimetre (NAmE millimeter) (n) (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-met
- mind (n) (v) /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
- mine pro(n)(n) của tôi
- mineral (n) (adj) /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoáng
- minimum (adj) (n) /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
- minister (n) /´ministə/ bộ trưởng
- ministry (n) /´ministri/ bộ
- minor (adj) /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
- minority (n) /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số
- minute (n) /'minit/ phút
- mirror (n) /ˈmɪrər/ gương
- miss (v) (n) /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
- Miss (n) /mis/ cô gái, thiếu nữ
- missing (adj) /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạc
- mistake (n) (v) /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
- mistaken (adj) /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm
- mix (v) (n) /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn
- mixed (adj) /mikst/ lẫn lộn, pha trộn
- mixture (n) /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp
- mobile (adj) /'məʊbail; 'məʊbi:l/ chuyển động, di động
- mobile phone (also mobile) (n) (BrE) điện thoại đi động
- model (n) /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫu
- modern (adj) /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến
- mum (n) /mʌm/ mẹ
- moment (n) /'məum(ə)nt/ chốc, lát
- Monday (n) (abbr. Mo(n)) /'mʌndi/ thứ 2
- money (n) /'mʌni/ tiền
- monitor (n) (v) /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát
- month (n) /mʌnθ/ tháng
- mood (n) /mu:d/ lối, thức, điệu
- moon (n) /mu:n/ mặt trăng
- moral (adj) /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
- morally (adv) có đạo đức
- more det., pro(n) (adv) /mɔ:/ hơn, nhiều hơn
- moreover (adv) /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại
- morning (n) /'mɔ:niɳ/ buổi sáng
- most det., pro (n) (adv) /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
- mostly (adv) /´moustli/ hầu hết, chủ yếu là
- mother (n) /'mΔðз/ mẹ
- motion (n) /´mouʃən/ sự chuyển động, sụ di động
- motor (n) /´moutə/ động cơ mô tô
- motorcycle (BrE also motorbike) (n) /'moutə,saikl/ xe mô tô
- mount (v) (n) /maunt/ leo, trèo; núi
- mountain (n) /ˈmaʊntən/ núi
- mouse (n) /maus - mauz/ chuột
- mouth (n) /mauθ - mauð/ miệng
- move (v) (n) /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
- moving (adj) /'mu:viɳ/ động, hoạt động
- movement (n) /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
- movie (n) (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nê
- movie theater (n) (NAmE) rạp chiếu phim
- Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.
- Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.
- Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.
- much det., pro(n) (adv) /mʌtʃ/ nhiều, lắm
- mud (n) /mʌd/ bùn
- multiply (v) /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
- mum (BrE) (NAmE mom) (n) /mʌm/ mẹ
- murder (n) (v) /'mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
- muscle (n) /'mʌsl/ cơ, bắp thịt
- museum (n) /mju:´ziəm/ bảo tàng
- music (n) /'mju:zik/ nhạc, âm nhạc
- musical (adj) /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái
- musician (n) /mju:'ziʃn/ nhạc sĩ
- must modal (v) /mʌst/ phải, cần, nên làm
- my det. /mai/ của tôi
- myself pro(n) /mai'self/ tự tôi, chính tôi
- mysterious (adj) /mis'tiəriəs/ thần bí, huyền bí, khó hiểu
- mystery (n) /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí
Saturday, April 13, 2019
159 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M thông dụng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment