Saturday, April 13, 2019

159 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • machine (n) /mə'ʃi:n/ máy, máy móc
  • machinery (n) /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị
  • mad (adj) /mæd/ điên, mất trí; bực điên người
  • magazine (n) /,mægə'zi:n/ tạp chí
  • magic (n) (adj) /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
  • mail (n) (v) /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
  • main (adj) /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
  • mainly (adv) /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn
  • maintain (v) /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ
  • major (adj) /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
  • majority (n) /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thế
  • make (v) (n) /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo
  • make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành
  • make-up (n) /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn
  • male (adj) (n) /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
  • mall (n) (especially NAmE) /mɔ:l/ búa
  • man (n) /mæn/ con người; đàn ông
  • manage (v) /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển
  • management (n) /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
  • manager (n) /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc
  • manner (n) /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
  • manufacture (v) (n) /,mænju'fæktʃə/
  • manufacturing (n) /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạo
  • manufacturer (n) /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuất
  • many det., pro(n) /'meni/ nhiều
  • map (n) /mæp/ bản đồ
  • March (n) (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba
  • march (v) (n) diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành
  • mark (n) (v) /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
  • market (n) /'mɑ:kit/ chợ, thị trường
  • marketing (n) /'mα:kitiη/ ma-kết-tinh
  • marriage (n) /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
  • marry (v) /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng)
  • married (adj) /´mærid/ cưới, kết hôn
  • mass (n) (adj) /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
  • massive (adj) /'mæsiv/ to lớn, đồ sộ
  • master (n) /'mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
  • match (n) (v) /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
  • matching (adj) /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu
  • mate (n) (v) /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối
  • material (n) (adj) /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
  • mathematics (also maths BrE, math NAmE) (n) /,mæθi'mætiks/ toán học, môn toán
  • matter (n) (v) /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
  • maximum (adj)(n) /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
  • may modal (v) /mei/ có thể, có lẽ
  • May (n) /mei/ tháng 5
  • maybe (adv) /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ
  • mayor (n) /mɛə/ thị trưởng
  • me pro(n) /mi:/ tôi, tao, tớ
  • meal (n) /mi:l/ bữa ăn
  • mean (v) /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là
  • meaning (n) /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa
  • means (n) /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện
  • by means of bằng phương tiện
  • meanwhile (adv) /miː(n)waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy
  • measure (v) (n) /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
  • measurement (n) /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo
  • meat (n) /mi:t/ thịt
  • media (n) /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng
  • medical (adj) /'medikə/ (thuộc) y học
  • medicine (n) /'medisn/ y học, y khoa; thuốc
  • medium (adj) (n) /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
  • meet (v) /mi:t/ gặp, gặp gỡ
  • meeting (n) /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
  • melt (v) /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
  • member (n) /'membə/ thành viên, hội viên
  • membership (n) /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội viên
  • memory (n) /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm
  • in memory of sự tưởng nhớ
  • mental (adj) /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
  • mentally (adv) /´mentəli/ về mặt tinh thần
  • mention (v) /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập
  • menu (n) /'menju/ thực đơn
  • mere (adj) /miə/ chỉ là
  • merely (adv) /'miәli/ chỉ, đơn thuần
  • mess (n) /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
  • message (n) /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp
  • metal (n) /'metl/ kim loại
  • method (n) /'meθəd/ phương pháp, cách thức
  • metre (BrE) (NAmE meter) (n) /´mi:tə/ mét
  • mid- combining form tiền tố: một nửa
  • midday (n) /´mid´dei/ trưa, buổi trưa
  • middle (n) (adj) /'midl/ giữa, ở giữa
  • midnight (n) /'midnait/ nửa đêm, 12h đêm
  • might modal (v) /mait/ qk. may có thể, có lẽ
  • mild (adj) /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa
  • mile (n) /mail/ dặm (đo lường)
  • military (adj) /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự
  • milk (n) /milk/ sữa
  • milligram (BrE also milligramme) (n) (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam
  • millimetre (NAmE millimeter) (n) (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-met
  • mind (n) (v) /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
  • mine pro(n)(n) của tôi
  • mineral (n) (adj) /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoáng
  • minimum (adj) (n) /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
  • minister (n) /´ministə/ bộ trưởng
  • ministry (n) /´ministri/ bộ
  • minor (adj) /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
  • minority (n) /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số
  • minute (n) /'minit/ phút
  • mirror (n) /ˈmɪrər/ gương
  • miss (v) (n) /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
  • Miss (n) /mis/ cô gái, thiếu nữ
  • missing (adj) /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạc
  • mistake (n) (v) /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
  • mistaken (adj) /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm
  • mix (v) (n) /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn
  • mixed (adj) /mikst/ lẫn lộn, pha trộn
  • mixture (n) /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp
  • mobile (adj) /'məʊbail; 'məʊbi:l/ chuyển động, di động
  • mobile phone (also mobile) (n) (BrE) điện thoại đi động
  • model (n) /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫu
  • modern (adj) /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến
  • mum (n) /mʌm/ mẹ
  • moment (n) /'məum(ə)nt/ chốc, lát
  • Monday (n) (abbr. Mo(n)) /'mʌndi/ thứ 2
  • money (n) /'mʌni/ tiền
  • monitor (n) (v) /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát
  • month (n) /mʌnθ/ tháng
  • mood (n) /mu:d/ lối, thức, điệu
  • moon (n) /mu:n/ mặt trăng
  • moral (adj) /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
  • morally (adv) có đạo đức
  • more det., pro(n) (adv) /mɔ:/ hơn, nhiều hơn
  • moreover (adv) /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại
  • morning (n) /'mɔ:niɳ/ buổi sáng
  • most det., pro (n) (adv) /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
  • mostly (adv) /´moustli/ hầu hết, chủ yếu là
  • mother (n) /'mΔðз/ mẹ
  • motion (n) /´mouʃən/ sự chuyển động, sụ di động
  • motor (n) /´moutə/ động cơ mô tô
  • motorcycle (BrE also motorbike) (n) /'moutə,saikl/ xe mô tô
  • mount (v) (n) /maunt/ leo, trèo; núi
  • mountain (n) /ˈmaʊntən/ núi
  • mouse (n) /maus - mauz/ chuột
  • mouth (n) /mauθ - mauð/ miệng
  • move (v) (n) /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
  • moving (adj) /'mu:viɳ/ động, hoạt động
  • movement (n) /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
  • movie (n) (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nê
  • movie theater (n) (NAmE) rạp chiếu phim
  • Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.
  • Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.
  • Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.
  • much det., pro(n) (adv) /mʌtʃ/ nhiều, lắm
  • mud (n) /mʌd/ bùn
  • multiply (v) /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
  • mum (BrE) (NAmE mom) (n) /mʌm/ mẹ
  • murder (n) (v) /'mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
  • muscle (n) /'mʌsl/ cơ, bắp thịt
  • museum (n) /mju:´ziəm/ bảo tàng
  • music (n) /'mju:zik/ nhạc, âm nhạc
  • musical (adj) /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái
  • musician (n) /mju:'ziʃn/ nhạc sĩ
  • must modal (v) /mʌst/ phải, cần, nên làm
  • my det. /mai/ của tôi
  • myself pro(n) /mai'self/ tự tôi, chính tôi
  • mysterious (adj) /mis'tiəriəs/ thần bí, huyền bí, khó hiểu
  • mystery (n) /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment