- wage (n) /weiʤ/ tiền lương, tiền công
- waist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lưng
- wait (v) /weit/ chờ đợi
- waiter, waitress (n) /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
- wake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thức
- walk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
- walking (n) /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ
- wall (n) /wɔ:l/ tường, vách
- wallet (n) /'wolit/ cái ví
- wander (v) (n) /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang
- want (v) /wɔnt/ muốn
- war (n) /wɔ:/ chiến tranh
- warm (adj) (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
- warmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
- warn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo
- warning (n) /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo
- wash (v) /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt
- washing (n) /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt
- waste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
- watch (v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
- water (n) /'wɔ:tə/ nước
- wave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
- way (n) /wei/ đường, đường đi
- we pro(n) /wi:/ chúng tôi, chúng ta
- weak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớt
- weakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt
- wealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang
- weapon (n) /'wepən/ vũ khí
- wear (v) /weə/ mặc, mang, đeo
- weather (n) /'weθə/ thời tiết
- web (n) /wɛb/ mạng, lưới
- the Web (n)
- website (n) không gian liên tới với Internet
- wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ
- Wednesday (n) (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4
- week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễ
- weekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuần
- weekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần
- weigh (v) /wei/ cân, cân nặng
- weight (n) /'weit/ trọng lượng
- welcome (v) (adj) (n) , exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh
- well (adv)., (adj) exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!
- as well (as) cũng, cũng như
- well known know
- west (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
- western (adj) /'westn/ về phía tây, của phía tây
- wet (adj) /wɛt/ ướt, ẩm ướt
- what pro(n)det. /wʌt/ gì, thế nào
- whatever det., pro(n)/wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
- wheel (n) /wil/ bánh xe
- when (adv)., pro(n) conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào
- whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào
- where (adv)., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà
- whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi
- wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
- whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không
- which pro (n)det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
- while conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
- whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi
- whisper (v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
- whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
- white (adj) (n) /wai:t/ trắng; màu trắng
- who pro(n) /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
- whoever pro(n) /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
- whole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
- whom pro(n) /hu:m/ ai, người nào; người mà
- whose det., pro(n) /hu:z/ của ai
- why (adv) /wai/ tại sao, vì sao
- wide (adj) /waid/ rộng, rộng lớn
- widely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
- width (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng
- wife (n) /waif/ vợ
- wild (adj) /waɪld/ dại, hoang
- wildly (adv) /waɪldli/ dại, hoang
- will modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý định
- willing (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn
- willingly (adv) /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện
- unwilling (adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
- unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
- willingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
- win (v) /win/ chiếm, đọat, thu được
- winning (adj) /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc
- wind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lại
- wind sth up lên dây, quấn, giải quyết
- wind (n) /wind/ gió
- window (n) /'windəʊ/ cửa sổ
- wine (n) /wain/ rượu, đồ uống
- wing (n) /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh
- winner (n) /winər/ người thắng cuộc
- winter (n) /ˈwɪntər/ mùa đông
- wire (n) /waiə/ dây (kim loại)
- wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
- wish (v) (n) /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
- with prep. /wið/ với, cùng
- withdraw (v) /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui
- within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
- without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có
- witness (n) , (v) /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
- woman (n) /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ
- wonder (v) /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
- wonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
- wood (n) /wud/ gỗ
- wooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗ
- wool (n) /wul/ len
- word (n) /wə:d/ từ
- work (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
- working (adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc
- worker (n) /'wə:kə/ người lao động
- world (n) /wɜ:ld/ thế giới
- worry (v) (n) /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
- worrying (adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ
- worried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
- worse, worst bad xấu
- worship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
- worth (adj) /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị
- would modal (v) /wud/
- wound (n) , (v) /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
- wounded (adj) /'wu:ndid/ bị thương
- wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấn
- wrapping (n) /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh
- wrist (n) /rist/ cổ tay
- write (v) /rait/ viết
- writing (n) /´raitiη/ sự viết
- written (adj) /'ritn/ viết ra, được thảo ra
- writer (n) /'raitə/ người viết
- wrong (adj) (adv) /rɔɳ/ sai
- go wrong mắc lỗi, sai lầm
- wrongly (adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng
Saturday, April 13, 2019
128 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W thông dụng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment