Saturday, April 13, 2019

128 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • wage (n) /weiʤ/ tiền lương, tiền công
  • waist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lưng
  • wait (v) /weit/ chờ đợi
  • waiter, waitress (n) /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
  • wake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thức
  • walk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
  • walking (n) /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ
  • wall (n) /wɔ:l/ tường, vách
  • wallet (n) /'wolit/ cái ví
  • wander (v) (n) /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang
  • want (v) /wɔnt/ muốn
  • war (n) /wɔ:/ chiến tranh
  • warm (adj) (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
  • warmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
  • warn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo
  • warning (n) /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo
  • wash (v) /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt
  • washing (n) /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt
  • waste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
  • watch (v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
  • water (n) /'wɔ:tə/ nước
  • wave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
  • way (n) /wei/ đường, đường đi
  • we pro(n) /wi:/ chúng tôi, chúng ta
  • weak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớt
  • weakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt
  • wealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang
  • weapon (n) /'wepən/ vũ khí
  • wear (v) /weə/ mặc, mang, đeo
  • weather (n) /'weθə/ thời tiết
  • web (n) /wɛb/ mạng, lưới
  • the Web (n)
  • website (n) không gian liên tới với Internet
  • wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ
  • Wednesday (n) (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4
  • week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễ
  • weekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuần
  • weekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần
  • weigh (v) /wei/ cân, cân nặng
  • weight (n) /'weit/ trọng lượng
  • welcome (v) (adj) (n) , exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh
  • well (adv)., (adj) exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!
  • as well (as) cũng, cũng như
  • well known know
  • west (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
  • western (adj) /'westn/ về phía tây, của phía tây
  • wet (adj) /wɛt/ ướt, ẩm ướt
  • what pro(n)det. /wʌt/ gì, thế nào
  • whatever det., pro(n)/wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
  • wheel (n) /wil/ bánh xe
  • when (adv)., pro(n) conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào
  • whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào
  • where (adv)., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà
  • whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi
  • wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
  • whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không
  • which pro (n)det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
  • while conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
  • whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi
  • whisper (v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
  • whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
  • white (adj) (n) /wai:t/ trắng; màu trắng
  • who pro(n) /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
  • whoever pro(n) /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
  • whole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
  • whom pro(n) /hu:m/ ai, người nào; người mà
  • whose det., pro(n) /hu:z/ của ai
  • why (adv) /wai/ tại sao, vì sao
  • wide (adj) /waid/ rộng, rộng lớn
  • widely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
  • width (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng
  • wife (n) /waif/ vợ
  • wild (adj) /waɪld/ dại, hoang
  • wildly (adv) /waɪldli/ dại, hoang
  • will modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý định
  • willing (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn
  • willingly (adv) /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện
  • unwilling (adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
  • unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
  • willingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
  • win (v) /win/ chiếm, đọat, thu được
  • winning (adj) /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc
  • wind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lại
  • wind sth up lên dây, quấn, giải quyết
  • wind (n) /wind/ gió
  • window (n) /'windəʊ/ cửa sổ
  • wine (n) /wain/ rượu, đồ uống
  • wing (n) /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh
  • winner (n) /winər/ người thắng cuộc
  • winter (n) /ˈwɪntər/ mùa đông
  • wire (n) /waiə/ dây (kim loại)
  • wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
  • wish (v) (n) /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
  • with prep. /wið/ với, cùng
  • withdraw (v) /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui
  • within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
  • without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có
  • witness (n) , (v) /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
  • woman (n) /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ
  • wonder (v) /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
  • wonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
  • wood (n) /wud/ gỗ
  • wooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗ
  • wool (n) /wul/ len
  • word (n) /wə:d/ từ
  • work (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
  • working (adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc
  • worker (n) /'wə:kə/ người lao động
  • world (n) /wɜ:ld/ thế giới
  • worry (v) (n) /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
  • worrying (adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ
  • worried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
  • worse, worst bad xấu
  • worship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
  • worth (adj) /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị
  • would modal (v) /wud/
  • wound (n) , (v) /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
  • wounded (adj) /'wu:ndid/ bị thương
  • wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấn
  • wrapping (n) /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh
  • wrist (n) /rist/ cổ tay
  • write (v) /rait/ viết
  • writing (n) /´raitiη/ sự viết
  • written (adj) /'ritn/ viết ra, được thảo ra
  • writer (n) /'raitə/ người viết
  • wrong (adj) (adv) /rɔɳ/ sai
  • go wrong mắc lỗi, sai lầm
  • wrongly (adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

No comments:

Post a Comment