Sunday, April 14, 2019

[DOWNLOAD] 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng nhất pdf

3000 từ vựng tiếng anh thông dụng nhất là cuốn sách từ vựng căn bản và thông dụng nhất, với thiết kế nhỏ gọn dễ dàng mang theo giúp bạn có thể học mọi nơi mọi lúc, tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu quả ghi nhớ, làm chủ lượng từ Tiếng Anh trong thời gian ngắn.
Tham khảo tài liệu Tiếng Anh khác:

Saturday, April 13, 2019

24 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • Xanthlppe: Người vợ lăng hoàn (tên vợ Xôcrat)
  • Xanthous: Vàng (da, tóc)
  • Xe: Ký nguyên tố xennon
  • Xebec: Thuyền Xebec (Thuyền 3 cột buồn của bọn cướp biển Địa Trung Hải)
  • Xenogamy: Sự lai chéo
  • Xennolth: Đá trong khối phun trào từ núi lửa
  • Xenon: Khí xenon
  • Xenophobe: Người bài ngoại
  • Xenphobla: Sự bài ngoại
  • Xerophilous: Ưa khô, chịu hạn (cây)
  • Xenanthemum: Thực vật kết quả của sự thụ phấn chéo, cây lai chéo
  • Xerodemma: Bệnh khô da
  • Xerogrphy: Tự sao chụp tính điện
  • Xerophilous: (Thực vật) thích nghi điều kiện khô hạn, chịu hạn
  • Xerophthalmia: Bệnh khô mắt
  • Xerophyte: Thực vật chịu hạn
  • Xerox: Máy sao chụp; Sự sao chúp theo kiểu này, kiểu kia ; sao chụp
  • Xi: Mẫu thứ tự thứ 11 trong bảng chữ cái Hy Lạp
  • Xylene: Hợp chất hữu cơ, dẫn xuất từ benzen bằng các thay thế các nhóm mêtyl
  • Xylocarp: Quả mộc, quả gỗ
  • Xylograph: Bản khắc gỗ
  • Xylography: Thuật khắc gỗ
  • Xyloid: Có gỗ, dạng gỗ; có linin
  • Xylophone: Đàn phiến gỗ, mộc cầm, đàn xy-lô-phôn
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

Xem thêm:

2 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • zero number /'ziərou/ số không
  • zone (n) /zoun/ khu vực, miền, vùng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

15 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
  • yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
  • yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ
  • year (n) /jə:/ năm
  • yellow (adj) (n) /'jelou/ vàng; màu vàng
  • yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ
  • yesterday (adv)., (n) /'jestədei/ hôm qua
  • yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
  • you pro(n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
  • young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
  • your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
  • yours pro(n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các
  • anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
  • yourself pro(n) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
  • youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

128 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • wage (n) /weiʤ/ tiền lương, tiền công
  • waist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lưng
  • wait (v) /weit/ chờ đợi
  • waiter, waitress (n) /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
  • wake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thức
  • walk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
  • walking (n) /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ
  • wall (n) /wɔ:l/ tường, vách
  • wallet (n) /'wolit/ cái ví
  • wander (v) (n) /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang
  • want (v) /wɔnt/ muốn
  • war (n) /wɔ:/ chiến tranh
  • warm (adj) (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
  • warmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
  • warn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo
  • warning (n) /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo
  • wash (v) /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt
  • washing (n) /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt
  • waste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
  • watch (v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
  • water (n) /'wɔ:tə/ nước
  • wave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
  • way (n) /wei/ đường, đường đi
  • we pro(n) /wi:/ chúng tôi, chúng ta
  • weak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớt
  • weakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt
  • wealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang
  • weapon (n) /'wepən/ vũ khí
  • wear (v) /weə/ mặc, mang, đeo
  • weather (n) /'weθə/ thời tiết
  • web (n) /wɛb/ mạng, lưới
  • the Web (n)
  • website (n) không gian liên tới với Internet
  • wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ
  • Wednesday (n) (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4
  • week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễ
  • weekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuần
  • weekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần
  • weigh (v) /wei/ cân, cân nặng
  • weight (n) /'weit/ trọng lượng
  • welcome (v) (adj) (n) , exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh
  • well (adv)., (adj) exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!
  • as well (as) cũng, cũng như
  • well known know
  • west (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
  • western (adj) /'westn/ về phía tây, của phía tây
  • wet (adj) /wɛt/ ướt, ẩm ướt
  • what pro(n)det. /wʌt/ gì, thế nào
  • whatever det., pro(n)/wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
  • wheel (n) /wil/ bánh xe
  • when (adv)., pro(n) conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào
  • whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào
  • where (adv)., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà
  • whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi
  • wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
  • whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không
  • which pro (n)det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
  • while conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
  • whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi
  • whisper (v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
  • whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
  • white (adj) (n) /wai:t/ trắng; màu trắng
  • who pro(n) /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
  • whoever pro(n) /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
  • whole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
  • whom pro(n) /hu:m/ ai, người nào; người mà
  • whose det., pro(n) /hu:z/ của ai
  • why (adv) /wai/ tại sao, vì sao
  • wide (adj) /waid/ rộng, rộng lớn
  • widely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
  • width (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng
  • wife (n) /waif/ vợ
  • wild (adj) /waɪld/ dại, hoang
  • wildly (adv) /waɪldli/ dại, hoang
  • will modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý định
  • willing (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn
  • willingly (adv) /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện
  • unwilling (adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
  • unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
  • willingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
  • win (v) /win/ chiếm, đọat, thu được
  • winning (adj) /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc
  • wind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lại
  • wind sth up lên dây, quấn, giải quyết
  • wind (n) /wind/ gió
  • window (n) /'windəʊ/ cửa sổ
  • wine (n) /wain/ rượu, đồ uống
  • wing (n) /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh
  • winner (n) /winər/ người thắng cuộc
  • winter (n) /ˈwɪntər/ mùa đông
  • wire (n) /waiə/ dây (kim loại)
  • wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
  • wish (v) (n) /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
  • with prep. /wið/ với, cùng
  • withdraw (v) /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui
  • within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
  • without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có
  • witness (n) , (v) /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
  • woman (n) /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ
  • wonder (v) /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
  • wonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
  • wood (n) /wud/ gỗ
  • wooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗ
  • wool (n) /wul/ len
  • word (n) /wə:d/ từ
  • work (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
  • working (adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc
  • worker (n) /'wə:kə/ người lao động
  • world (n) /wɜ:ld/ thế giới
  • worry (v) (n) /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
  • worrying (adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ
  • worried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
  • worse, worst bad xấu
  • worship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
  • worth (adj) /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị
  • would modal (v) /wud/
  • wound (n) , (v) /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
  • wounded (adj) /'wu:ndid/ bị thương
  • wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấn
  • wrapping (n) /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh
  • wrist (n) /rist/ cổ tay
  • write (v) /rait/ viết
  • writing (n) /´raitiη/ sự viết
  • written (adj) /'ritn/ viết ra, được thảo ra
  • writer (n) /'raitə/ người viết
  • wrong (adj) (adv) /rɔɳ/ sai
  • go wrong mắc lỗi, sai lầm
  • wrongly (adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

38 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • vacation (n) /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
  • valid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
  • valley (n) /'væli/ thung lũng
  • valuable (adj) /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá
  • value (n) , (v) /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
  • van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải
  • variation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
  • variety (n) /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
  • various (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
  • vary (v) /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
  • varied (adj) /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
  • vast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
  • vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật
  • vehicle (n) /'vi:hikl/ xe cộ
  • venture (n) , (v) /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
  • version (n) /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
  • vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng
  • very (adv) /'veri/ rất, lắm
  • via prep. /'vaiə/ qua, theo đường
  • victim (n) /'viktim/ nạn nhân
  • victory (n) /'viktəri/ chiến thắng
  • video (n) /'vidiou/ video
  • view (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
  • village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã
  • violence (n) /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
  • violent (adj) /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
  • violently (adv) /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội
  • virtually (adv) /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như
  • virus (n) /'vaiərəs/ vi rút
  • visible (adj) /'vizəbl/ hữu hình, thấy được
  • vision (n) /'viʒn/ sự nhìn, thị lực
  • visit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
  • visitor (n) /'vizitə/ khách, du khách
  • vital (adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
  • vocabulary (n) /və´kæbjuləri/ từ vựng
  • voice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nói
  • volume (n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập
  • vote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

77 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • ugly (adj) /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa
  • ultimate (adj) /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng
  • ultimately (adv) /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng
  • umbrella (n) /ʌm'brelə/ ô, dù
  • unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)
  • unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận
  • uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng
  • uncle (n) /ʌηkl/ chú, bác
  • uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi
  • unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi
  • uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra
  • under prep., (adv) /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
  • underground (adj) (adv) /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
  • underneath prep., (adv) /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới
  • understand (v) /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức
  • understanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết
  • underwater (adj) (adv) /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
  • underwear (n) /'ʌndəweə/ quần lót
  • undo /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ
  • unemployed /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp
  • unemployment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
  • Unexpected / unexpectedly /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
  • Unfair / unfairly /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận
  • unfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh
  • unfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may
  • unfriendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện
  • unhappiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn
  • unhappy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở
  • uniform (n) , (adj) /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
  • unimportant /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng
  • union (n) /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
  • unique (adj) /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị
  • unit (n) /'ju:nit/ đơn vị
  • unite (v) /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
  • united (adj) /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
  • universe (n) /'ju:nivə:s/ vũ trụ
  • university (n) /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học
  • unkind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt
  • unknown /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra
  • unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không
  • unlike /ʌn´laik/ không giống, khác
  • unlikely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực
  • unload /ʌn´loud/ tháo, dỡ
  • unlucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn
  • unnecessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
  • unpleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu
  • unreasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý
  • unsteady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc
  • unsuccessful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt
  • untidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
  • until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi
  • Unusual / unusually /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường
  • Unwilling / unwillingly /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định
  • up (adv)., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên
  • upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên
  • upper (adj) /´ʌpə/ cao hơn
  • upset (v) (adj) /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ
  • upsetting (adj) /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ
  • upside down (adv) /´ʌp¸said/ lộn ngược
  • upstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
  • upwards (also upward especially in NAmE) (adv)
  • upward (adj) /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên
  • urban (adj) /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực
  • urge (v) (n) /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
  • urgent (adj) /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp
  • us pro (n) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
  • use (v) (n) /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
  • used (adj) /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng
  • used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì
  • used to modal (v) đã quen dùng
  • useful (adj) /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích
  • useless (adj) /'ju:slis/ vô ích, vô dụng
  • user (n) /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng
  • usual (adj) /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng
  • usually (adv) /'ju:ʒәli/ thường thường
  • unusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý
  • unusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường 
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

181 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • table (n) /'teibl/ cái bàn
  • tablet (n) /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
  • tackle (v) (n) /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
  • tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối
  • take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
  • take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
  • take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
  • talk (v) (n) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
  • tall (adj) /tɔ:l/ cao
  • tank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể
  • tap (v) (n) . /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
  • tape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
  • target (n) /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích
  • task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
  • taste (n) , (v) /teist/ vị, vị giác; nếm
  • tax (n) , (v) /tæks/ thuế; đánh thuế
  • taxi (n) /'tæksi/ xe tắc xi
  • tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè
  • teach (v) /ti:tʃ/ dạy
  • teaching (n) /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
  • teacher (n) /'ti:t∫ə/ giáo viên
  • team (n) /ti:m/ đội, nhóm
  • tear ( NAmE ) (v) (n) /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
  • technical (adj) /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
  • technique (n) /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
  • technology (n) /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
  • telephone (also phone) (n) , (v) /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại
  • television (also TV) (n) /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
  • tell (v) /tel/ nói, nói với
  • temperature (n) /´tempritʃə/ nhiệt độ
  • temporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
  • temporarily (adv) /'tempзrзlti/ tạm
  • tend (v) /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
  • tendency (n) /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
  • tension (n) /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
  • tent (n) /tent/ lều, rạp
  • term (n) /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
  • terrible (adj) /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
  • terribly (adv) /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi
  • test (n) , (v) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
  • text (n) /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
  • than prep., conj. /ðæn/ hơn
  • thank (v) /θæŋk/ cám ơn
  • thanks exclamation, (n) /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
  • thank you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
  • that det., pro (n)conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
  • the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....
  • theatre (BrE) (NAmE theater) (n) /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát
  • their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ
  • theirs pro(n) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
  • them pro(n) /ðem/ chúng, chúng nó, họ
  • theme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đề
  • themselves pro(n) /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự
  • then (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
  • theory (n) /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết
  • there (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
  • therefore (adv) /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
  • they pro(n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
  • thick (adj) /θik/ dày; đậm
  • thickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
  • thickness (n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
  • thief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
  • thin (adj) /θin/ mỏng, mảnh
  • thing (n) /θiŋ/ cái, đồ, vật
  • think (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
  • thinking (n) /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
  • thirsty (adj) /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
  • this det., pro(n) /ðis/ cái này, điều này, việc này
  • thorough (adj) /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
  • thoroughly (adv) /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
  • though conj., (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
  • thought (n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
  • thread (n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
  • threat (n) /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
  • threaten (v) /'θretn/ dọa, đe dọa
  • threatening (adj) /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
  • throat (n) /θrout/ cổ, cổ họng
  • through prep., (adv) /θru:/ qua, xuyên qua
  • throughout prep., (adv) /θru:'aut/ khắp, suốt
  • throw (v) /θrou/ ném, vứt, quăng
  • throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi
  • thumb (n) /θʌm/ ngón tay cái
  • Thursday (n) (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5
  • thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
  • ticket (n) /'tikit/ vé
  • tidy (adj) (v) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
  • untidy (adj) /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
  • tie (v) (n) /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
  • tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
  • tight (adj) (adv) /tait/ kín, chặt, chật
  • tightly (adv) /'taitli/ chặc chẽ, sít sao
  • till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà
  • time (n) /taim/ thời gian, thì giờ
  • timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
  • tin (n) /tɪn/ thiếc
  • tiny (adj) /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
  • tip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
  • tire (v) (BrE, NAmE), (n) (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe
  • tiring (adj) /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
  • tired (adj) /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
  • title (n) /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
  • to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới
  • today (adv)., (n) /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay
  • toe (n) /tou/ ngón chân (người)
  • together (adv) /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với
  • toilet (n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)
  • tomato (n) /tə´ma:tou/ cà chua
  • tomorrow (adv)., (n) /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai
  • ton (n) /tΔn/ tấn
  • tone (n) /toun/ tiếng, giọng
  • tongue (n) /tʌη/ lưỡi
  • tonight (adv)., (n) /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
  • tonne (n) /tʌn/ tấn
  • too (adv) /tu:/ cũng
  • tool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
  • tooth (n) /tu:θ/ răng
  • top (n) , (adj) /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
  • topic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
  • total (adj) (n) /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
  • totally (adv) /toutli/ hoàn toàn
  • touch (v) (n) /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
  • tough (adj) /tʌf/chắc, bền, dai
  • tour (n) , (v) /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
  • tourist (n) /'tuərist/ khách du lịch
  • towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng
  • towel (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
  • tower (n) /'tauə/ tháp
  • town (n) /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
  • toy (n) , (adj) /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
  • trace (v) (n) /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
  • track (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
  • trade (n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
  • trading (n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán
  • tradition (n) /trə´diʃən/ truyền thống
  • traditional (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
  • traditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống
  • traffic (n) /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
  • train (n) , (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
  • training (n) /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
  • transfer (v) (n) /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
  • transform (v) /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
  • translate (v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
  • translation (n) /træns'leiʃn/ sự dịch
  • transparent (adj) /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
  • transport (n) (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
  • transport (v) (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải
  • trap (n) , (v) /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
  • travel (v) (n) /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
  • traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /'trævlə/ người đi, lữ khách
  • treat (v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
  • treatment (n) /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
  • tree (n) /tri:/ cây
  • trend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
  • trial (n) /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
  • triangle (n) /´trai¸æηgl/ hình tam giác
  • trick (n) , (v) /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
  • trip (n) , (v) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
  • tropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đới
  • trouble (n) /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
  • trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quần
  • truck (n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi
  • true (adj) /tru:/ đúng, thật
  • truly (adv) /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
  • Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
  • trust (n) , (v) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
  • truth (n) /tru:θ/ sự thật
  • try (v) /trai/ thử, cố gắng
  • tube (n) /tju:b/ ống, tuýp
  • Tuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3
  • tune (n) , (v) /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
  • tunnel (n) /'tʌnl/ đường hầm, hang
  • turn (v) (n) /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
  • TV television vô tuyến truyền hình
  • twice (adv) /twaɪs/ hai lần
  • twin (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
  • twist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
  • twisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộn
  • type (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
  • typical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
  • typically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
  • tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

423 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • sack (n) (v) /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
  • sad (adj) /sæd/ buồn, buồn bã
  • sadly (adv) /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
  • sadness (n) /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã
  • safe (adj) /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
  • safely (adv) /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
  • safety (n) /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn
  • sail (v) (n) /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
  • sailing (n) /'seiliɳ/ sự đi thuyền
  • sailor (n) /seilə/ thủy thủ
  • salad (n) /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
  • salary (n) /ˈsæləri/ tiền lương
  • sale (n) /seil/ việc bán hàng
  • salt (n) /sɔ:lt/ muối
  • salty (adj) /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn
  • same (adj) pro(n) /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
  • sample (n) /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu
  • sand (n) /sænd/ cát
  • satisfaction (n) /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
  • satisfy (v) /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
  • satisfied (adj) /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
  • satisfying (adj) /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
  • Saturday (n) (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7
  • sauce (n) /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm
  • save (v) /seiv/ cứu, lưu
  • saving (n) /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm
  • say (v) /sei/ nói
  • scale (n) /skeɪl/ vảy (cá..)
  • scare (v) (n) /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
  • scared (adj) /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi
  • scene (n) /si:n/ cảnh, phong cảnh
  • schedule (n) (v) /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
  • scheme (n) /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
  • school (n) /sku:l/ đàn cá, bầy cá
  • science (n) /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên
  • scientific (adj) /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học
  • scientist (n) /'saiəntist/ nhà khoa học
  • scissors (n) /´sizəz/ cái kéo
  • score (n) (v) /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
  • scratch (v) (n) /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
  • scream (v) (n) /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
  • screen (n) /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
  • screw (n) (v) /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
  • sea (n) /si:/ biển
  • seal (n) (v) /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu
  • search (n) (v) /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
  • season (n) /´si:zən/ mùa
  • seat (n) /si:t/ ghế, chỗ ngồi
  • second det., ordinal number, (adv)., (n) /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì;
  • người về nhì
  • secondary (adj) /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu
  • secret (adj) (n) /'si:krit/ bí mật; điều bí mật
  • secretly (adv) /'si:kritli/ bí mật, riêng tư
  • secretary (n) /'sekrətri/ thư ký
  • section (n) /'sekʃn/ mục, phần
  • sector (n) /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực
  • secure (adj) (v) /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
  • security (n) /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh
  • see (v) /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát
  • seed (n) /sid/ hạt, hạt giống
  • seek (v) /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi
  • seem linking (v) /si:m/ có vẻ như, dường như
  • select (v) /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc
  • selection (n) /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc
  • self (n) /self/ bản thân mình
  • self- combining form
  • sell (v) /sel/ bán
  • senate (n) /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu
  • senator (n) /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ
  • send (v) /send/ gửi, phái đi
  • senior (adj) (n) /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn,
  • sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng
  • sense (n) /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác
  • sensible (adj) /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
  • sensitive (adj) /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
  • sentence (n) /'sentəns/ câu
  • separate (adj) (v) /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
  • separated (adj) /'seprətid/ ly thân
  • separately (adv) /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
  • separation (n) /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
  • September (n) (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9
  • series (n) /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi
  • serious (adj) /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang
  • seriously (adv) /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang
  • servant (n) /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớ
  • serve (v) /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự
  • service (n) /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ
  • session (n) /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
  • set (n) (v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
  • settle (v) /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
  • several det., pro(n) /'sevrəl/ vài
  • severe (adj) /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
  • severely (adv) /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
  • sew (v) /soʊ/ may, khâu
  • sewing (n) /´souiη/ sự khâu, sự may vá
  • sex (n) /seks/ giới, giống
  • sexual (adj) /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý
  • sexually (adv) /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý
  • shade (n) /ʃeid/ bóng, bóng tối
  • shadow (n) /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
  • shake (v) (n) /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
  • shall modal (v) /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ
  • shallow (adj) /ʃælou/ nông, cạn
  • shame (n) /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
  • shape (n) (v) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù
  • shaped (adj) /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ
  • share (v) (n) /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
  • sharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén
  • sharply (adv) /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén
  • shave (v) /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
  • she pro(n) /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
  • sheep (n) /ʃi:p/ con cừu
  • sheet (n) /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
  • shelf (n) /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá
  • shell (n) /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài
  • shelter (n) (v) /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
  • shift (v) (n) /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
  • shine (v) /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng
  • shiny (adj) /'∫aini/ sáng chói, bóng
  • ship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủy
  • shirt (n) /ʃɜːt/ áo sơ mi
  • shock (n) (v) /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
  • shocking (adj) /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
  • shocked (adj) /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc
  • shoe (n) /ʃu:/ giày
  • shoot (v) /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
  • shooting (n) /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi
  • shop (n) (v) /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
  • shopping (n) /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm
  • short (adj) /ʃɔ:t/ ngắn, cụt
  • shortly (adv) /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm
  • shot (n) /ʃɔt/ đạn, viên đạn
  • should modal (v) /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên
  • shoulder (n) /'ʃouldə/ vai
  • shout (v) (n) /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
  • show (v) (n) /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
  • shower (n) /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
  • shut (v) (adj) /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín
  • shy (adj) /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn
  • sick (adj) /sick/ ốm, đau, bệnh
  • be sick (BrE) bị ốm
  • feel sick (especially BrE) buồn nôn
  • side (n) /said/ mặt, mặt phẳng
  • sideways (adj) (adv) /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên
  • sight (n) /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn
  • sign (n) (v) /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
  • signal (n) (v) /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
  • signature (n) /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký
  • significant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng
  • significantly (adv) /sig'nifikəntli/ đáng kể
  • silence (n) /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh
  • silent (adj) /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh
  • silk (n) /silk/ tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụa
  • silly (adj) /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
  • silver (n) (adj) /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
  • similar (adj) /´similə/ giống như, tương tự như
  • similarly (adv) /´similəli/ tương tự, giống nhau
  • simple (adj) /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng
  • simply (adv) /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị
  • since prep., conj., (adv) /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
  • sincere (adj) /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành
  • sincerely (adv) /sin'siəli/ một cách chân thành
  • Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
  • sing (v) /siɳ/ hát, ca hát
  • singing (n) /´siηiη/ sự hát, tiếng hát
  • singer (n) /´siηə/ ca sĩ
  • single (adj) /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ
  • sink (v) /sɪŋk/ chìm, lún, đắm
  • sir (n) /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông
  • sister (n) /'sistə/ chị, em gái
  • sit (v) /sit/ ngồi
  • sit down ngồi xuống
  • site (n) /sait/ chỗ, vị trí
  • situation (n) /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí
  • size (n) /saiz/ cỡ
  • -sized /saizd/ đã được định cỡ
  • skilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/ tài giỏi, khéo tay
  • skilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay
  • skill (n) /skil/ kỹ năng, kỹ sảo
  • skilled (adj) /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
  • skin (n) /skin/ da, vỏ
  • skirt (n) /skɜːrt/ váy, đầm
  • sky (n) /skaɪ/ trời, bầu trời
  • sleep (v) (n) /sli:p/ ngủ; giấc ngủ
  • sleeve (n) /sli:v/ tay áo, ống tay
  • slice (n) (v) /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
  • slide (v) /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
  • slight (adj) /slait/ mỏng manh, thon, gầy
  • slightly (adv) /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
  • slip (v) /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
  • slope (n) (v) /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
  • slow (adj) /slou/ chậm, chậm chạp
  • slowly (adv) /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần
  • small (adj) /smɔ:l/ nhỏ, bé
  • smart (adj) /sma:t/ mạnh, ác liệt
  • smash (v) (n) /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
  • smell (v) (n) /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác
  • smile (v) (n) /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
  • smoke (n) (v) /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
  • smoking (n) /smoukiη/ sự hút thuốc
  • smooth (adj) /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà
  • smoothly (adv) /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy
  • snake (n) /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá
  • snow (n) (v) /snou/ tuyết; tuyết rơi
  • so (adv)., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên
  • so that để, để cho, để mà
  • soap (n) /soup/ xà phòng
  • social (adj) /'sou∫l/ có tính xã hội
  • socially (adv) /´souʃəli/ có tính xã hội
  • society (n) /sə'saiəti/ xã hội
  • sock (n) /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày
  • soft (adj) /sɔft/ mềm, dẻo
  • softly (adv) /sɔftli/ một cách mềm dẻo
  • software (n) /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)
  • soil (n) /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn
  • soldier (n) /'souldʤə/ lính, quân nhân
  • solid (adj) (n) /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh
  • solution (n) /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp
  • solve (v) /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết
  • some det., pro(n) /sʌm/ or /səm/ một it, một vài
  • somebody (also someone) pro(n) /'sʌmbədi/ người nào đó
  • somehow (adv) /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác
  • something pro(n) /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó
  • sometimes (adv) /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi
  • somewhat (adv) /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút
  • somewhere (adv) /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó
  • son (n) /sʌn/ con trai
  • song (n) /sɔɳ/ bài hát
  • soon (adv) /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa
  • as soon as ngay khi
  • sore (adj) /sɔr , soʊr/ đau, nhức
  • sorry (adj) /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
  • sort (n) (v) /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
  • soul (n) /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn
  • sound (n) (v) /sound/ âm thanh; nghe
  • soup (n) /su:p/ xúp, canh, cháo
  • sour (adj) /'sauə/ chua, có vị giấm
  • source (n) /sɔ:s/ nguồn
  • south (n)(adj) (adv) /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam
  • southern (adj) /´sʌðən/ thuộc phương Nam
  • space (n) /speis/ khoảng trống, khoảng cách
  • spare (adj) (n) /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
  • speak (v) /spi:k/ nói
  • spoken (adj) /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó
  • speaker (n) /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết
  • special (adj) /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt
  • specially (adv) /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt
  • specialist (n) /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên
  • specific (adj) /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt
  • specifically (adv) /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt
  • speech (n) /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
  • speed (n) /spi:d/ tốc độ, vận tốc
  • spell (v) (n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
  • spelling (n) /´speliη/ sự viết chính tả
  • spend (v) /spɛnd/ tiêu, xài
  • spice (n) /spais/ gia vị
  • spicy (adj) /´spaisi/ có gia vị
  • spider (n) /´spaidə/ con nhện
  • spin (v) /spin/ quay, quay tròn
  • spirit (n) /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn
  • spiritual (adj) /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn
  • spite (n)/spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp
  • split (v) (n) /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
  • spoil (v) /spɔil/ cướp, cướp đọat
  • spoon (n) /spu:n/ cái thìa
  • sport (n) /spɔ:t/ thể thao
  • spot (n) /spɔt/ dấu, đốm, vết
  • spray (n) (v) /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
  • spread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá
  • spring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân
  • square (adj) (n) /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
  • squeeze (v) (n) /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
  • stable (adj) (n) /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
  • staff (n) /sta:f / gậy
  • stage (n) /steɪdʒ/ tầng, bệ
  • stair (n) /steə/ bậc thang
  • stamp (n) (v) /stæmp/ tem; dán tem
  • stand (v) (n) /stænd/ đứng, sự đứng
  • stand up đứng đậy
  • standard (n) (adj) /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
  • star (n) (v) /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
  • stare (v) (n) /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
  • start (v) (n) /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
  • state (n)(adj) (v) /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có
  • liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
  • statement (n) /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
  • station (n) /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn
  • statue (n) /'stæt∫u:/ tượng
  • status (n) /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng
  • stay (v) (n) /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
  • steady (adj) /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định
  • steadily (adv) /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định
  • unsteady (adj) /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định
  • steal (v) /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm
  • steam (n) /stim/ hơi nước
  • steel (n) /sti:l/ thép, ngành thép
  • steep (adj) /sti:p/ dốc, dốc đứng
  • steeply (adv) /'sti:pli/ dốc, cheo leo
  • steer (v) /stiə/ lái (tàu, ô tô...)
  • step (n) (v) /step/ bước; bước, bước đi
  • stick (v) (n) /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
  • stick out (for) đòi, đạt được cái gì
  • sticky (adj) /'stiki/ dính, nhớt
  • stiff (adj) /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
  • stiffly (adv) /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
  • still (adv)., (adj) /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn
  • sting (v) (n) /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
  • stir (v) /stə:/ khuấy, đảo
  • stock (n) /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
  • stomach (n) /ˈstʌmək/ dạ dày
  • stone (n) /stoun/ đá
  • stop (v) (n) /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
  • store (n) (v) /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
  • storm (n) /stɔ:m/ cơn giông, bão
  • story (n) /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện
  • stove (n) /stouv/ bếp lò, lò sưởi
  • straight (adv)., (adj) /streɪt/ thẳng, không cong
  • strain (n) /strein/ sự căng thẳng, sự căng
  • strange (adj) /streindʤ/ xa lạ, chưa quen
  • strangely (adv) /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen
  • stranger (n) /'streinʤə/ người lạ
  • strategy (n) /'strætəʤɪ/ chiến lược
  • stream (n) /stri:m/ dòng suối
  • street (n) /stri:t/ phố, đườmg phố
  • strength (n) /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe
  • stress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
  • stressed (adj) /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng
  • stretch (v) /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
  • strict (adj) /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
  • strictly (adv) /striktli/ một cách nghiêm khắc
  • strike (v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
  • striking (adj) /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng
  • string (n) /strɪŋ/ dây, sợi dây
  • strip (v) (n) /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
  • stripe (n) /straɪp/ sọc, vằn, viền
  • striped (adj) /straipt/ có sọc, có vằn
  • stroke (n) (v) /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
  • strong (adj) /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
  • strongly (adv) /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn
  • structure (n) /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc
  • struggle (v) (n) /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
  • student (n) /'stju:dnt/ sinh viên
  • studio (n) /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu
  • study (n) (v) /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
  • stuff (n) /stʌf/ chất liệu, chất
  • stupid (adj) /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
  • style (n) /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại
  • subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ
  • substance (n) /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung
  • substantial (adj) /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng
  • substantially (adv) /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản
  • substitute (n) (v) /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế
  • succeed (v) /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
  • success (n) /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt
  • successful (adj) /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
  • successfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt
  • unsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại
  • such det., pro(n) /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là
  • such as đến nỗi, đến mức
  • suck (v) /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
  • sudden (adj) /'sʌdn/ thình lình, đột ngột
  • suddenly (adv) /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột
  • suffer (v) /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
  • suffering (n) /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ
  • sufficient (adj) /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng
  • sufficiently (adv) /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng
  • sugar (n) /'ʃugə/ đường
  • suggest (v) /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi
  • suggestion (n) /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
  • suit (n) (v) /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
  • suited (adj) /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với
  • suitable (adj) /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với
  • suitcase (n) /´su:t¸keis/ va li
  • sum (n) /sʌm/ tổng, toàn bộ
  • summary (n) /ˈsʌməri/ bản tóm tắt
  • summer (n) /ˈsʌmər/ mùa hè
  • sun (n) /sʌn/ mặt trời
  • Sunday (n) (abbr. Su(n)) /´sʌndi/ Chủ nhật
  • superior (adj) /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao
  • supermarket (n) /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị
  • supply (n) (v) /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
  • support (n) (v) /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
  • supporter (n) /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
  • suppose (v) /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
  • sure (adj) (adv) /ʃuə/ chắc chắn, xác thực
  • make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn
  • surely (adv) /´ʃuəli/ chắc chắn
  • surface (n) /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt
  • surname (n) (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ
  • surprise (n) (v) /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
  • surprising (adj) /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
  • surprisingly (adv) /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
  • surprised (adj) /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)
  • surround (v) /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh
  • surrounding (adj) /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh
  • surroundings (n) /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh
  • survey (n) (v) /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
  • survive (v) /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
  • suspect (v) (n) /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
  • suspicion (n) /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực
  • suspicious (adj) /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
  • swallow (v) /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng
  • swear (v) /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
  • swearing (n) lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
  • sweat (n) (v) /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi
  • sweater (n) /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
  • sweep (v) /swi:p/ quét
  • sweet (adj) (n) /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
  • swell (v) /swel/ phồng, sưng lên
  • swelling (n) /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra
  • swollen (adj) /´swoulən/ sưng phồng, phình căng
  • swim (v) /swim/ bơi lội
  • swimming (n) /´swimiη/ sự bơi lội
  • swimming pool (n) bể nước
  • swing (n) , (v) /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
  • switch (n) , (v) /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
  • switch sth off ngắt điện
  • switch sth on bật điện
  • swollen swell (v) /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên
  • symbol (n) /simbl/ biểu tượng, ký hiệu
  • sympathetic (adj) /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương
  • sympathy (n) /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
  • system (n) /'sistim/ hệ thống, chế độ
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

197 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • race (n) (v) /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
  • racing (n) /´reisiη/ cuộc đua
  • radio (n) /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio
  • rail (n) /reil/ đường ray
  • railway (BrE) (NAmE railroad) (n) /'reilwei/ đường sắt
  • rain (n) (v) /rein/ mưa, cơn mưa; mưa
  • raise (v) /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
  • range (n) /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
  • rank (n) (v) /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
  • rapid (adj) /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng
  • rapidly (adv) / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng
  • rare (adj) /reə/ hiếm, ít
  • rarely (adv) /'reзli/ hiếm khi, ít khi
  • rate (n) (v) /reit/ tỷ lệ, tốc độ
  • rather (adv) /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn
  • rather than hơn là
  • raw (adj) /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất
  • re- prefix
  • reach (v) /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới
  • react (v) /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng
  • reaction (n) /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng
  • read (v) /ri:d/ đọc
  • reading (n) /´ri:diη/ sự đọc
  • reader (n) /´ri:də/ người đọc, độc giả
  • ready (adj) /'redi/ sẵn sàng
  • real (adj) /riəl/ thực, thực tế, có thật
  • really (adv) /'riəli/ thực, thực ra, thực sự
  • realistic (adj) /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực
  • reality (n) /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại
  • realize (BrE also -ise) (v) /'riәlaiz/ thực hiện, thực hành
  • rear (n) (adj) /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
  • reason (n) /'ri:zn/ lý do, lý lẽ
  • reasonable (adj) /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý
  • reasonably (adv) /´ri:zənəblli/ hợp lý
  • unreasonable (adj) /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý
  • recall (v) /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
  • receipt (n) /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc
  • receive (v) /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu
  • recent (adj) /´ri:sənt/ gần đây, mới đây
  • recently (adv) /´ri:səntli/ gần đây, mới đây
  • reception (n) /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
  • reckon (v) /'rekən/ tính, đếm
  • recognition (n) /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận
  • recognize (BrE also -ise) (v) /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận
  • recommend (v) /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
  • record (n) (v) /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
  • recording (n) /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm
  • recover (v) /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại
  • red (adj) (n) /red/ đỏ; màu đỏ
  • reduce (v) /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt
  • reduction (n) /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá
  • refer to (v) xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
  • reference (n) /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến
  • reflect (v) /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh
  • reform (v) (n) /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
  • refrigerator (n) /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh
  • refusal (n) /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ
  • refuse (v) /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ
  • regard (v) (n) /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
  • regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)
  • region (n) /'ri:dʒən/ vùng, miền
  • regional (adj) /ˈridʒənl/ vùng, địa phương
  • register (v) (n) /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
  • regret (v) (n) /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
  • regular (adj) /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn
  • regularly (adv) /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên
  • regulation (n) /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
  • reject (v) /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
  • relate (v) /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
  • related (to) (adj) /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
  • relation (n) /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
  • relationship (n) /ri'lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc
  • relative (adj) (n) /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
  • relatively (adv) /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ
  • relax (v) /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi
  • relaxed (adj) /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái
  • relaxing (adj) /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng
  • release (v) (n) /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát
  • khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành
  • relevant (adj) /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan
  • relief (n) /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
  • religion (n) /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo
  • religious (adj) /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo
  • rely on (v) /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
  • remain (v) /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ
  • remaining (adj) /ri´meiniη/ còn lại
  • remains (n) /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại
  • remark (n) (v) /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
  • remarkable (adj) /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
  • remarkably (adv) /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
  • remember (v) /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại
  • remind (v) /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ
  • remote (adj) /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách
  • removal (n) /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
  • remove (v) /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển
  • rent (n) (v) /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê
  • rented (adj) /rentid/ được thuê, được mướn
  • repair (v) (n) /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
  • repeat (v) /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại
  • repeated (adj) /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại
  • repeatedly (adv) /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần
  • replace (v) /rɪpleɪs/ thay thế
  • reply (n) (v) /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
  • report (v) (n) /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
  • represent (v) /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
  • representative (n) (adj) /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu;
  • miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
  • reproduce (v) /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất
  • reputation (n) /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh
  • request (n) (v) /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
  • require (v) /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định
  • requirement (n) /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
  • rescue (v) (n) /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
  • research (n) /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu
  • reservation (n) /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế
  • reserve (v) (n) /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để
  • dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước
  • resident (n) (adj) /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
  • resist (v) /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự
  • resistance (n) /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
  • resolve (v) /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).)
  • resort (n) /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế
  • resource (n) /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
  • respect (n) (v) /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
  • respond (v) /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
  • response (n) /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
  • responsibility (n) /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
  • responsible (adj) /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
  • rest (n) (v) /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
  • the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác
  • restaurant (n) /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn
  • restore (v) /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
  • restrict (v) /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn
  • restricted (adj) /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
  • restriction (n) /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn
  • result (n) (v) /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
  • retain (v) /ri'tein/ giữ lại, nhớ được
  • retire (v) /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
  • retired (adj) /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
  • retirement (n) /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
  • return (v) (n) /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
  • reveal (v) /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
  • reverse (v) (n) /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
  • review (n) (v) /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
  • revise (v) /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
  • revision (n) /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
  • revolution (n) /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng
  • reward (n) (v) /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
  • rhythm (n) /'riðm/ nhịp điệu
  • rice (n) /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa
  • rich (adj) /ritʃ/ giàu, giàu có
  • rid (v) /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ)
  • ride (v) (n) /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
  • riding (n) /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
  • rider (n) /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
  • ridiculous (adj) /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng
  • right (adj) (adv)., (n) /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
  • rightly (adv) /´raitli/ đúng, phải, có lý
  • ring (n) (v) /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
  • rise (n) (v) /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt
  • trời), thành đạt
  • risk (n) (v) /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều
  • rival (n) (adj) /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
  • river (n) /'rivə/ sông
  • road (n) /roʊd/ con đường, đường phố
  • rob (v) /rɔb/ cướp, lấy trộm
  • rock (n) /rɔk/ đá
  • role (n) /roul/ vai (diễn), vai trò
  • roll (n) (v) /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
  • romantic (adj) /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn
  • roof (n) /ru:f/ mái nhà, nóc
  • room (n) /rum/ phòng, buồng
  • root (n) /ru:t/ gốc, rễ
  • rope (n) /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
  • rough (adj) /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm
  • roughly (adv) /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm
  • round (adj) (adv)., prep., (n) /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh
  • rounded (adj) /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
  • route (n) /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường
  • routine (n) (adj) /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
  • row NAmE (n) /rou/ hàng, dãy
  • royal (adj) /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
  • rub (v) /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
  • rubber (n) /´rʌbə/ cao su
  • rubbish (n) (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
  • rude (adj) /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
  • rudely (adv) /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
  • ruin (v) (n) /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
  • ruined (adj) /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
  • rule (n) (v) /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
  • ruler (n) /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ
  • rumour (n) /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn
  • run (v) (n) /rʌn/ chạy; sự chạy
  • running (n) /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua
  • runner (n) /´rʌnə/ người chạy
  • rural (adj) /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
  • rush (v) (n) /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

15 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • qualification (n) /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn
  • qualify (v) /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện
  • qualified (adj) /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng
  • quality (n) /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất
  • quantity (n) /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng
  • quarter (n) /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút
  • queen (n) /kwi:n/ nữ hoàng
  • question (n) (v) /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấn
  • quick (adj) /kwik/ nhanh
  • quickly (adv) /´kwikli/ nhanh
  • quiet (adj) /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
  • quietly (adv) /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
  • quit (v) /kwit/ thoát, thoát ra
  • quite (adv) /kwait/ hoàn toàn, hầu hết
  • quote (v) /kwout/ trích dẫn
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

Xem thêm:

283 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • pace (n) /peis/ bước chân, bước
  • pack (v) (n) /pæk/ gói, bọc; bó, gói
  • package (n) (v) /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
  • packaging (n) /"pækidzŋ/ bao bì
  • packet (n) /'pækit/ gói nhỏ
  • page (n) (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)
  • pain (n) /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ
  • painful (adj) /'peinful/ đau đớn, đau khổ
  • paint (n) (v) /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
  • painting (n) /'peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranh
  • painter (n) /peintə/ họa sĩ
  • pair (n) /pɛə/ đôi, cặp
  • palace (n) /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài
  • pale (adj) /peil/ taí, nhợt
  • pan (n) /pæn - pɑ:n/ xoong, chảo
  • panel (n) /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô
  • pants (n) /pænts/ quần lót, đùi
  • paper (n) /´peipə/ giấy
  • parallel (adj) /'pærəlel/ song song, tương đương
  • parent (n) /'peərənt/ cha, mẹ
  • park (n) (v) /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
  • parliament (n) /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hội
  • part (n) /pa:t/ phần, bộ phận
  • take part (in) tham gia (vào)
  • particular (adj) /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt
  • particularly (adv) /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
  • partly (adv) /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó
  • partner (n) /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự
  • partnership (n) /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác
  • party (n) /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảng
  • pass (v) /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua
  • passing (n) (adj) /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
  • passage (n) /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
  • passenger (n) /'pæsindʤə/ hành khách
  • passport (n) /´pa:spɔ:t/ hộ chiếu
  • past (adj) (n)prep., (adv) /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
  • path (n) /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi
  • patience (n) /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng
  • patient (n) (adj) /'peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
  • pattern (n) /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu
  • pause (v) (n) /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
  • pay (v) (n) /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương
  • payment (n) /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường
  • peace (n) /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận
  • peaceful (adj) /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh
  • peak (n) /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp
  • pen (n) /pen/ bút
  • pence (n) /pens/ đồng xu
  • penny /´peni/ đồng xu
  • pencil (n) /´pensil/ bút chì
  • penny (n) (abbr. p) /´peni/ số tiền
  • pension (n) /'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu
  • people (n) /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người
  • pepper (n) /´pepə/ hạt tiêu, cây ớt
  • per prep. /pə:/ cho mỗi
  • per cent (NAmE usually percent) (n)(adj) (adv) phần trăm
  • perfect (adj) / pə'fekt/ hoàn hảo
  • perfectly (adv) /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo
  • perform (v) /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện
  • performance (n) /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn
  • performer (n) /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễn
  • perhaps (adv) /pə'hæps/ có thể, có lẽ
  • period (n) /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
  • permanent (adj) /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
  • permanently (adv) /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu
  • permission (n) /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phép
  • permit (v) /'pə:mit/ cho phép, cho cơ hội
  • person (n) /ˈpɜrsən/ con người, người
  • personal (adj) /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư
  • personally (adv) /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi
  • personality (n) /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
  • persuade (v) /pə'sweid/ thuyết phục
  • pet (n) /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích
  • petrol (n) (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu
  • phase (n) /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ
  • philosophy (n) /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lý
  • photocopy (n) (v) /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp
  • photograph (n) (v) (also photo (n)) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh
  • photographer (n) /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh
  • photography (n) /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
  • phrase (n) /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ
  • physical (adj) /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
  • physically (adv) /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên
  • physics (n) /'fiziks/ vật lý học
  • piano (n) /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm
  • pick (v) /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
  • pick sth up cuốc, vỡ, xé
  • picture (n) /'piktʃə/ bức vẽ, bức họa
  • piece (n) /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền
  • pig (n) /pig/ con lợn
  • pile (n) (v) /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
  • pill (n) /´pil/ viên thuốc
  • pilot (n) /´paiələt/ phi công
  • pin (n) (v) /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp
  • pink (adj) (n) /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo
  • pint (n) (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0,
  • 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
  • pipe (n) /paip/ ống dẫn (khí, nước...)
  • pitch (n) /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
  • pity (n) /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
  • place (n) (v) /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường
  • take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức
  • plain (adj) /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác
  • plan (n) (v) /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
  • planning (n) /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
  • plane (n) /plein/ mặt phẳng, mặt bằng
  • planet (n) /´plænit/ hành tinh
  • plant (n) (v) /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
  • plastic (n) (adj) /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo
  • plate (n) /pleit/ bản, tấm kim loại
  • platform (n) /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga
  • play (v) (n) /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
  • player (n) /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
  • pleasant (adj) /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật
  • pleasantly (adv) /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật
  • unpleasant (adj) /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
  • please exclamation, (v) /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời
  • pleasing (adj) /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịu
  • pleased (adj) /pli:zd/ hài lòng
  • pleasure (n) /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
  • plenty pro(n) (adv)., (n)det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung
  • túc, sự p.phú
  • plot (n) (v) /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
  • plug (n) /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồ(n)..)
  • plus prep., (n)(adj) conj. /plʌs/ cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào
  • p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều, tối
  • pocket (n) /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
  • poem (n) /'pouim/ bài thơ
  • poetry (n) /'pouitri/ thi ca; chất thơ
  • point (n) (v) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
  • pointed (adj) /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn
  • poison (n) (v) /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
  • poisonous (adj) /pɔɪ.zə(n)əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh
  • pole (n) /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)
  • police (n) /pə'li:s/ cảnh sát, công an
  • policy (n) /'pol.ə si/ chính sách
  • polish (n) (v) /'pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
  • polite (adj) /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự
  • politely (adv) /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự
  • political (adj) /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
  • politically (adv) /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt
  • politician (n) /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách
  • politics (n) /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
  • pollution (n) /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm
  • pool (n) /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi
  • poor (adj) /puə/ nghèo
  • pop (n) (v) /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
  • popular (adj) /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
  • population (n) /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số
  • port (n) /pɔ:t/ cảng
  • pose (v) (n) /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
  • position (n) /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ
  • positive (adj) /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
  • possess (v) /pә'zes/ có, chiếm hữu
  • possession (n) /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu
  • possibility (n) /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng
  • possible (adj) /'pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiện
  • possibly (adv) /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
  • post (n) (v) /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư
  • post office (n) /'ɔfis/ bưu điện
  • pot (n) /pɒt/ can, bình, lọ...
  • potato (n) /pə'teitou/ khoai tây
  • potential (adj) (n) /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực
  • potentially (adv) /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn
  • pound (n) /paund/ pao - đơn vị đo lường
  • pour (v) /pɔ:/ rót, đổ, giội
  • powder (n) /'paudə/ bột, bụi
  • power (n) /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
  • powerful (adj) /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường
  • practical (adj) /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế
  • practically (adv) /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tế
  • practice (n) (BrE, NAmE), (v) (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễn
  • practise (v) (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện
  • praise (n) (v) /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
  • prayer (n) /prɛər/ sự cầu nguyện
  • precise (adj) /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
  • precisely (adv) /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận
  • predict (v) /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo
  • prefer (v) /pri'fə:/ thích hơn
  • preference (n) /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn
  • pregnant (adj) /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
  • premises (n) /'premis/ biệt thự
  • preparation (n) /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị
  • prepare (v) /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị
  • prepared (adj) /pri'peəd/ đã được chuẩn bị
  • presence (n) /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện
  • present (adj) (n) (v) /(v)pri'zent/ and /(n)'prezәnt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày
  • presentation (n) /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu
  • preserve (v) /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìn
  • president (n) /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống
  • press (n) (v) /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
  • pressure (n) /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất
  • presumably (adv) /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽ
  • pretend (v) /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
  • pretty (adv)., (adj) /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
  • prevent (v) /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa
  • previous (adj) /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên
  • previously (adv) /´pri:viəsli/ trước, trước đây
  • price (n) /prais/ giá
  • pride (n) /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
  • priest (n) /pri:st/ linh mục, thầy tu
  • primary (adj) /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học
  • primarily (adv) /´praimərili/ trước hết, đầu tiên
  • prime minister (n) /´ministə/ thủ tướng
  • prince (n) /prins/ hoành tử
  • princess (n) /prin'ses/ công chúa
  • principle (n) /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc
  • print (v) (n) /print/ in, xuất bản; sự in ra
  • printing (n) /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in
  • printer (n) /´printə/ máy in, thợ in
  • prior (adj) /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên
  • priority (n) /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên
  • prison (n) /ˈprɪzən/ nhà tù
  • prisoner (n) /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân
  • private (adj) /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng
  • privately (adv) /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân
  • prize (n) /praiz/ giải, giải thưởng
  • probable (adj) /´prɔbəbl/ có thể, có khả năng
  • probably (adv) /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn
  • problem (n) /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyết
  • procedure (n) /prə´si:dʒə/ thủ tục
  • proceed (v) /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn
  • process (n) (v) /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
  • produce (v) /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo
  • producer (n) /prə´dju:sə/ nhà sản xuất
  • product (n) /´prɔdʌkt/ sản phẩm
  • production (n) /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo
  • profession (n) /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp
  • professional (adj) (n) /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
  • professor (n) /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viên
  • profit (n) /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
  • program (n) (v) /´prougræm/ chương trình; lên chương trình
  • programme (n) (BrE) /´prougræm/ chương trình
  • progress (n) (v) /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
  • project (n) (v) /(n) ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; (v) prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch
  • promise (v) (n) hứa, lời hứa
  • promote (v) /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp
  • promotion (n) /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp
  • prompt (adj) (v) /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
  • promptly (adv) /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức
  • pronounce (v) /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm
  • pronunciation (n) /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm
  • proof (n) /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
  • proper (adj) /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợp
  • properly (adv) /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng
  • property (n) /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
  • proportion (n) /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối
  • proposal (n) /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất
  • propose (v) /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra
  • prospect (n) /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ
  • protect (v) /prə'tekt/ bảo vệ, che chở
  • protection (n) /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở
  • protest (n) (v) /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng
  • proud (adj) /praud/ tự hào, kiêu hãnh
  • proudly (adv) /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diện
  • prove (v) /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh
  • provide (v) /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp
  • provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là
  • pint (n) /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));
  • pub (n) = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu
  • public (adj) (n) /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân
  • in public giữa công chúng, công khai
  • publicly (adv) /'pΔblikli/ công khai, công cộng
  • publication (n) /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản
  • publicity (n) /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo
  • publish (v) /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản
  • publishing (n) /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bản
  • pull (v) (n) /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
  • punch (v) (n) /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi
  • punish (v) /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt
  • punishment (n) /'pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trị
  • pupil (n) (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh
  • purchase (n) (v) /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
  • pure (adj) /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành
  • purely (adv) /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là
  • purple (adj) (n) /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tía
  • purpose (n) /'pə:pəs/ mục đích, ý định
  • on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm
  • pursue (v) /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt
  • push (v) (n) /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy
  • put (v) /put/ đặt, để, cho vào
  • put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)
  • put sth out tắt, dập tắt
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

87 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • obey (v) /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
  • object (n) (v) /(n) ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; (v) əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lại
  • objective (n) (adj) /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan
  • observation (n) /obzә:'vei∫(ә)n/ sự quan sát, sự theo dõi
  • observe (v) /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõi
  • obtain (v) /əb'tein/ đạt được, giành được
  • obvious (adj) /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
  • obviously (adv) /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy được
  • occasion (n) /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội
  • occasionally (adv) /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi
  • occupy (v) /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
  • occupied (adj) /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)
  • occur (v) /ə'kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện
  • ocean (n) /'əuʃ(ə)n/ đại dương
  • o’clock (adv) /klɔk/ đúng giờ
  • October (n) (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10
  • odd (adj) /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
  • oddly (adv) /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
  • of prep. /ɔv/ or /əv/ của
  • off (adv)., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời
  • offence (BrE) (NAmE offense) (n) /ə'fens/ sự vi phạm, sự phạm tội
  • offend (v) /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
  • offensive (adj) /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công
  • offer (v) (n) /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá
  • office (n) /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ
  • officer (n) /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan
  • official (adj) (n) /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
  • officially (adv) /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức
  • often (adv) /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn
  • oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..
  • oil (n) /ɔɪl/ dầu
  • OK (also okay) exclamation, (adj) (adv) /əʊkei/ đồng ý, tán thành
  • old (adj) /ould/ già
  • old-fashioned (adj) lỗi thời
  • on prep., (adv) /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
  • once (adv)., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khi
  • one number, det., pro(n) /wʌn/ một; một người, một vật nào đó
  • each other nhau, lẫn nhau
  • onion (n) /ˈʌnjən/ củ hành
  • only (adj) (adv) /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
  • onto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên
  • open (adj) (v) /'oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
  • openly (adv) /´oupənli/ công khai, thẳng thắn
  • opening (n) /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
  • operate (v) /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển
  • operation (n) /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt động
  • opinion (n) /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm
  • opponent (n) /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù
  • opportunity (n) /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ
  • oppose (v) /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
  • opposing (adj) /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi
  • opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối
  • opposite (adj) (adv)., (n)prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
  • opposition (n) /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập
  • option (n) /'ɔpʃn/ sự lựa chọn
  • orange (n) (adj) /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam
  • order (n) (v) /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh
  • in order to hợp lệ
  • ordinary (adj) /'o:dinәri/ thường, thông thường
  • organ (n) /'ɔ:gən/ đàn óoc gan
  • organization (BrE also -isation) (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
  • organize (BrE also -ise) (v) /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập
  • organized (adj) /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
  • origin (n) /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên
  • original (adj) (n) /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
  • originally (adv) /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên
  • other (adj) pro(n) /ˈʌðər/ khác
  • otherwise (adv) /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác
  • ought to modal (v) /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là
  • our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
  • ours pro(n) /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
  • ourselves pro(n) /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
  • out (of) (adv)., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài
  • outdoors (adv) /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà
  • outdoor (adj) /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoài
  • outer (adj) outer ở phía ngoài, ở xa hơn
  • outline (v) (n) /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
  • output (n) /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
  • outside (n)(adj) prep., (adv) /'aut'said/ bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài
  • outstanding (adj) /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
  • oven (n) /ʌvn/ lò (nướng)
  • over (adv)., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên
  • overall (adj) (adv) / (adv) ˈoʊvərˈɔl ; (adj) ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
  • overcome (v) /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
  • owe (v) /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
  • own (adj) pro (n) (v) /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
  • owner (n) /´ounə/ người chủ, chủ nhân
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.

72 Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N. Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này.
  • nail (n) /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt
  • naked (adj) /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi
  • name (n) (v) /neim/ tên; đặt tên, gọi tên
  • narrow (adj) /'nærou/ hẹp, chật hẹp
  • nation (n) /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia
  • national (adj) /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc
  • natural (adj) /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
  • naturally (adv) /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên
  • nature (n) /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên
  • navy (n) /'neivi/ hải quân
  • near (adj) (adv)., prep. /niə/ gần, cận; ở gần
  • nearby (adj) (adv) /´niə¸bai/ gần
  • nearly (adv) /´niəli/ gần, sắp, suýt
  • neat (adj) /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch
  • neatly (adv) /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp
  • necessary (adj) /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu
  • necessarily (adv) /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết
  • unnecessary (adj) /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
  • neck (n) /nek/ cổ
  • need (v) modal (v) (n) /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần
  • needle (n) /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọn
  • negative (adj) /´negətiv/ phủ định
  • neighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n) /'neibə/ hàng xóm
  • neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n) /´neibəhud/ hàng xóm, làng giềng
  • neither det., pro (n) (adv) /'naiðə/ không này mà cũng không kia
  • nephew (n) /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)
  • nerve (n) /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm
  • nervous (adj) /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
  • nervously (adv) /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng
  • nest (n) (v) /nest/ tổ, ổ; làm tổ
  • net (n) /net/ lưới, mạng
  • network (n) /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thống
  • never (adv) /'nevə/ không bao giờ, không khi nào
  • nevertheless (adv) /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mà
  • new (adj) /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ
  • newly (adv) /´nju:li/ mới
  • news (n) /nju:z/ tin, tin tức
  • newspaper (n) /'nju:zpeipə/ báo
  • next (adj) (adv)., (n) /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
  • next to prep. gần
  • nice (adj) /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu
  • nicely (adv) /´naisli/ thú vị, dễ chịu
  • niece (n) /ni:s/ cháu gái
  • night (n) /nait/ đêm, tối
  • no exclamation, det. /nou/ không
  • nobody (also no one) pro(n) /'noubədi/ không ai, không người nào
  • noise (n) /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo
  • noisy (adj) /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo
  • noisily (adv) /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo
  • non- prefix
  • none pro(n) /nʌn/ không ai, không người, vật gì
  • nonsense (n) /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa
  • nor conj., (adv) /no:/ cũng không
  • normal (adj) (n) /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường
  • normally (adv) /'no:mзli/ thông thường, như thường lệ
  • north (n)(adj) (adv) /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc
  • northern (adj) /'nɔ:ðən/ Bắc
  • nose (n) /nouz/ mũi
  • not (adv) /nɔt/ không
  • note (n) (v) /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
  • nothing pro(n) /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì
  • notice (n) (v) /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
  • take notice of chú ý
  • noticeable (adj) /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý
  • novel (n) /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyện
  • November (n) (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11
  • now (adv) /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay
  • nowhere (adv) /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu
  • nuclear (adj) /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân
  • number (abbr. No., no.) (n) /´nʌmbə/ số
  • nurse (n) /nə:s/ y tá
  • nut (n) /nʌt/ quả hạch; đầu
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N nằm trong bộ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất.